1 |  | Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500626 : A0500629 : B0512877 |
2 |  | Luyện giao tiếp sư phạm: Tài liệu dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thạc,Hòang Anh . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1995. - 52tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0500657 : A0505865-A0505866 |
3 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501533 : B0509784-B0509785 |
4 |  | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ = Nonverbal communication communications non verbales/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 115tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501968 : B0510060-B0510061 : B0510156 : B0512635 |
5 |  | Tâm lý và nghệ thuật xã giao/ Phụng Ái . - H.: Thanh niên, 1998. - 419tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0505785-A0505787 |
6 |  | Nghệ thuật giao tiếp/ Sheila Ostrader; Trịnh Quang Dũng, Bùi Việt Thuyên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 389tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502766 : B0513269 |
7 |  | Phép lịch sự và phong cách tao nhã/ Tiềm Năng . - H.: Phụ nữ, 1998. - 284tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505807-A0505808 : B0502525 : B0502807 : B0511137 |
8 |  | Một số vấn đề giao tiếp và giao tiếp sư phạm trong hoạt động của Gió viên Mầm non/ TS. Lê Xuân Hồng . - H.: Giáo dục, 2004. - 83tr.; 21cm |
9 |  | Một số đặc điểm giao tiếp của trẻ mẫu giáo trong nhóm chơi không cùng độ tuổi/ TSKH Lê Xuân Hồng . - H., 1996. - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505674 |
10 |  | Thuật gây cảm tình/ Phan Kim Hoa . - Tái bản coa bổ sung. - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 116tr.; 19m Thông tin xếp giá: : A0505774-A0505775 : B0506770 : B0512486 |
11 |  | Nghệ thuật giao tiếp nam nữ/ Nguyễn Khắc Khoái biên dịch . - H.:4bPhụ nữ, 1999. - 134tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505817-A0505819 : B0506778 |
12 |  | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội: 164 tình huống giao tế nhân sự/ Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506777 : B0509787-B0509788 |
13 |  | Ba trăm sáu mươi lăm sách lược xử thế/ Kim Oanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504839-A0504840 : B0502958 : B0506769 |
14 |  | Phép xã giao: Đời sốn gia đình/ Hòang Phương biên soạn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505839 : B0509782-B0509783 |
15 |  | Tâm lý và nghệ thuật xã giao/ Phụng Ái biên soạn . - H.: Thanh niên, 1998. - 419tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506935 |
16 |  | Thuật ngữ thương mại giao tiếp tiếng Anh trong thương mại quốc tế: Terms of trade.../ Phạm Vũ Lửa Hạ, Lê Nguyên Vũ biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 192tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508307-A0508308 : A0508399 : B0510634 : B0511341 : B0511349 : B0511995 |
17 |  | Một trăm linh một cách đối phó với người ngang ngược/ Phạm Nguyễn biên soạn . - H.: Thanh Niên, 1999. - 216tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502957 : B0511594-B0511596 |
18 |  | Trả lời bạn gái/ Ngọc Toản . - H.: Phụ nữ, 1985. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500618 |
19 |  | Giao tiếp sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hòang Anh, Vũ Kim Thanh . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 98tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510158 : GT0512131 : GT0520568-GT0520633 : GT0520635-GT0520656 |
20 |  | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm . - TP.HCM: Thanh niên, 1998. - 191tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519940 : B0513053 : GT0510153 : GT0510210 : GT0512024 : GT0519835-GT0519842 |
21 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng/ Nguyễn Hiến Lê . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501132 |
22 |  | Kỹ năng giao tiếp: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Chu Văn Đức . - H: NXBHà Nội, 2005. - 212tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509018-A0509019 |
23 |  | Một số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên/ Bộ giáo dục và đào tạo.Vụ giáo viên . - H.: NXBHà nội, 1995. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502836 |
24 |  | Giao tiếp sư phạm/ Hòang Anh, Nguyễn Kim Thanh . - H.: Giáo dục, 1997. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0520430 : GT0520432-GT0520508 : GT0520510-GT0520525 : GT0520527-GT0520563 : GT0520565-GT0520567 |