1 | | Bài tập giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 140tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510658-9, : B0516699, : B0516706, : GT0546218-39, : GT0546241-62 |
2 | | Bài tập thực hành giáo dục học/ Nguyễn Đình Chỉnh . - 1992. - 110tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512896, : C0502178 |
3 | | Cảm thụ văn học: Giáo trình dành cho hệ đào tạo cử nhân giáo dục mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 246tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513282-3, : B0519983, : B0519985 |
4 | | Giáo dục học : Giáo trình dành cho các trường ĐH và CĐSP / Phạm Viết Vượng . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 418tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515450-3, : B0520970-5 |
5 | | Giáo dục học đại cương . qI : Các tài liệu chính . - H.: NXB Hà Nội, 1997. - 220tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0512236-7, : B0512505 |
6 | | Giáo dục học đại cương I/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 103tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0516647-74, : GT0519630-5, : GT0519689-761, : GT0519763-4, : GT0519766, : GT0519768-82, : GT0521104, : GT0521126 |
7 | | Giáo dục học đại cương I: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 134tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0512716, : GT0521025-103, : GT0521105-19, : GT0521121-5 |
8 | | Giáo dục học đại cương II/ Đặng Vũ Họat, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 119tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0512026, : GT0512697, : GT0512715, : GT0521157-64, : GT0521166-71, : GT0521173-211, : GT0521213-6, : GT0521218-21, : GT0537984, : GT0537987 |
9 | | Giáo dục học đại cương II/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 121tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0510207, : GT0516444-70, : GT0516472-568, : GT0516570-5, : GT0516578, : GT0553074 |
10 | | Giáo dục học đại cương/ Phạm Viết Vượng . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 230tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0512747 |
11 | | Giáo dục học đại cương: Giáo trình/ ThS. Bùi Thanh Huyền . - H.: Giáo dục, 2006. - 135tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515782-3, : B0517305-7, : GT0547188, : GT0547430-58 |
12 | | Giáo dục học đại cương: Giáo trình/ Hà Thị Đức . - Huế, 2002. - 218tr.; 24mThông tin xếp giá: : A0512230 |
13 | | Giáo dục học đại cương: Giáo trình/ Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - Huế, 2000. - 181tr.; 24mThông tin xếp giá: : A0509099 |
14 | | Giáo dục học mầm non. tI/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513779-80, : B0519949-51 |
15 | | Giáo dục học Mầm Non. tI/ Đào Thanh Âm.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505591-2, : B0504880, : B0504890, : B0504892, : GT0503716-25, : GT0503727-30 |
16 | | Giáo dục học mầm non. tII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 5. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513325, : A0513360, : B0519986-8 |
17 | | Giáo dục học Mầm Non. tII/ Đào Thanh Âm.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Sư Phạm, 2003. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505601-2, : B0504852, : B0504854, : B0504856, : GT0503701-15 |
18 | | Giáo dục học mầm non. tIII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513781-2, : B0519952-4 |
19 | | Giáo dục học Mầm Non. tIII/ Đào Thanh Âm.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505597-8, : B0504876, : B0504879, : B0504899, : GT0503686-8, : GT0503690-5, : GT0503697, : GT0503699-700 |
20 | | Giáo dục học Mầm Non/ Trần Thị Sinh, Điền Thị Sinh . - H.: Truờng CĐSP nhà trẻ mầm non TW số I, 1994. - 281tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512901 |
21 | | Giáo dục học tiểu học I : Sách dùng cho hệ cử nhân giáo dục tiểu học/ Đặng Vũ Hoạt, Phó Đức Hoà . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 331tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515412-3, : B0520913-5, : GT0550677-701 |
22 | | Giáo dục học tiểu học II : Sách dùng cho hệ cử nhân giáo dục tiểu học/ Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp . - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 216tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515458-9, : B0520982-4, : GT0550624-51 |
23 | | Giáo dục mầm non những vấn đề lí luận và thực tiễn/ Nguyễn Ánh Tuyết . - In lần thứ 9. - H.: Hà Nội, 2007. - 605tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513792-3, : B0519999-20001 |
24 | | Giáo trình giáo dục học: Biên soạn theo module/ Phan Thị Hồng Vinh, Dương Anh Tuân, Nguyễn Giang Nam . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 151tr., 27cmThông tin xếp giá: : A1501100-2, : B1501014-20, : GT1500315-24 |
25 | | Học và dạy cách học/ Nguyễn Cảnh Toàn.. . - Tái bản có sữa chữa, bổ sung. - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 275tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505000-3, : A0505581-2, : B0504668-75, : B0504848-9, : B0504898, : B0518544, : B0519456 |
26 | | Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới. tI, Gioá dục và đào tạo văn hoá châu Âu và châu Á/ Nguyễn Tiến Đạt . - H.: Giaoa dục, 2007. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511307-8, : B0517772-3 |
27 | | Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới. tII, Giáo dục và đào tạo văn hoá châu Mỹ, châu Phi và châu Đại dương/ Nguyễn Tiến Đạt . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511324-5, : B0517796-7 |
28 | | Lí luận giáo dục học Việt Nam/ Nguyễn Thanh Bình(ch.b),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 288tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0511913-4, : A0515798-9, : B0518245-7, : B0521472-4 |
29 | | Một số vấn đề giáo dục học/ Vũ Quang Phúc, Lê Nguyên Long . - TP.HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 1986. - 114tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503069 |
30 | | Một số vấn đề:Tâm lý - Giáo dục học trong quản lý trường Tiểu học tIIA: tập bài giảng/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 115tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508945, : B0512447, : C0503095 |