1 | | Biển và những điều kỳ thú/Đông Phương . - Hải Phòng.: NXB Hải Phòng, 1994. - 71tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0501712, : B0505134 |
2 | | Hải dương học và biển Việt Nam/ Nguyễn Văn Phòng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 299tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502047-9, : B0505020, : B0505498, : B0509320, : B0509324, : B0509332, : B0509343-4 |
3 | | Hải dương học Vật lý. tI/ N.I.Egorop . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981. - 275tr.; 21cm |
4 | | Hải dương học Vật lý. tII/ N.I.Egorop . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981. - 300tr.; 21cm |
5 | | Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 295tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao )Thông tin xếp giá: : A0501603 |
6 | | Tiềm năng biển cả/ Nguyễn Chín . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 243tr.; 21cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng )Thông tin xếp giá: : A0501752-3, : B0505363, : B0525786 |
7 | | Từ điển Hải dương học Anh - Việt: Giải thích - Minh họa/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế San . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 239tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502167-8, : B0509181, : B0509194, : B0510681, : B0513047, : B0513270, : GT0513844-53, : GT0513868-70 |
8 | | Vì sao? Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001. - 295tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? )Thông tin xếp giá: : B0501155 |