1 | | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500623-5, : B1500729-35 |
2 | | How to teach english with technology / Gavin Dudeney, Nicky Hockly . - England: Person Education Limited, 2007. - 192tr.; 25cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500158, : B1500147 |
3 | | Methodology in language teaching : An anthology of current practice / Jack C. Richards, Willy A. Renandya . - Cambridge: Canbridge University Press, 2002. - 422tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A1500152, : B1500142 |
4 | | Một số di tích lịch sử - văn hóa Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 688tr.: ảnh; 24cmThông tin xếp giá: : A1500674, : B1500828-9 |
5 | | Thiết kế hệ thống bài tập thực hành nhằm phát triển năng lực dạy học môn Toán cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học trường CĐSP Phú Yên/ Nguyễn Thùy Vân . - H., 2005. - 132tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500043 |
6 | | A History of English Language Teaching/ A.P.R.Howatt, H.G.Widdowson . - New York: Oxford University Press, 2008. - 417tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514371-3 |
7 | | Assessing Young Learners/ Sophie Loannou Georgiou, Pavlos Pavlou . - New York: Oxford University Press, 2003. - 183tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514157-9 |
8 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505725, : GT0525294 |
9 | | Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Bí quyết học giỏi ở trường/ Tony Buzan ; Hoài Nguyên biên dịch . - TP. HCM.: Tổng hợp TP. HCM, 2015. - 117tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A1500639-40, : B1500849-51 |
10 | | Beginners/ Peter Grundy . - New York: Oxford University Press, 2007. - 149tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514103-5 |
11 | | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện/ Ma Tiết Đền . - H.: Thể dục thể thao, 1999. - 287tr.; 19cm |
12 | | Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506645, : B0506682, : B0514247 |
13 | | Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510479, : B0506205, : B0506294, : B0514210 |
14 | | Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506385, : B0506526, : B0506657, : B0506662 |
15 | | Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508239, : B0506278, : B0506305, : B0506654 |
16 | | Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508240-1, : B0506286, : B0506642 |
17 | | Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508248-9, : B0506317, : B0506542, : B0508066 |
18 | | Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508246-7, : A0510480, : B0506309, : B0508050 |
19 | | Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508242-5, : B0506313, : B0506316, : B0508070 |
20 | | Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508232-5, : B0506312, : B0506672, : B0508078 |
21 | | Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508870-2, : B0506304, : B0506320, : B0506661, : B0508082 |
22 | | Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông/ Nguyễn Thị Côi . - In lần thứ 3. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 278tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0511931-2, : A0515516-7, : B0518272-4, : B0521069-71 |
23 | | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy; Đinh Văn Tiến (h.đ.) . - TP.HCM.: Nxb. TP.HCM, 2014. - 191tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500711-2, : B1500872-4 |
24 | | Chuẩn đầu ra trình độ đại học khối ngành sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông: Dự án phát triển giáo viên THPT&TCCN - Vụ Giáo dục Đại học . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 200tr.: bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500341, : B1500207-9 |
25 | | Chương trình đào tạo tích hợp - Từ thiết kế đến vận hành/ Nguyễn Hữu Lộc, Phạm Công Bằng, Lê Ngọc Quỳnh Lam . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 322tr.: bảng, biểu đồ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500392, : B1500265 |
26 | | Chương trình giáo dục mầm non mới trong chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh b.s., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H.: Văn hóa thông tin , 2012. - 543tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517776 |
27 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
28 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
29 | | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7 |
30 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |