1 | | 100 danh nhân khoa học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H.: Dân trí, 2011. - 747tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517511, : B0523199-200 |
2 | | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam . t2 / Vũ Thanh Sơn . - H. : Công an nhân dân , 2009. - 179tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516472-3, : B0522309-11 |
3 | | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam . t3 / Vũ Thanh Sơn . - H. : Công an nhân dân , 2009. - 191tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516470-1, : B0522306-8 |
4 | | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam . t4 / Vũ Thanh Sơn . - H. : Công an nhân dân , 2009. - 179tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516480-1, : B0522321-3 |
5 | | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam . t5 / Vũ Thanh Sơn . - H. : Công an nhân dân , 2009. - 191tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516482-3, : B0522324-6 |
6 | | 9 danh nhân thành Thăng Long 1010-1789 / Bùi Thu Hương, Nguyễn Trung Minh . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 203tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516577 |
7 | | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2000. - 172tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501511-4, : B0506029, : B0510807, : B0510811-3 |
8 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với miền Nam ruột thịt/ Bùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 823tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505465 |
9 | | Danh nhan cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501504 |
10 | | Danh nhân châu Á, gốc châu Á đoạt giải Nobel / Nguyễn Quang Học . - H. : Thanh niên, 2010. - 245tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516319-20, : B0522259-61 |
11 | | Danh nhân đất việt. tI/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 440tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505268 |
12 | | Danh nhân đất việt. tII/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 415tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505354 |
13 | | Danh nhân đất việt. tIII/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 353tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505295 |
14 | | Danh nhân giáo dục Việt Nam và thế giới / Biên soạn: Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 352tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0518277, : B0524103-4 |
15 | | Danh nhân Hồ Chí Minh. tI/ Thành Duy và những người khác biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 589tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505463, : A0510420, : A0511872 |
16 | | Danh nhân Hồ Chí Minh. tII/ Thành Duy và những người khác biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 1170tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505462, : A0510419, : A0511873 |
17 | | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501352, : A0501525, : B0505269 |
18 | | Danh nhân lịch sử Việt Nam/ Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn . - H.: Giáo dục, 1987. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502412 |
19 | | Danh nhân Nguyễn Bá Lân - Con người và sự nghiệp . - Hà Tây. Sở Văn hóa thông tin tỉnh Hà Tây, 1999. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501823-5, : B0505538, : B0511047-52 |
20 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t1, Thời Âu Lạc - Tiền Lê / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 189tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516519-20, : B0522380-2 |
21 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t2, Thời Lý - Trần / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 154tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516328-9, : B0522273-5 |
22 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t3, Thời Hồ - Lê Sơ / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 230tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516505-6, : B0522359-61 |
23 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t4, Thời Lê Trung Hưng - Tây Sơn / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 170tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516338-9, : B0522276-8 |
24 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t5, Thời Nguyễn - kháng chiến chống thực dân Pháp và giai đoạn đầu phong trào Cần Vương / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 188tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516342-3, : B0522282-4 |
25 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t6, Thời Nguyễn - Giai đoạn Cần Vương / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 190tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516340-1, : B0522279-81 |
26 | | Danh nhân quân sự Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2001. - 188tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501509-10, : B0504974, : B0505238 |
27 | | Danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật, khoa học - kỹ thụât/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 903tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504612, : B0505064, : B0506025, : B0512893, : B0514121 |
28 | | Danh nhân văn hóa trong lịch sử Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - H. : Thanh niên , 2008. - 350tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516486-7, : B0522330-2 |
29 | | Danh nhân Văn hóa Việt nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 152tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501506-8, : B0505231, : B0505352, : B0505497, : B0510808-10 |
30 | | Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam / Nguyễn Thiện Thảo,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 2009. - 250tr. ; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử )Thông tin xếp giá: : A0516525, : B0522389 |