1 |  | 125 đề toán hay hoá đại cương hoá vô cơ/ Huỳnh Bé . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2000. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512468 : B0521654 |
2 |  | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 299tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0519166-GT0519176 : GT0519178-GT0519179 : GT0519181-GT0519189 |
3 |  | Hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Giáo dục, 1999. - 289tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512051-A0512053 : GT0519250-GT0519251 : GT0519253-GT0519267 : GT0519269-GT0519281 : GT0519283-GT0519285 : GT0519288-GT0519300 |
4 |  | Hóa đại cương. tI/ Nguyễn Minh Châu . - H: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0519362 : GT0519364-GT0519367 |
5 |  | Hóa đại cương. tI/ René Didier . - Tái bản lần thứ 1. - H: Giáo dục, 1997. - 167tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0519368-GT0519387 |
6 |  | Hóa đại cương. tII/ René Didier . - H: Giáo dục, 1996. - 172tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0519388-GT0519402 : GT0519404-GT0519419 |
7 |  | Hóa đại cương. tIII/ René Didier . - H: Giáo dục, 1997. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0519420-GT0519444 : GT0519446-GT0519457 |
8 |  | Hóa đại cương/ PGS.PTS. Phạm Văn Nhiên . - H: Giáo dục, 1998. - 195tr.; 20cm |
9 |  | Hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Giáo dục, 1996. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0553058 |
10 |  | Hoá học đại cương: Dành cho sinh viên không thuộc ngành hoá/ Trương Thanh Tú, Lâm Ngọc Thiềm . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 433 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300076 |