1 |  | Nguyễn Văn Cừ, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và Cách mạng Việt Nam: Hồi ký . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 708tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502003-A0502004 : B0503384 : B0503388 : B0503401 |
2 |  | Trường Chinh Một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất của Đảng và Cách mạng Việt Nam: Hồi ký . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 916tr.; 24cm |
3 |  | Trường Chinh Một nhân cách lớn,một nhà lãnh đạo kiệt xuất của Đảng và Cách mạng Việt Nam: Hồi ký . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 916tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502020 : B0503381 : B0503392 : B0503405 |
4 |  | Phạm Văn Đồng trong lòng nhân dân Việt Nam và bạn bè quốc tế: Hồi ký . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 940tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502021 : B0503324 : B0503393-B0503394 |
5 |  | Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. tI . - H.: Quân đội Nhân dân, 2004. - 351tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510325-A0510326 : B0503440 : B0503720 : B0503744 |
6 |  | Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. tII . - H.: Quân đội Nhân dân, 2004. - 275tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510332-A0510333 : B0503417 : B0503457-B0503458 |
7 |  | Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. tIII . - H.: Quân đội Nhân dân, 2004. - 268tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510334-A0510335 : B0503445 : B0504417 : B0504572 |
8 |  | Điện Biên Phủ nhớ lại và suy ngẫm/ Trần Thái Bình . - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510230 : A0510341 : B0502447 : B0502463 : B0502465 |
9 |  | Chỉ một con đường: Hồi ức/ TrT.Nguyễn Huy Chương . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2001. - 469tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519021-A0519022 : B0502883 : B0502887 : B0502894 : B0502898 : B0502902-B0502903 : B0502910 : B0502915 |
10 |  | Đọc hồi ký của các tướng tá Sài Gòn xuất bản ở nước ngòai/ Mai Nguyễn . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 338tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501565-A0501567 : B0503179 : B0503496 : B0511198 : B0511300-B0511303 |
11 |  | Âm vang thời chưa xa: Hồi ký/ Xuân Hòang . - H.: Văn học, 1995. - 705tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507735 : B0504468 |
12 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2002. - 396tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508343-A0508345 : A0519029 : B0504048 : B0504197-B0504198 : B0504210 : B0504226 : B0504233 : B0504235-B0504236 : B0504287 : B0504291 : B0504297 : B0504327 |
13 |  | Nhà văn qua hồi ức người thân/ Lưu Khánh Thơ biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 477tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507890-A0507891 : B0502933 : B0502975 : B0507722 |
14 |  | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký/ Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1995. - 445tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504479-A0504480 : B0504188 |
15 |  | Nhìn lại một chặng đường Văn học/ GS.Trần Hữu Tá . - TP.HCM: NXB TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 1089tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504454-A0504456 : B0503112 : B0508018 : B0510643 : B0510647 : B0510653 : B0510655 |
16 |  | Núi các Mác suối Lê- Nin/ Ngọc Tự . - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 213tr.; 19cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : A0507865-A0507866 : B0504493 : B0504498 : B0504581 |
17 |  | Trần Văn Khuê. tII, Đất khách quê người: Hồi ký . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502357-A0502358 |
18 |  | Trần Văn Khuê. tI, Đất khách quê người: Hồi ký . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502356 |
19 |  | Tiếng chim tu hú: Hồi ký văn học/ Anh Thơ . - H.: Văn học, 1996. - 413tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507391 |
20 |  | Nhớ về trận "Điện Biên Phủ trên không"/ Hà Bình Nhưỡng . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501993 : A0507535 : B0505148 : B0505160 |
21 |  | Tuyển tập Như Phong. tI: Truyện ngắn - Hồi ký . - H.: Văn học, 1994. - 366tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507272 : A0507279 : B0513482 |
22 |  | Tuyển tập Như Phong. tII: Lý luận - Phê bình - Nghiên cứu . - H.: Văn học, 1994. - 440tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507271 : A0507280 : B0513467 |
23 |  | Tuyển tập Thế Lữ. tII: Hai tập . - H.: Văn học, 1995. - 436tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507282 : B0511522 |
24 |  | Tuyển tập Thế Lữ. tI: Hai tập . - H.: Văn học, 1995. - 436tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507283 : B0511521 |