1 | | Bài soạn sinh học 6. tI/ Ngô Văn Hưng, Phạm Minh Thúy . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 83tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500953, : B0500956, : B0500960 |
2 | | Foxpro: Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 350tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501771 |
3 | | Sổ tay kỹ thuật Visual basic + 20 ứng dụng mẫu/ Đàm Văn Chương . - H.: Thống Kê, 1998. - 300tr.; 27cm |
4 | | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501171, : B0501282, : B0510986, : GT0523043 |
5 | | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511237-8, : B0513893, : GT0523068, : GT0523082 |
6 | | 200 bài tập vật lý chọn lọc/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 233tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500326-8, : A0501149, : B0507613 |
7 | | 200 lời giải đáp về mang thai và sinh đẻ/ Diệu Du Phi . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1987. - 214tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502762-3 |
8 | | 200 lời giải đáp về trẻ sơ sinh và bệnh trẻ con/ Liễu Tử Kiện . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502775 |
9 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445 |
10 | | 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502285-7, : B0513991 |
11 | | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cmThông tin xếp giá: : A0502187, : A0502682, : B0400036, : B0400135-47, : B0400217, : B0500811, : B0500985, : B0507339, : B0509180, : B0509216, : B0512479 |
12 | | 3D studio max 2.X/ Elicom . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 334tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506601-2, : B0501233 |
13 | | 45 bài toán chọn lọc vật lý 9/ PTS. Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 110tr. 21cmThông tin xếp giá: : A0500334-41, : B0507654 |
14 | | 500 bài tập hóa học Trung học cơ sở/ Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn . - [TP.HCM], 2000. - 325tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0501626 |
15 | | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502210-1, : B0509062, : B0509081, : B0509628, : B0509633, : B0510240, : B0510259, : B0510262, : B0510266, : B0510279, : B0510289, : B0510291, : B0512684 |
16 | | 56 bộ đề toán lớp 5: Luyện thi hết bậc tiểu học/ Phạm Đình Thực . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 135tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502241-3, : B0502714, : B0509650, : B0509930-3 |
17 | | 999 bài thuốc dân gian gia truyền/ Âu Anh Khâm; Nguyễn Đình Nhũ, Vũ Tích Khuê dịch . - H.: Y học, 1999. - 1883tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502807, : A0516687 |
18 | | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hòang Ngọc Liên . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 956tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506057, : B0501221, : B0501244, : B0525802 |
19 | | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo/ Nguyễn Quý Bạch chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 582tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506715-6, : B0501835, : B0502929, : B0512192, : GT0510150, : GT0516853-61 |
20 | | Autocad R.12 dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian/ KS.Trương Văn Thiện . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 653tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511248-9 |
21 | | Autocad release 12 cho đồ họa kỹ thuật/ Phan Anh Vũ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 190tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0501211, : B0501832 |
22 | | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500448 |
23 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn hóa học: Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm/ GS.Trần Bá Hoành, TS. Cao Thị Thặng, ThS.Phạm Thị Lan Hương biên soạn . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 144tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501609, : A0515994 |
24 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn lịch sử: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên dạy môn lịch sử và môn tự nhiên và xã hội/ Trần Bá Hoành, Vũ Ngọc Oanh, Phan Ngọc Liên . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 138tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0502009, : A0515998 |
25 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Sinh học: Tài liệu tham khảo dùng cho GV/ Trần Bá Hoành.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 123tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501130 |
26 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Tóan học: Tài liệu tham khảo dành cho Giáo viên/ Trần Bá Hòanh,ThS.Nguyễn Đình Khuê, Đào Như Trang . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 116tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0500989, : A0515999 |
27 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn vật lý: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên dạy môn vật lý và môn Tự nhiên và xã hội/ Trần Bá Hoành,Ngô Quang Sơn, Nguyễn Văn Đoàn . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 159tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0501153, : A0515993 |
28 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525837-8 |
29 | | Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502366-7 |
30 | | Ba mươi phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2001. - 295tr.; 19cm |