1 |  | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam/ Võ Xuân Đàn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501282-A0501284 : B0505059 : B0505234 : B0513869 |
2 |  | Danh nhân Nguyễn Bá Lân - Con người và sự nghiệp . - Hà Tây. Sở Văn hóa thông tin tỉnh Hà Tây, 1999. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501823-A0501825 : B0505538 : B0511047-B0511052 |
3 |  | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501352 : A0501525 : B0505269 |
4 |  | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2000. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501511-A0501514 : B0506029 : B0510807 : B0510811-B0510813 |
5 |  | Danh nhân Văn hóa Việt nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 152tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501506-A0501508 : B0505231 : B0505352 : B0505497 : B0510808-B0510810 |
6 |  | Danh nhân quân sự Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2001. - 188tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501509-A0501510 : B0504974 : B0505238 |
7 |  | Sổ tay danh nhân Châu Á: Những tấm gương sáng. tI/ Phạm Trường Tam . - H.: Thanh niên, 2000. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505708-A0505709 : B0502479 : B0502754 : B0502990 |
8 |  | Sổ tay danh nhân Châu Á: Những tấm gương sáng. tII/ Phạm Trường Tam . - H.: Thanh niên, 2000. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505706-A0505707 : B0502518 : B0503024 : B0503031 |
9 |  | Trạng Trình: Truyện danh nhân; Sấm và ký/ Nguyễn Nghiệp . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 312tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504216 : B0504241 : B0504405 |
10 |  | Trạng Trình: Truyện danh nhân; Sấm và ký/ Nguyễn Nghiệp . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 312tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505047-A0505049 : B0503515 : B0503779 : B0504020 : B0504273 |
11 |  | Kể chuyện danh nhân thế giới. tII/ GS.TS.Nguyễn Chung Tú . - TP.HCM.:.: Trẻ, 1999. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501280 : A0501347 : A0501502-A0501503 : B0505141 |
12 |  | Kể chuyện danh nhân thế giới. tIII/ Giang Tân biên soạn . - TP.HCM.:.: Trẻ, 1999. - 71tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501281 : A0501320 : B0505077 : B0513940 : B0513948 |
13 |  | Danh nhan cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 161tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501504 |
14 |  | Lời trăng trối của các danh nhân. tI/ Thế Trường . - H.: Thanh niên, 2001. - 311tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0501862 |
15 |  | Danh nhân đất việt. tI/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 440tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505268 |
16 |  | Danh nhân đất việt. tII/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 415tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505354 |
17 |  | Danh nhân đất việt. tIII/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 353tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505295 |
18 |  | Về danh nhân văn hoá Hồ Chí Minh/ GS.Đinh Xuân Lâm, PTS.Bùi Đình Phong . - H.: Lao động, 1996. - 137tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505907-A0505908 : A0508936 |
19 |  | Danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật, khoa học - kỹ thụât/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 903tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504612 : B0505064 : B0506025 : B0512893 : B0514121 |
20 |  | Lời trối trăn của danh nhân. tI/ Thế Trường . - H.: Thanh niên, 2001. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506063 |
21 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh. tI/ Thành Duy và những người khác biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 589tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505463 : A0510420 : A0511872 |
22 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh. tII/ Thành Duy và những người khác biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 1170tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505462 : A0510419 : A0511873 |
23 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với miền Nam ruột thịt/ Bùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 823tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505465 |
24 |  | Truyện và ký/ Nguyễn Ái Quốc; Phạm Huy Thông dịch giới thiệu . - H.: Văn học, 1974. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507486 : A0507746 : C0501520 : C0502181 |