Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  163  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500156-A0500157
                                         : A0503869
                                         : A0503934
                                         : B0500455
                                         : B0504694-B0504696
                                         : GT0502706-GT0502711
                                         : GT0502713-GT0502737
                                         : GT0502739-GT0502750
                                         : GT0524628
                                         : GT0524639-GT0524640
  • 2 Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )
  • Thông tin xếp giá: : A0501201-A0501202
                                         : GT0526193
  • 3 Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 195tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )
    4 Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguỹen Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )
  • Thông tin xếp giá: : A0501646-A0501647
                                         : GT0527374
                                         : GT0527390
  • 5 Tóan 7: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )
    6 Toán 8. tII: Sách Giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500852-A0500853
  • 7 Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501093-A0501094
                                         : GT0527330
  • 8 Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm
    9 Lịch sử 7: Sách Giáo viên/ Phan Ngọc Liên.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0526221
                                         : GT0526231
  • 10 Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504877
                                         : B0505597
                                         : B0505647
                                         : GT0525104
  • 11 Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791
  • 12 Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông/ PGS,PTS.Hà Nhật Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 71tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505867
                                         : B0502998
                                         : GT0512129
                                         : GT0519877-GT0519897
                                         : GT0553048
  • 13 Bồi dưỡng giáo viên nhà trẻ thời kỳ mới/ Nguyễn Kim Dân dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2000. - 402tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505820
                                         : A0506470
                                         : B0502673
                                         : B0502683
                                         : B0502696
  • 14 Chương trình đào tạo giáo viên THCS trình độ CĐSP: Áp dụng từ năm học 1996-1997/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H, 1996. - 65tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506483
  • 15 Vật lý 8/ Vũ Quang và những người khác . - H.: Giáo dục; 2005. - 104tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506994-A0506995
                                         : GT0504324
  • 16 Thể dục 8: Sách Giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004
  • Thông tin xếp giá: : A0506670
                                         : A0507191
  • 17 Tiếng Việt 4. tI: Sách giáo viên/ Lê Cận,.. . - In lần thứ 7. - H.: Giáo dục, 1997. - 284tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500035-C0500037
  • 18 Giải bài tập tiếng Việt 4. tII: Tạp đọc, từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn/ Lương Minh Hinh . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 171tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500032-C0500034
  • 19 Tiếng Việt 4. tII: Sách giáo viên/ Lê Cận,.. . - In lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 1997. - 249tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500006-C0500008
  • 20 Thể dục 4: Sách giáo viên/ Lương Kim Chung . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1998. - 140tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500094-C0500096
  • 21 Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500123-C0500125
  • 22 Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 224tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500140-C0500142
  • 23 Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Vụ Giáo viên, 1999. - 279tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500327-C0500328
  • 24 Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Lân, Ngô Thị Nam . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 81tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500894
                                         : C0502368
                                         : C0502794
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.668.514

    : 277.288