1 | | 150 bí quyết làm đẹp tự nhiên/ Magazine Health book; Minh Đào dịch . - 103tr.: Phụ nữ, 2000. - 103tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : A0517834 |
2 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445 |
3 | | Bài soạn Đại số 7. tII/ Nguyễn Hữu Thảo, Hà Công Phấn . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 95tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502829 |
4 | | Bài soạn Đại số 9. tIII, Phần hình học không gian/ Nguyễn Hữu Thảo, Hà Công Phấn . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 98tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502824 |
5 | | Bài soạn hình học 8. tI/ Nguyễn Hữu Thảo, Hà CÔng Phấn . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 106tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0501857, : C0501908 |
6 | | Bài soạn hình học 8. tII/ Nguyễn Hữu Thảo, Hà CÔng Phấn . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 110tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0501905, : C0501907 |
7 | | Bài soạn hình học 8. tIII/ Nguyễn Hữu Thảo, Hà CÔng Phấn . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 103tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0501868, : C0501906 |
8 | | Bài tập hình học cao cấp. tI, Hình học Afin và hình học Eculide/ Nguyễn Văn Đoành, Phạm Bình Đô, Trần Lê Tường . - H.: Giáo dục, 1984. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501288 |
9 | | Bài tập hình học cao cấp. tII, Hình học xạ ảnh/ Khu Quốc Anh, Phạm Bình Đô, Tạ Mẫn . - H.: Giáo dục, 1984. - 196tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500461, : C0501285-7 |
10 | | Bài tập hình học cao cấp/ Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 2001. - 371tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500901, : GT0513023-38, : GT0552723-43 |
11 | | Bài tập hình học. tI, Hình học Afin;hình học eulide; Tài liệu dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm/ Lê Hào . - [Phú Yên], 2002. - 116tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500785-6, : B0500869, : B0500888, : B0500893, : GT0514617-21, : GT0514623-30, : GT0514632-43, : GT0548831, : GT0552945-53 |
12 | | Bài tập hình học. tII, Hình học xạ ảnh; Tài liệu dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm/ Lê Hào, Nguyễn Tấn Khôi . - [Phú Yên], 2002. - 116tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500787-8, : B0500870-2, : GT0514644-51, : GT0552954-8, : GT0552960-8 |
13 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502674-6, : A0510476, : B0514126 |
14 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502677-8, : B0514134 |
15 | | Các chuyên đề tóan PTTH giải tích 11: Dùng cho HS khá giỏi,ôn luyện thi đại học/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502284 |
16 | | Các chuyên đềtoán PTTH hình học 12:4bDùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502283, : B0514130 |
17 | | Các phép biến hình trong chương trình hình học cấp 2: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo viên . - H., 1993. - 206tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500414-5 |
18 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500804, : A0500812, : A0500819, : B0500975 |
19 | | Cơ sở hình học: Giáo trình/ Nguyễn Mộng Hy . - Đại học Sư Phạm TP.HCM, 1997. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500701 |
20 | | Dựng hình/ Hứa Thuần Phỏng; Phạm Hồng Tuất dịch . - H.: Giáo dục, 1977. - 159tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501148-55 |
21 | | Đại số tuyến tính và hình học/ Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H.: Giáo dục, 1998. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501180-1 |
22 | | Để học tốt hình học 9. tI: Dùng cho học sinhkhá giỏi/ Lê Mộng Ngọc, Hoàng Chúng . - Đồng Tháp.: NXBĐồng Tháp, 1991. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500559 |
23 | | Định lý hình học và các phương pháp chứng minh/ Hứa Thuần Phỏng . - H.: Giáo dục, 1976. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512120, : C0500799-801, : C0501182-4 |
24 | | Đổi mới phương pháp dạy học các phân môn: Hình học, giải tích, đại số tuyến tính và số học cho sinh viên dân tộc thiểu số thực trang và giải pháp: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm - Trao đổi kinh nghiệm/ Nguyễn Thị Xuân(ch.b),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 288tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511230-4, : B0517568-77 |
25 | | Giải bài tập hình học 12/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận, Lê Khắc Bảo . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 1998. - 155tr.; 21cm |
26 | | Giải toán hình học 12/ Nguyễn Trọng Thọ,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 366tr.; 21cm |
27 | | Giải toán hình học 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Tần Thành Minh,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 354tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519464 |
28 | | Giúp em học giỏi toán hình học lớp 4&5/ Nguyễn Đức Tấn . - Quảng Ngãi, 1993. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501563 |
29 | | Giúp ôn thi Hình hoc lớp 9 CCGD/ Nguyễn Vĩnh Cận . - TP.HCM.: Trường CĐSP TP.Hồ Chí MInh, 1990. - 155tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0501949 |
30 | | Giúp ôn thi hình lớp 9 CCGD: Tóm tắt giáo khoa/ Nguyễn Vĩnh Cận . - TP.HCM.: Trường Cao đẳng Sư phạm TP.Hồ Chí Minh, 1990. - 302tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502196 |