1 | | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516364-5, : B0522104-6 |
2 | | Dinh dưỡng cho trẻ nhỏ/ Nguyễn Thị Hoa . - H.: Phụ Nữ, 2007. - 187tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510995-6, : A0511140, : B0516978-82, : B0516984 |
3 | | Dinh dưỡng phòng và chữa bệnh/ Mai Lan (biên soạn) . - H.: Thế giới, 2006. - 303tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511003-5, : B0516998-7004 |
4 | | Dinh dưỡng sức khỏe và đẹp/ Từ Thu Lý . - H.: Phụ nữ, 1998. - 139tr.; 19cm |
5 | | Dinh dưỡng thể thao, sức khoẻ và cuộc sống/ Trọng Đức, Hải Bình . - H.: Thể dục Thể thao, 2016. - 159tr., 19cmThông tin xếp giá: : A1500761-2 |
6 | | Dinh dưỡng và bệnh thông thường trên chó, mèo/ Võ Văn Ninh . - H.: Nông nghiệp, 2019. - 176 tr., 19cmThông tin xếp giá: A2300063, B2300126-7 |
7 | | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Vũ Duy Giảng (chb), PGS.TS Tôn Thất Sơn . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 117tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510363-4, : B0515701, : B0515713, : B0515720, : GT0542211-55 |
8 | | Dnh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ Tài liệu dùng cho tập huấn giáo viên Mầm non/ TS.Lê Minh Hà.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 149tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505038 |
9 | | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509621-2, : B0515304-5, : GT0534981-5025 |
10 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 8. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 180tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500429-31, : B1500295-301 |
11 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo/ Lê Thị Mai Hoa . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200070-1, B2200158-62 |
12 | | Lý thuyết dinh dưỡng / Lương Thị Kim Xuyến . - H. : Đại học Sư phạm , 2003. - 160tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : B0501062, : B0501980 |
13 | | Lý thuyết dinh dưỡng :Gióa trình Cao đẳng Sư phạm/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500100-1, : B0500372-4, : GT0501621-61, : GT0501663-5 |
14 | | Lý thuyết dinh dưỡng/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 161tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503723-4 |
15 | | Món ăn các nước. tI, Món ăn Âu Á: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 399tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508676-7, : B0507896, : B0507906, : B0507918, : GT0508658-71, : GT0508673-702 |
16 | | Món ăn các nước. tII, Các món bánh Á, Âu: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508674-5, : B0507899-900, : B0507905, : GT0508523-58, : GT0508560-7 |
17 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành học phần dinh dưỡng trẻ em giáo dục mầm non : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Huỳnh Thị Trà, Nguyễn Thị Thanh Tùng . - Tuy Hòa: Đại học Phú Yên, 2009. - 78tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515925 |
18 | | Vệ sinh dinh dưỡng: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Lê Thị Mai Hoa ( chb.), Trần Văn Dần . - H.:Giáo dục, 2008. - 243tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511685-6, : B0516431-3, : GT0548254-78 |