1 |  | Lý thuyết dinh dưỡng :Gióa trình Cao đẳng Sư phạm/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500100-A0500101 : B0500372-B0500374 : GT0501621-GT0501661 : GT0501663-GT0501665 |
2 |  | Lý thuyết dinh dưỡng / Lương Thị Kim Xuyến . - H. : Đại học Sư phạm , 2003. - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501062 : B0501980 |
3 |  | Lý thuyết dinh dưỡng/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 161tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503723-A0503724 |
4 |  | Dnh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ Tài liệu dùng cho tập huấn giáo viên Mầm non/ TS.Lê Minh Hà.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 149tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505038 |
5 |  | Món ăn các nước. tII, Các món bánh Á, Âu: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508674-A0508675 : B0507899 : B0507905 : GT0508523-GT0508558 : GT0508560-GT0508567 |
6 |  | Món ăn các nước. tI, Món ăn Âu Á: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 399tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508676-A0508677 : B0507896 : B0507906 : GT0508658-GT0508671 : GT0508673-GT0508702 |
7 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509621-A0509622 : B0515305 : GT0534981-GT0535001 : GT0535003-GT0535004 : GT0535007-GT0535025 |
8 |  | Dinh dưỡng phòng và chữa bệnh/ Mai Lan (biên soạn) . - H.: Thế giới, 2006. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511003-A0511005 : B0516998-B0517004 |
9 |  | Dinh dưỡng cho trẻ nhỏ/ Nguyễn Thị Hoa . - H.: Phụ Nữ, 2007. - 187tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510995-A0510996 : A0511140 : B0516978-B0516979 : B0516981-B0516982 : B0516984 |
10 |  | Dinh dưỡng sức khỏe và đẹp/ Từ Thu Lý . - H.: Phụ nữ, 1998. - 139tr.; 19cm |
11 |  | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Vũ Duy Giảng (chb), PGS.TS Tôn Thất Sơn . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 117tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0510363-A0510364 : B0515701 : B0515713 : B0515720 : GT0542211-GT0542255 |
12 |  | Vệ sinh dinh dưỡng: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Lê Thị Mai Hoa ( chb.), Trần Văn Dần . - H.:Giáo dục, 2008. - 243tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511685-A0511686 : B0516432 : GT0548254-GT0548269 : GT0548271-GT0548278 |
13 |  | Tài liệu hướng dẫn thực hành học phần dinh dưỡng trẻ em giáo dục mầm non : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Huỳnh Thị Trà, Nguyễn Thị Thanh Tùng . - Tuy Hòa: Đại học Phú Yên, 2009. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0515925 |
14 |  | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516364-A0516365 : B0522104-B0522106 |
15 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 8. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 180tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : A1500429-A1500431 : B1500295-B1500301 |
16 |  | Dinh dưỡng thể thao, sức khoẻ và cuộc sống/ Trọng Đức, Hải Bình . - H.: Thể dục Thể thao, 2016. - 159tr., 19cm Thông tin xếp giá: : A1500761-A1500762 |
17 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo/ Lê Thị Mai Hoa . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200070-A2200071 B2200158-2200162 |
18 |  | Dinh dưỡng và bệnh thông thường trên chó, mèo/ Võ Văn Ninh . - H.: Nông nghiệp, 2019. - 176 tr., 19cm Thông tin xếp giá: A2300063 B2300126-2300127 |