1 | | Bách khoa gia đình: Nội trợ/ Chu Xuân Giao dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 458tr.; 21m. - ( Tủ sách mọi nhà )Thông tin xếp giá: : A0503731-3, : B0510416, : B0510444-5, : B0510449, : B0510458, : B0512620, : B0513274 |
2 | | Cẩm nang mẹo vặt trong đời sống thường ngày/ Ngọc Trâm, Phượng Giang . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 282tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501071, : B0501076, : B0511536 |
3 | | Đề cương chương trình nhóm học phần giáo dục chuyên ngành Khoa kỹ thuật nữ công . - TP.HCM.: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 1996. - 46tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0504053 |
4 | | Kỳ phương diệu thuật/ Hà Tư;Nguyễn Quốc Đoan dịch . - H.: Thông tin, 1991. - 117tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502156 |
5 | | Người nội trợ giỏi/ Nguyễn Thị Phụng . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1995. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511793 |
6 | | Phụ nữ với "mẹo vặt" trong gia đình/ Mai Phương biên soạn . - Đồng Tháp: NXBĐồng Tháp, 1995. - 120tr.; 21cm |
7 | | Sổ tay nghề ít vốn/ Vương Thanh Sơn . - TP.HCM.: Trẻ, 1992. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502360 |
8 | | Sổtaynghề ít vốn/ Vương Thanh Sơn . - TP.HCM.: Trẻ, 1992. - 70tr.; 19mThông tin xếp giá: : A0502562, : A0503990-1, : A0504020, : A0504025 |
9 | | Thường thức gia đình/ Thanh Thanh . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 178tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517868 |