1 | | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501171, : B0501282, : B0510986, : GT0523043 |
2 | | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511237-8, : B0513893, : GT0523068, : GT0523082 |
3 | | Windows winword excel: Giáo trình. tIII, Excel/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511239-40, : B0512089, : GT0510183, : GT0523020-1 |
4 | | Ba mươi bảy bài thực hành căn bản trong excel 2007: Hướng dẫn sử dụng Microsoft office 2007/ KS.Lê Quốc Bảo Anh . - TP.HCM: Thống kê, 2006. - 499tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510660-1, : B0516775-7, : GT0546133-57 |
5 | | Bài tập Excel và Word: 450 vấn đề và giải pháp/ PTSNguyễn Văn Hòai, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1995. - 454tr.; 21cm |
6 | | Bảng tính điện tử Excel: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Phạm Đức Thắng . - H: NXBHà Nội, 2005. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509016-7, : A0509089-90, : B0513355, : B0513367, : B0513379, : B0513387, : B0513391, : B0513399 |
7 | | Bảy bài thực hành nâng cao trong excel 2007: Hướng dẫn sử dụng Microsoft office 2007. tII/ KS.Lê Quốc Bảo Anh . - TP.HCM: Thống kê, 2006. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510652-3, : B0516772-4, : GT0546108-32 |
8 | | Cẩm nang sử dụng Microsoft Excel: Tin học ứng dụng/ Đinh Vũ Nhân . - H.: Thống kê, 2002. - 297tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0505993-5, : B0501174, : B0501179-80, : B0501193, : B0501213, : B0501302, : B0501490, : B0501498, : B0510963-6, : B0513256 |
9 | | Cẩm nang tra cứu Excel 4.0 và 5.0 hàm và Maro/ Hùynh Tấn Dũng . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 589tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501312, : B0512116 |
10 | | Excel 2000 tòan tập: Microsoft office 2000/ Trần Văn Tư, Nguyễn Văn Hai, Tô Thị Mỹ Trang . - H.: Thống kê, 1999. - 815tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505628, : A0511870, : B0501351, : B0512142, : B0514123 |
11 | | Excel toàn tập: Sơ cấp - Trung cấp - Nâng cao và chuyên sâu/ Đoàn Công Hùng biên dịch và tống hợp . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 740tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506066, : B0511923 |
12 | | Học nhanh Excel 2000 theo lệnh/ Văn Hoàng . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 134tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506065 |
13 | | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel Trần Văn Thắng . - H.: Thống kê, 1999. - 509tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505629, : B0504683 |
14 | | Hướng dẫn sử dụng nhanh excel 5.0 for windows/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1996. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0510873-4, : C0500813-4 |
15 | | Microsoft Exceel 2000 bằng hình ảnh: Xem tận mắt, làm tận tay/ Nguyễn Tiến và những người khác . - H.: Giáo dục, 1999. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506029-31, : B0510960, : B0511078-9 |
16 | | Microsoft excel 4.0 for Windows: Tài liệu hướng dẫn sử dụng . - H.: NXBHà Nội, 1995. - 71tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500811 |
17 | | Phân tích dữ liệu bằng excel. tV/ Nguyễn Văn Hòai, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm . - H. Giáo dục, 1996. - 551tr.; 21cm |
18 | | Phân tích dữ liệu bằng Excel/ Nguyễn Văn Hoài và những người khác . - H.: Giáo dục, 1996. - 550tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511235 |
19 | | Spreadsheet tools for engineers using excel / Byron S. Gottfried . - 3th ed. - Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 502tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0515197 |
20 | | Tin học thực hành Thủ thụât Excel: Sữa lỗi Y2K trong excel các thủ thụât các phím gõ tắt / Đinh Vũ Nhân . - Mũi Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1999. - 198tr.; 12cm |
21 | | Tin học văn phòng trên windows. tI, Excel/ Phạm Thanh Minh biên soạn . - H.: Giáo dục, 1997. - 77tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0700691 |
22 | | Tin học văn phòng trên windows. tII, Excel/ Phạm Thanh Minh biên soạn . - H.: Giáo dục, 1996. - 77tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505951 |
23 | | Xử lý các tình huống Excel 2002/ Hòang Văn Đặng . - TP.HCM: Trẻ, 2002. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506081-2, : B0501294 |