1 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106 |
2 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H.: Tài chính, 2021. - 460 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200150, B2200566-8 |
3 | | Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng: Sách chuyên khảo/ Hà Nam Khánh Giao . - TP. Hồ Chí Minh: Tài chính, 2018 . - 490tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1900103-4 |
4 | | Kế toán dịch vụ : Kế toán trong doanh nghiệp vận tải, kế toán trong nhà hàng khách sạn,... / Nguyễn Phú Giang . - H.: Tài chính, 2008. - 695tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0513087, : A0513122, : B0519497-9 |
5 | | Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ - Quy định và tình huống: Sách tham khảo/ Bùi Thị Hằng Nga (ch.b.), Lê Thị Diễm, Huỳnh Văn Hưng . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 280tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200124, B2200541 |
6 | | Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất và dịch vụ ở nông thôn tỉnh Phú Yên: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Đào Văn Phượng . - H.: 2017. - 150 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400002 |
7 | | Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao/ Vũ Trọng Lợi . - H.: Thể dục Thể thao, 2015. - 180tr., 19cmThông tin xếp giá: : A1500769-70, : B1500939-41 |
8 | | Tiếng Anh cho ngành dịch vụ= Enghlish for the Service Industry/ Hanna Hu, Kevin King ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 266 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400029-30, B2400107-14 |