1 |  | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500156-A0500157 : A0503869 : A0503934 : B0500455 : B0504694-B0504696 : GT0502706-GT0502711 : GT0502713-GT0502737 : GT0502739-GT0502750 : GT0524628 : GT0524639-GT0524640 |
2 |  | Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501201-A0501202 : GT0526193 |
3 |  | Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 195tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
4 |  | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguỹen Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501646-A0501647 : GT0527374 : GT0527390 |
5 |  | Tóan 7: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
6 |  | Toán 8. tII: Sách Giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500852-A0500853 |
7 |  | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501093-A0501094 : GT0527330 |
8 |  | Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm |
9 |  | Lịch sử 7: Sách Giáo viên/ Phan Ngọc Liên.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0526221 : GT0526231 |
10 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504877 : B0505597 : B0505647 : GT0525104 |
11 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791 |
12 |  | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông/ PGS,PTS.Hà Nhật Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 71tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505867 : B0502998 : GT0512129 : GT0519877-GT0519897 : GT0553048 |
13 |  | Bồi dưỡng giáo viên nhà trẻ thời kỳ mới/ Nguyễn Kim Dân dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2000. - 402tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505820 : A0506470 : B0502673 : B0502683 : B0502696 |
14 |  | Chương trình đào tạo giáo viên THCS trình độ CĐSP: Áp dụng từ năm học 1996-1997/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H, 1996. - 65tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0506483 |
15 |  | Vật lý 8/ Vũ Quang và những người khác . - H.: Giáo dục; 2005. - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506994-A0506995 : GT0504324 |
16 |  | Thể dục 8: Sách Giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004 Thông tin xếp giá: : A0506670 : A0507191 |
17 |  | Tiếng Việt 4. tI: Sách giáo viên/ Lê Cận,.. . - In lần thứ 7. - H.: Giáo dục, 1997. - 284tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500035-C0500037 |
18 |  | Giải bài tập tiếng Việt 4. tII: Tạp đọc, từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn/ Lương Minh Hinh . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500032-C0500034 |
19 |  | Tiếng Việt 4. tII: Sách giáo viên/ Lê Cận,.. . - In lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 1997. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500006-C0500008 |
20 |  | Thể dục 4: Sách giáo viên/ Lương Kim Chung . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1998. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500094-C0500096 |
21 |  | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500123-C0500125 |
22 |  | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500140-C0500142 |
23 |  | Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Vụ Giáo viên, 1999. - 279tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500327-C0500328 |
24 |  | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Lân, Ngô Thị Nam . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 81tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500894 : C0502368 : C0502794 |