1 |  | Du lịch ba miền. tI, Đất phương nam/ Bửu Ngôn . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502055-A0502057 : B0505001 : B0505469 : B0505914 |
2 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam/ Phạm Trung Lương.. . - H.: Giáo dục, 2000. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502075 : A0502092-A0502094 : B0505021 : B0505380 : B0505385 : B0510659 : B0510665 : B0510692 : B0510709 : B0510712 |
3 |  | Du lịch miền Nam. tI, Đất phương Nam/ Bửu Ngôn . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 186tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502040 |
4 |  | Du lịch miền Nam. tII, Về miền Trung/ Bửu Ngôn . - H.: Trẻ, 1999. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502042 : B0510768-B0510773 |
5 |  | Tổ chức lãnh thổ du lịch: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000.../ PGS,PTS.Lê Thông, PGS,PTS.Nguyễn Minh Tuệ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505366 |
6 |  | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch/ Tổng cục du lịch . - H.: NXB Hà Nội, 1998. - 740tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505222 |
7 |  | Địa lý du lịch/ Nguyễn Minh Tuệ,.. . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519580 |
8 |  | Thanh toán quốc tế trong du lịch: Giáo trình/ Trần Thị Minh Hoà . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2006. - 278tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512330-A0512331 : B0518675-B0518677 |
9 |  | Tâm lý học du lịch : Giáo trình / Nguyễn Hữu Thụ . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 261tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515676-A0515679 : B0521354 : B0521356-B0521357 : B0521359 |
10 |  | Văn hoá du lịch : Giáo trình đại học / Trần Diễm Thuý . - H. : Văn hoá thông tin, 2010. - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516306-A0516307 : B0522239-B0522241 |
11 |  | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.15, Du lịch/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Phấn Đấu, Băng Sơn,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2010. - 241tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517307 |
12 |  | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400021-A2400022 B2400075-B2400082 GT2400001-2400010 |
13 |  | English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 218 tr., 30cm Thông tin xếp giá: A2400033-A2400034 B2400123-2400130 |
14 |  | Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 371 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400043 |
15 |  | Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.. . - H.: Giáo dục, 2021. - 543 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300019-A2300021 B2300043-2300049 |
16 |  | Giáo trình quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch / Hà Nam Khánh Giao, Lê Thái Sơn, Huỳnh Quốc Tuấn . - H.: Tài chính, 2021. - 373 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400042 |
17 |  | Tác động của bền vững doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch vùng duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam: LATS Quản trị kinh doanh: 93.40101 Võ Thị Tâm . - Dong Nai: 2021. - 166 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400008 |
18 |  | Sổ tay Hướng dẫn viên du lịch/ Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 344 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200169 B2200603-2200604 |
19 |  | Đánh giá điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển du lịch: LATS Khoa học trái đất: 9.44.02.20/ Nguyễn Thị Ngạn . - H.: 2022. - 165 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400001 |
20 |  | Giáo trình Thống kê du lịch/ B.s.: Trần Thị Kim Thu, Nguyễn Minh Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân.. . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 407 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400036 B2400131-2400132 |
21 |  | Phát triển du lịch cộng đồng tại làng nghề bánh tráng Hòa Đa (Phú Yên) theo hướng bền vững: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Phan Thị Thùy Linh, Nguyễn Thùy Vân, Đoàn Thị Như Hoa . - Phu Yen: 2023. - 118 tr., 30cm Thông tin xếp giá: NC2400010 |
22 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2023. - 499 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400023-A2400024 B2400083-B2400090 GT2400011-2400020 |