1 |  | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục, 1998. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502298-A0502299 : A0502308-A0502309 : B0400175 : B0400177-B0400183 : B0507631 : B0507805 : B0510431 : B0510471 |
2 |  | Toán nâng cao chọn lọc Hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi, lớp chọn-chuyên/ Phan Thanh Quang.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cm |
3 |  | Một trăm bài toán hình học chọn lọc lớp 5: Thi hết bậc tiểu học/ Huỳnh Bảo Châu . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1998. - 158tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0502217-A0502219 : B0400192-B0400195 : B0500819 : B0500905 : B0502549 : B0502571 : B0507332 : B0509198 : B0510464 : B0513151 |
4 |  | Hình học giải tích: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 175tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500080-A0500081 : B0500342-B0500344 : GT0501171-GT0501183 : GT0501185-GT0501195 : GT0501197-GT0501204 : GT0501206-GT0501208 : GT0501210-GT0501215 |
5 |  | Hình học họa hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Cự . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 241tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500160-A0500161 : B0500460-B0500462 : GT0502796-GT0502840 |
6 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500804 : A0500812 : A0500819 : B0500975 |
7 |  | Phép qui nạp trong hình học/ L.I.Golovina, I.M.Yaglom; Khổng Xuân Hiển dịch . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500833-A0500835 : B0509776 : B0510234-B0510237 |
8 |  | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1999. - 104tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500825-A0500829 : B0510923-B0510929 : GT0552790-GT0552816 |
9 |  | Hình học cao cấp/Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 2000. - 282tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500801-A0500802 : A0500805 : A0500807 : A0500810 : GT0513246-GT0513251 : GT0513253-GT0513254 : GT0513256-GT0513262 |
10 |  | Một số kiến thức cơ sở về hình học tổ hợp/ Vũ Đình Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 155tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500535-A0500536 : B0510276 : B0510288 : B0510359 |
11 |  | Bài tập hình học cao cấp/ Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 2001. - 371tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500901 : GT0513023-GT0513038 : GT0552723-GT0552743 |
12 |  | Bài tập hình học. tI, Hình học Afin;hình học eulide; Tài liệu dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm/ Lê Hào . - [Phú Yên], 2002. - 116tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500785-A0500786 : B0500893 : GT0514617-GT0514621 : GT0514623-GT0514630 : GT0514632-GT0514643 : GT0548831 : GT0552945-GT0552953 |
13 |  | Bài tập hình học. tII, Hình học xạ ảnh; Tài liệu dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm/ Lê Hào, Nguyễn Tấn Khôi . - [Phú Yên], 2002. - 116tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500787-A0500788 : B0500870 : GT0514644-GT0514651 : GT0552954-GT0552958 : GT0552960-GT0552968 |
14 |  | Hình học vi phân/ Đòan Quỳnh . - H.: Giáo dục, 2000. - 380tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500688 : B0500746 : B0500912 : B0512460 |
15 |  | Tuyển tập 100 bài tóan quỹ tích và dựng hình: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở/ Hồ Văn Thông . - H.: Giáo dục, 1999. - 230tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500902 : A0500904 : A0500911-A0500912 : A0500918 : A0500921 : A0500931-A0500933 : A0500943 : B0500816 : B0500917 : B0507305 |
16 |  | Tuyển tập những bài tóan sơ cấp. tIII, Hình học/ Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976. - 566tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500737 : A0500747 |
17 |  | Phép chiếu trục đo/ E.A Glazunôp - N.F. Cheverukhin;Hòang Văn Thân dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979. - 380tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500775 : C0501875 |
18 |  | Phép qui nạp trong hình học/ L.I.Golovina, I.M.Yaglom; Khổng Xuân Hiển dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500743 : B0500862 |
19 |  | Luyện thi đại học trắc nghiệm hình học: Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải tóan.../ Nguyễn Tiến Việt, Phan Văn Đức, Dương Quốc Đạt . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2001. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500843 : B0500859 : B0510645 |
20 |  | Tuyển tập ba trăm linh sáu bài tóan hình học lớp 7/ Phan Hòang Ngân . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502688 : B0500805 : B0500839 : B0510601 |
21 |  | Tóan phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502264-A0502266 : B0500834 : B0510425 : B0510437-B0510438 |
22 |  | Tuyển tập ba trăm linh sáu bài tóan hình học lớp 8: Dùng cho HS khá giỏi/ Phan Hòang Ngân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500704 |
23 |  | Tóan nâng cao hình học 12/ Vũ Như Cương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500698 : B0500749 : B0500766-B0500767 |
24 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh hình học 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500644 |