1 | | Cơ sở lí thuyết trường lượng tử/ Lê Trọng Tường, Đào Thị Lệ Thủy . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 160tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500614-6, : B1500715-21 |
2 | | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500623-5, : B1500729-35 |
3 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. T4: từ 1858 đến 1918 / Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b), Trần Đức Cường . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 359tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1500611-3, : B1500708-14 |
4 | | Phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 105tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510604 |
5 | | A weekend away activity book/ Bernard Hartlay, Peter Viney . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1995. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506161, : B0506272 |
6 | | Access 2000: Giáo trình/ Nguyễn Sơn Hải . - 207tr |
7 | | Adobe Indesign CS3: Giáo trình chế bản điện tử/ Trương Trọng Kính . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 243tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511434, : A0511443, : B0517431, : B0517447, : B0517451 |
8 | | American Headway 2: Studentbook/ John, Liz Soars . - New York: Oxford University press, 2001. - 154tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509876-7, : B0515091, : B0515118, : B0515150 |
9 | | American hotline: Early -intermediate, Student book/ Tom Hutchinson . - New York: Oxford university, 1996. - 117tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509880-1, : B0515070-2 |
10 | | American hotline: Intermediate, Student book/ Tom Hutchinson . - New York: Oxford university, 1997. - 121tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509878-9, : B0515073-5 |
11 | | American hotline: Intermediate, workbook/ Tom Hutchinson . - New York: Oxford university, 1997. - 94tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509854-5, : B0515095, : B0515099, : B0515129 |
12 | | American hotline: Progress, workbook/ Tom Hutchinson . - New York: Oxford university, 1996. - 92tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509868-9, : B0515058-60 |
13 | | American Streamline destination/ Bernard Hartley, Peter Viney . - H.: Giáo dục, 1995. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508000 |
14 | | American Streamline destination/ Bernard Hartley, Peter Viney . - H.: Giáo dục, 1994. - 378tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507987-90, : B0506214, : B0506337, : B0506348, : B0506913, : B0507286, : B0512002 |
15 | | American Streamline destination/ Bernard Hartley, Peter Viney . - H.: Giáo dục, 1996. - 361tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507991-8, : B0506975, : B0511867 |
16 | | American Streamline destination/ Bernard Hartley, Peter Viney . - H.: Giáo dục, 1995. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507999, : A0508001-2, : B0506145, : B0506199, : B0506871, : B0506895, : B0507011, : B0511862 |
17 | | ASP 3.0 ASP . Net: Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 198tr.; 24cm CD ROMThông tin xếp giá: : A0509720-1, : B0515274-6, : GT0537476-500 |
18 | | Autocad: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Gia Phúc . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 329tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509002-3 |
19 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn vật lý: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên dạy môn vật lý và môn Tự nhiên và xã hội/ Trần Bá Hoành,Ngô Quang Sơn, Nguyễn Văn Đoàn . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 159tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0501153, : A0515993 |
20 | | Âm nhạc và múa: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu . - H.:Giáo dục, 2008. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511683-4, : B0516428-30, : GT0548229-53 |
21 | | Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502366-7 |
22 | | Ba D studio max: Giáo trình/ Nguyễn Thị Minh Hằng, Vũ Thị Thanh Thuý . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511445-6, : B0517393, : B0517405, : B0517413 |
23 | | Bài tập cơ học lượng tử/ Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2010. - 225tr.: hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500554-6, : B1500585-91 |
24 | | Bài tập điện động lực học/ Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Quang Học . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 192tr.: hình vẽ ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500512-4, : B1500487-93 |
25 | | Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0504193-4, : B0507938, : B0507957, : B0507963, : GT0509332-48, : GT0509350-69, : GT0509371-6 |
26 | | Bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phạm Trung Thành (ch.b), Nguyễn Thị Lý . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 244tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510260, : A0510264, : B0515477, : GT0540800-27, : GT0540829-37, : GT0540839-44 |
27 | | Bài tập trắc nghiệm rèn luyện năng lực vận dụng kiến thức dạy toán cho trẻ mẫu giáo. qII/ lê Thị Thanh Nga, Trương Xuân Huệ . - TP.HCM., 1999. - 89tr.; 0cmThông tin xếp giá: : C0500820 |
28 | | Bảng tính điện tử Excel: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Phạm Đức Thắng . - H: NXBHà Nội, 2005. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509016-7, : A0509089-90, : B0513355, : B0513367, : B0513379, : B0513387, : B0513391, : B0513399 |
29 | | Bảo quản nông nghiệp: Giáo trình/ Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 198tr.; 27cm |
30 | | Bảo quản nông sản: Giáo trình/ Nguyễn Minh Khải(ch.b.), Nguyễn Thị Bích thủy, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 200tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518793-4, : B0524896-8 |