1 | | Ba ngàn mẹo vặt trong gia đình/ Dược Lan . - TP.HCM: Thanh niên, 2002. - 660tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0506352, : B0501172, : B0501208, : B0513264 |
2 | | Bàn cách làm giàu với nông dân/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Tri thức, 2007. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514804-5, : B0520340-2 |
3 | | Bí quyết giúp nhà nông làm giàu/ Ngô Quốc Trịnh . - H.: Hà Nội, 2007. - 167tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514827-8, : B0520513, : B0520515 |
4 | | Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hoá gia đình / John Ross, Phạm Bích San ch.b . - H. : Thanh niên, 1996. - 436 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0505407 |
5 | | Con cái chúng ta thiếu gì/ Lê Chi, Hồng Thanh . - H.: Dân trí, 2012. - 207tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0518511-2, : B0524417-9 |
6 | | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514551-3 |
7 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054 |
8 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
9 | | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514563-5 |
10 | | Dân số - ké hoạch hóa gia đình: Đề cương bài giảng lớp đào tạo cử nhân chính trị/ Viện Chính trị quốc gia TP.HCM. Khoa Tâm lý - Xã hội học . - TP.HCM.: [Học viện chính trị quốc gia], 1998Thông tin xếp giá: : A0502029 |
11 | | Để con vâng lời mà không nổi cáu: 111 lời khuyên dễ thực hiện / Phương Thùy . - TP.HCM.: Phụ nữ, 2012. - 103tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517706, : B0523927-8 |
12 | | Gia đình môi trường giáo dục đầu tiên của con người / Bùi Đăng Thiên . - H.: Dân trí, 2011. - 135tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0517574-5, : B0523299-301 |
13 | | Gia đình những giá trị truyền thống/ Nguyễn Thế Long . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 459tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517655-7, : B0523404-10 |
14 | | Gia đình và dân tộc/ Nguyễn Thế Long . - H.: Lao động, 1999. - 354tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0505798-9, : B0501559, : B0505214, : B0509799, : B0509804, : B0510026-31, : B0512840 |
15 | | Giáo dục gia đình: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm/ Dương Thuỳ Miên . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 251tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510979-83, : B0516894-902, : B1500911 |
16 | | Giáo trình giáo dục gia đình: Dành cho hệ cao đẳng và đại học sư phạm mầm non/ Nguyễn Văn Tịnh (ch.b.), Ngô Công Hoàn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 345tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500812 |
17 | | Giới tính và đời sống gia đình / Nguyễn Quang Mai ch.b . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 176tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515543-6, : B0521112-7 |
18 | | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự. tII . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 631tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0502812 |
19 | | How to be dad / Nick Kelsh . - New York : Stewart, Tabori & Chang , 2002. - 48tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : A0517066 |
20 | | Khơi dậy tiềm năng trí tuệ của trẻ(0-6 tuổi) / Nguyễn Thị Nga . - TP.HCM: Phụ nữ, 2012. - 294tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0518163-5, : B0523834, : B0523836-40 |
21 | | Kinh tế hộ gia đình ở miền núi giao đất lâm nghiệp/ TS.Vũ Văn Mễ biên soạn . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 77tr.; 19cm |
22 | | Kinh tế hộ lịch sử và triển vọng phát triển . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 241tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519141, : B0525461 |
23 | | Làm dâu nơi đất khách : Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chống Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)/ Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Lao động , 2012. - 399tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519538 |
24 | | Lễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" / Trần Sỹ Huệ . - H. : Văn hoá thông tin, 2011. - 171 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517111 |
25 | | Lí luận dạy học kinh tế gia đình: Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 219tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510252-3, : B0511984, : B0512290, : B0515507, : GT0541025-69 |
26 | | Luật hôn nhân gia đình được quốc hội thông qua khóa XIII và các văn bản hướng dẫn công tác hoạt động vì sự tiến bộ của phụ nữ và bảo vệ chăm sóc trẻ em/ Tuyển chọn và hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Hồng Đức, 2015. - 395tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A1500687 |
27 | | Luật Hôn nhân Gia đình và những văn bản hướng dẫn thi hành . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 349tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502839, : A0502889 |
28 | | Luật hôn nhân và gia đình : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2015 . - H.: Tư pháp, 2014. - 99tr.: 19cmThông tin xếp giá: : A1700067 |
29 | | Luật hôn nhân và gia đình và những biên bản có liên quan . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 339tr.; 19cm |
30 | | Luật hôn nhân và gia đình và văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Thanh Thảo hệ thống hóa . - H.: Lao động, 2012. - 341tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518190, : B0523945-6 |