1 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt/ Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500400-A0500401 : B0505996 : B0507532 |
2 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500408-A0500409 |
3 |  | Tính tóan phân tích hệ thống điện/ Đỗ Xuân Khôi . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501186-A0501187 : B0509836-B0509837 |
4 |  | Từ điển hệ thống điện và kỹ thuạt năng lượng Anh - Việt, Việt Anh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002. - 466tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503538 : A0513041-A0513042 |
5 |  | Quản lí hệ thống máy tính: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Mùi . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 228tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508801-A0508802 : B0507592 : B0507605 : B0507609 : GT0507489-GT0507497 : GT0507499-GT0507513 : GT0507515-GT0507524 : GT0507526-GT0507529 : GT0507532-GT0507533 |
6 |  | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Mùi . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508805-A0508806 : B0507593 : B0507612 : GT0507534-GT0507559 : GT0507561-GT0507568 : GT0507570-GT0507575 : GT0507577-GT0507578 |
7 |  | Định luật tuần hoàn và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Vụ Giáo viên, 1992. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500292-C0500295 |
8 |  | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Phạm Minh Tuấn . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 111tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508994-A0508995 : A0509083-A0509084 : B0513362 : B0513529 : B0513531 : B0513575 : B0513581 |
9 |  | Visual Basic 2005. tII, Lập trình giao diện windows forms ứng dụng quản lý hệ thống/ Phương Lan (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Phương Đông, 2007. - 465tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511599-A0511600 : B0518048 : B0518050 |
10 |  | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin: Các phương pháp có cấu trúc/ Nguyễn Văn Ba . - In lần thứ 4. - H.: Đại học quốc gia, 2006. - 288tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511440 : A0511448 : B0516644 : B0517435 : B0517439 : B0517445 |
11 |  | Hệ thống mạng máy tính CCNA semester 1: Giáo trình/ Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần 3. - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2008. - 444tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510687 : A0510697 : B0517434 : B0517438 : B0517442 |
12 |  | Triển khai hệ thống mạng. tI/ Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510688 : B0517400 : B0517433 : B0517443 |
13 |  | Triển khai hệ thống mạng. tII/ Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510703 : A0510705 : B0517397 : B0517441 : B0517457 |
14 |  | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. tI/ Michael Tischer; Nguyễn mạnh Hùng dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 765tr.; 28cm |
15 |  | Quá trình đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam (1986-2011) / Phạm Ngọc Trâm . - H. : Chính trị Quốc gia, 2011 . - 408tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517548-A0517549 : B0523255-B0523258 |
16 |  | Bảo vệ rơle và tự động hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2012. - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0520342-A0520344 : B0526401-B0526407 |
17 |  | Cơ sở lý thuyết tính toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện : Dùng cho các trường đào tạo hệ cử nhân CĐ kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 377tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0520227-A0520229 : B0526136-B0526142 |
18 |  | Cơ sở tự động điều khiển quá trình/ Nguyễn Văn Hòa . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2012. - 279tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0526519-B0526525 |
19 |  | Thuật toán tối ưu đàn kiến (ACO - ANT COLONY OPTIMIZATION) và ứng dụng trong bài toán tìm đường: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Lê Thị Thu Oanh . - H., 2012. - 71tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500009 |
20 |  | Xây dựng hệ thống ôn tập và củng cố kiến thức cho học viên: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Huỳnh Minh Giảng . - Đà Nẵng, 2005. - 90tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500007 |
21 |  | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (Thi hành ngày 01/02/2015) & hướng dẫn mới nhất về quản lý thu, chi, ngân sách,mua sắm, sử dụng, khấu hao tài sản nhà nước/ S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Tài chính, 2015. - 435tr.: bảng; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500689 |
22 |  | Giáo trình Tế bào và hệ thống sống: Trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học, Sư phạm Khoa học tự nhiên, Kỹ sư Nông học/ Nguyễn Thị Mộng Điệp, Bùi Hồng Hải (đồng ch.b.), Phan Hoài Vỹ.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 229 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300072 B2300138 |