1 |  | Những vấn đề di truyền và công tác giống động vật. tI/ Nguyễn Ân.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 443tr.; 24cm |
2 |  | Chọn giống và công tác giống cây trồng/ G.V.Gliaep, Iu.L.Gụop; Nguyễn Thị Thuần, Lê Đình Khả dịch . - H.: Nông nghiệp, 1978. - 679tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500464 |
3 |  | Chọn giống và nhân giống gia súc/ Trần Điình Miên, Vũ Kính Trực . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500451 |
4 |  | Di truyền học hóa sinh sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc ở Việt Nam/ Phan Cự Nhân, Trần Đình Miễn, Đặng Hữu Lanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500573 |
5 |  | Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài. tIII, Chọn giống lúa/ T. Akihama...; Nguyễn Xuân Hiển dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 822tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502515 |
6 |  | Kỹ thuật sản xuất giống cá mè vinh/ KS. Phạm Văn Khánh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1998. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701342 |
7 |  | Nhân giống cây ăn trái/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524340-B0524342 |
8 |  | Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất nhân tạo tôm sú/ PGS.Nguyễn Văn Chương . - H.: Nông nghiệp, 2004. - 71tr.; 19cm |
9 |  | Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản nước lợ: Bài giảng/ Trần Ngọc Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 129tr.; 29cm |
10 |  | Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp/ PGS.PTS. Bùi Đức Lăng, KS.Nguyễn Xuân Sơn . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 147tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518030 : B0524268 |
11 |  | 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh/ Phạm Văn Tình . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 70tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518555 |
12 |  | Giới thiệu giống mía năng xuất chất lượng cao . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 40tr.; 19cm |
13 |  | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Những hiểu biết căn bản về thiết lập vườn, kỹ thuật nhân giống, tạo hình và quản lý dịch hại/ TS.Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517942 |
14 |  | Chọn giống lúa lai/ TS.Nguyễn Thị Trâm . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518530 |
15 |  | Giới thiệu một số giống cây trồng mới ở Việt Nam (1990-2000)/ VS.TSKH.Trần Đình Long, PGS.TS.Hoàng Tuyết Mai . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518041 |
16 |  | Cá vàng cá cảnh: Nuôi dưỡng, lai tạo, nhân giống, chữa bệnh/ Đức Hiệp . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 207tr.; 20cm |
17 |  | Chọn giống cây trồng: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 145tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0510457 : A0510459 : B0515872 : B0515877 : B0515897 : GT0542897-GT0542941 |
18 |  | Chọn giống cây trồng: Giáo trình/ Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 152tr.;29cm Thông tin xếp giá: : A0510182 |
19 |  | Nhân giống cây ăn trái: Chiết ghép giâm cành/ Sở Nông nghiệp TP.Hồ Chí Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1994. - 44tr.; 21cm |
20 |  | Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản nước lợ: Bài giảng/ Trần Ngọc Hải, Nguyễn Thanh Phương, Trương Trọng Nghĩa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 123tr.; 29cm |
21 |  | Faith in seed: the dispersion of seeds and other lat natural history writings/ Henry D. Throreau . - USA: The Island Press, 1993. - 283tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0517347 : B0517351 : B0517355 |
22 |  | Chọn giống cây trồng: Giáo trình/ Vũ Đình Hoà, Nguyễn Văn Hoan, Vũ Văn Liệt . - H.: Nông nghiệp, 2005. - 202tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518631-A0518632 : B0524619-B0524621 |
23 |  | Nhân giống cây bằng phương pháp chiết, ghép, giâm cành, tách chồi/ Ngô Quốc Trịnh, Đỗ Đình Trọng . - H.: Hà Nội, 2007. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514789 : A0514809-A0514810 : B0520465-B0520471 |
24 |  | Sản xuất giống và công nghệ hạt giống: Giáo trình/ Vũ Văn Liết(chủ biên), Nguyễn Văn Hoan . - H.: Nông nghiệp, 2007. - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514843-A0514844 : B0520536-B0520538 |