| 1 |  | Tưh học tiếng phổ thông Trung Hoa/ Dương Hồng;Dục kỳ hiệu đính . - H.: 1992. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500696-A0500698 |
| 2 |  | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - Tái baznr lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1996. - 131tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500520-A0500522 : B0510226-B0510229 : B0513226 : B0514045 |
| 3 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 3 thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lý của trát đất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Kim Cương,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501031 : B0501034 : B0501038 : B0513931 |
| 4 |  | Hệ thống thao tác sư phạm trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông trung học: Lời giới thiệu của GS,Ts.Phan Ngọc Liên/ Kiều Thế Hưng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503021 : GT0528378-GT0528385 |
| 5 |  | Khổng tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa, 1992. - 233tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506927 : B0507168 : B0512841 : B0514090 |
| 6 |  | Khổng tử/truyện. tII Khúc Xuân Lễ; Ông Văn Tùng dịch . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1996. - 723tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507695 |
| 7 |  | Tam Quốc ngoại truyện. tI: Trọn bộ hai tập/ Giang Vân, Hàn Chí Trung; Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch . - H.: Giáo dục, 1993. - 333tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507697 |
| 8 |  | Khổng tử truyện. tI/ Khúc Xuân Lễ; Ông Văn Tùng dịch . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1996. - 714tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505271 |
| 9 |  | Tam Quốc ngoại truyện. tII: Trọn bộ hai tập/ Giang Vân, Hàn Chí Trung; Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch . - H.: Giáo dục, 1993. - 408tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507702 |
| 10 |  | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - H.: Giáo dục, 1992. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501389 |
| 11 |  | Từ điển bệnh học phổi và lao/ Nguyễn Đình Hường . - H.: Y học, 1977. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501971 |
| 12 |  | Thổ nhưỡng và sinh quyển: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu . - H.: Giáo dục, 1998. - 87tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519594 |
| 13 |  | Địa lý Thổ nhưỡng: Giáo trìnht/ Nguyễn Tấn Viện . - TP.HCM.: Đại học Sư phạm, 1997. - 118tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0552667 : GT0555577-GT0555589 |
| 14 |  | Tình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông/ Bùi Thị Mùi . - Tái bản lần 3. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 298tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0511925-A0511926 : A0515526-A0515529 : B0518263-B0518265 : B0521084-B0521088 |
| 15 |  | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512463-A0512465 : B0518921-B0518926 |
| 16 |  | Thực tập thổ nhưỡng: Giáo trình/ Nguyễn Hữu Thành, Cao Việt Hà, Trần Thị Lệ Hà . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0519319-A0519320 : B0525467-B0525469 |
| 17 |  | Chuyện tình đẫm lệ: Tập truyện hài hước/ Axit Nêxin; Thái Hà dịch . - H.: Lao động, 2009. - 275tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512702-A0512703 : B0519078-B0519080 |
| 18 |  | Những người thích đùa: Tập truyện chọn lọc/ Axit Nêxin; Nam Hà dịch . - H.: Lao động, 2007. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512933-A0512934 : B0519316-B0519317 : B0525140 |
| 19 |  | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên . - H. : Đại học sư phạm, 2010. - 56 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : A0516915-A0516916 : B0522665-B0522667 |
| 20 |  | Kĩ năng trình bày bảng kĩ năng trình bày trực quan/ Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ; Đỗ Huy Lân dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0554819-GT0554828 |
| 21 |  | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập/ Nhiệm Hoàn,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0554829-GT0554838 |
| 22 |  | Kĩ năng giảng giải kĩ năng nêu vấn đề/ Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517345-A0517348 : B0522947-B0522952 |
| 23 |  | Kĩ năng dẫn nhập kĩ năng kết thúc/ Vương Bảo Đại,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 230tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517349-A0517352 : B0522953-B0522958 |
| 24 |  | Văn học nhà trường những điểm nhìn / Phan Trọng Luận . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517389-A0517391 : B0523028-B0523034 |