1 |  | Chuyên đề bồi dưỡng English 8: Bài tập kiểm tra kiến thức và bài tập nâng cao/ Vĩnh Khuê, Trần Văn Nhân . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 154tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507765 |
2 |  | Chuyên đề bồi dưỡng English 6: Bài tập và luyện dịch bài tập nâng cao/ Vĩnh Khuê . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507666 : C0501784 |
3 |  | Chuyên đề bồi dưỡng English 7: Bài tập và luyện dịch bài tập nâng cao/ Vĩnh Khuê, Trần Văn Nhân . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501781-C0501782 |
4 |  | Practical English language teaching/ Nunan David . - USA: The McGrow Hill Companies, 2023. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511449 : A0511492 |
5 |  | Reading/ Jame Flood, Jan E. hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - USA: The McGrow Hill Companies, 2003. - 151tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511497 |
6 |  | Business opprtunities: Teacher's book/ Anna Phillips, Terry Phillips . - New York: Oxford University Press, 2004. - 101tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513693-A0513694 |
7 |  | Going international: English for tourism / Keith Harding . - New York: Oxford University Press, 2005. - 200tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513697-A0513698 |
8 |  | Essential business grammar and practice : Elementary to pre-intermediate/ Michael Duckworth . - New York: Oxford University Press, 2006. - 200tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513699-A0513700 |
9 |  | English for marketing & advertising / Sylee Gore . - New York: Oxford University Press, 2007. - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513715-A0513716 |
10 |  | English for Emails / Rebecca Chapman . - New York: Oxford University Press, 2008. - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513713-A0513714 : A0514228-A0514230 |
11 |  | English for human resources / Pat Pledger . - New York: Oxford University Press, 2008. - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513709-A0513710 |
12 |  | Business grammar & practice / Michael Duckworth . - New edition. - New York: Oxford University Press, 2006. - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513695-A0513696 |
13 |  | English for accounting / Evan Frendo, Sean Manhoney . - New York: Oxford University Press, 2007. - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513723-A0513724 : A0514092-A0514094 |
14 |  | English for customer care / Rosemary Richey . - New York: Oxford University Press, 2007. - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513725-A0513726 |
15 |  | English for telephoning / David Gordon Smith . - New York: Oxford University Press, 2007. - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513727-A0513728 : A0513877-A0513879 |
16 |  | English for presentations / Marion Grussendorf . - New York: Oxford University Press, 2009. - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513729-A0513730 : A0514147-A0514148 |
17 |  | English for meetings / Kenneth Thomson . - New York: Oxford University Press, 2008. - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513731-A0513732 : A0514119-A0514121 |
18 |  | Basic english for computing : Revised & updated / Eric H. Glendingning, John McEwan . - New York: Oxford University Press, 2007. - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513721-A0513722 |
19 |  | Basic english for science :Teacher's book . - New York: Oxford University Press, 2004. - 149tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513719-A0513720 |
20 |  | Syllabus design / David Nunan . - New York: Oxford University Press, 2008. - 169tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513667-A0513668 |
21 |  | Evaluation / Pauline Rea - Dickins, Kevin Germaine . - New York: Oxford University Press, 2008. - 175tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513665-A0513666 |
22 |  | Vocabulary / Michael Mccarthy . - New York: Oxford University Press, 2006. - 173tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513661-A0513662 |
23 |  | Discourse / Guy Cook . - New York: Oxford University Press, 2006. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513663-A0513664 |
24 |  | Grammar / Rob Batstone . - New York: Oxford University Press, 2006. - 146tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513707-A0513708 |