1 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Khoa Học và Kỹ thuật, 1998. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507797 |
2 |  | Truyện kể về các nhà bác học vật lý/ Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2000. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500284-A0500288 : B0500512 : B0512581 : B0512657 : B0519486 |
3 |  | I xắc Niu tơn/ H.Đ.Antôny, C.E.Xi-ôn-Cốp-Xki;Tường Khoa lược dịch . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 2000. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500275-A0500281 |
4 |  | Toán 7. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500596 : A0501022 |
5 |  | Toán 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501023-A0501024 |
6 |  | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 76tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501032-A0501033 |
7 |  | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 115tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501013-A0501014 : B0513247 |
8 |  | Bách khoa thường thức: Bằng hình/ Lê Bá Thọ . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1995. - 413tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501129 |
9 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
10 |  | Truyện kể về các nhà bác học nguyên tử: Sách dùng trong các trường phổ thông trung học, CĐ và đại học/ Robért Jungk; Đào Văn Phúc dịch . - H.: Giáo dục, 1985. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501882 |
11 |  | Nữ bác học Mariquiri/ E - Vơ - Qui - Ri . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Phụ nữ, 1977. - 433tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501157 |
12 |  | Mưu lược người xưa: Bình luận và phân tích quyền mưu học truyền thống/ Triệu Quốc Hoa, Lưu Kiến Quốc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 489tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501394-A0501396 : B0505753 : B0507207 : B0507717 : B0509544 : B0509554 : B0509577 : B0509581 : B0515705 |
13 |  | Những nhà khoa học và phát minh vĩ đại. tI/ Phạm Sứ Mạnh . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 133tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0509037 : B0500562 : B0507307 : B0507678 |
14 |  | Sáu nhà khoa học lớn= Six great scientists/ Rosemary Border,Trần Phương Hạnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501877-A0501878 : B0500882 : B0505159 : B0505390 |
15 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ GS.Nguyễn Văn Lê . - Xuất bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 197tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500647 : A0504631 |
16 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ GS.Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 5. - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500615 : A0500617 : B0512928 : B0513067 : B0513282 : B0513877 |
17 |  | Chuyện cung đình - 5000 năm mỹ nhân kế/ Nguyễn Tôn Nhan biên dịch . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 331tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501729-A0501731 |
18 |  | CIA những cuộc chiến thầm lặng. tI, Tân tổng thống, tân giám đốc: Sách tham khảo/ B. Woodard; Nguyễn Văn Đóa dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501803 : B0503134 |
19 |  | Lã Thị Xuân Thu/ Lã Bất Vi . - H.: Văn học, 1999. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501812-A0501813 : A0504225 : B0504473 |
20 |  | Diệu kế Khổng Minh/ Dương Diên Hồng . - Thanh Hóa. NXB Thanh Hóa, 1997. - 212tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0501810-A0501811 : A0504232 : B0504534 : B0510877-B0510879 |
21 |  | CIA những cuộc chiến thầm lặng. tII, Tân tổng thống, tân giám đốc: Sách tham khảo/ B.Woodard; Nguyễn Văn Đóa dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 392tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501802 : B0512677 |
22 |  | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501352 : A0501525 : B0505269 |
23 |  | Lược sử nước Mỹ/ Vương Kính Chi, Phong Đảo biên dịch . - TP.HCM: TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 202tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501694 : B0505131 : B0505367 : B0514033 |
24 |  | Cơ sở của khoa học máy tính. tI/ Alfred V Aho, Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 290tr.; 21cm |