1 |  | Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử: Giáo tình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.NGuyễn Xuân Tứ . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 138tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500144-A0500145 : B0500436-B0500438 : GT0502436-GT0502480 |
2 |  | Lý luận và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình trong nhà trẻ, mẫu giáo/ Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thanh Bình . - TP.HCM. NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 34tr.; 28cm. - ( Tài liệu lưu hành nội bộ ) |
3 |  | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn . - H.: NXBHà Nội, 2003. - 111tr.; 24cm |
4 |  | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505725 : GT0525294 |
5 |  | Lý thuyết dinh dưỡng/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 161tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503723-A0503724 |
6 |  | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503044 |
7 |  | Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học sinh tiểu học . - H.: Giáo dục, 2000. - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506478 : A0506492-A0506493 : B0502689 : B0502693 |
8 |  | Hướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trr mẫu giáo 5-6 tuổi: Theo nội dung đổi mới hình thức hoạt động giáo dục/ Vụ giáo dục Mầm non - Trung tâm nghiên cứu giáo dục Mầm non . - H., 2004. - 179tr.; 27cm |
9 |  | Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506682 : B0514247 |
10 |  | Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510479 : B0506294 : B0514210 |
11 |  | Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506385 : B0506657 : B0506662 |
12 |  | Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508239 : B0506278 : B0506654 |
13 |  | Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508240-A0508241 : B0506642 |
14 |  | Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508248-A0508249 : B0506317 : B0506542 |
15 |  | Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508246-A0508247 : A0510480 : B0508050 |
16 |  | Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508242-A0508245 : B0506316 : B0508070 |
17 |  | Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508232-A0508235 : B0506312 : B0508078 |
18 |  | Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508870-A0508872 : B0506304 : B0506320 : B0508082 |
19 |  | Một số vấn đề cơ bản về Giáo dục và phương pháp dạy học ở tiểu học: Sách bồi dưỡng GV tiểu học/ Đỗ Đức Hoan . - H.: Giáo dục, 1996. - 83tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500412-C0500413 |
20 |  | Dạy thể dục ở tiểu học: Sách bồi dưỡng GV tiểu học/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500416-C0500417 |
21 |  | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy Thứ . - H.: Trường Đại học sư phạm Huế, 1992. - 169tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500408-C0500409 |
22 |  | Phương pháp giảng dạy mĩ thụât: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Quốc Tỏan . - H.: Giáo dục, 1998. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510107 : GT0510191 |
23 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao/ Nguyễn Mậu Loan . - H.: Giáo dục, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510159 : GT0512109 : GT0521667 : GT0521669-GT0521671 : GT0521673-GT0521681 : GT0553067 |
24 |  | Hội thảo đổi mới phương pháp giảng dạy tâm lí học và giáo dục học trong các trường sư phạm . - TP.HCM: Hội thảo khoa học, 1995. - 396tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512498 |