1 |  | Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Việt - Anh . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 139tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505860-A0505862 |
2 |  | Effective reading: Reading skills for advanced students/ Simon Greenall, Michael Swan . - Australia: Cambridge University Press, 1993. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506228-A0506229 : B0506410 : B0506417 : B0511189 |
3 |  | Effective reading= Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: Reading skills for advanced students/ Simon Greenall, Michael Swan . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506226-A0506227 : B0506414 : B0506771 : B0506789 : B0511186-B0511188 |
4 |  | Rèn luỵen kĩ năng địa lý/ Mai Xuân San . - H.: Giáo dục, 1998. - 136tr.; 21cm |
5 |  | Vận dụng tiếng anh theo quy tắc ứng xử trong giao tiếp/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 474tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511012-A0511014 : B0517019-B0517025 |
6 |  | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512463-A0512465 : B0518921-B0518926 |
7 |  | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hoá trong giảng dạy/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 154tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512460-A0512462 : B0518915-B0518917 : B0518919-B0518920 |
8 |  | Kĩ năng ngôn ngữ kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512537-A0512539 : B0519027-B0519033 |
9 |  | Interactions 2 : Reading / Pamela Hartmann, Elaine Kirn, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 248tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516100-A0516103 : B0521790-B0521791 : B0521793 : B0521795 |
10 |  | Interactions 2 : Writing, Paragraph development and introduction to the essay / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal, Lawrence J. Zwier, Meredith Pike-Baky . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 208tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516088-A0516091 : B0521772-B0521777 |
11 |  | Interactions 1 : Reading / Pamela Hartmann, Elaine Kirn, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 240tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516096-A0516099 : B0521784-B0521787 : B0521789 |
12 |  | Interactions 1 : Listening/speaking / Judith Tanka, Paul Most, Jami Hanreddy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 242tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516084-A0516087 : B0521766-B0521771 |
13 |  | Interactions 1 : Writing, sentence development and introduction to the paragraph / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 192tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516104-A0516107 : B0521797 : B0521800-B0521803 |
14 |  | Mosaic 2 : Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 288tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516124-A0516125 : A0516127 : B0521718-B0521719 : B0521832-B0521835 |
15 |  | Mosaic 2 : Writing, Academic essay development / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 195tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516120-A0516121 : A0516123 : B0521826-B0521831 |
16 |  | Mosaic 1 : Writing, Paragraph review and essay development / Meredith Pike-Baky, Laurie Blass, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 220tr. : ảnh, bảng ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516128-A0516129 : A0516131 : B0521814-B0521819 |
17 |  | Mosaic 2 : Listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 258tr. : minh họa ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516053-A0516054 : A0516132 : B0521696 : B0521720-B0521723 : B0521933 |
18 |  | Mosaic 1 : Listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 221tr. : minh họa ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516112 : A0516114-A0516115 : B0521820-B0521825 |
19 |  | Essential reading for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 351tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516056-A0516059 : B0521724-B0521729 |
20 |  | Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 235tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516072-A0516075 : B0521749-B0521752 |
21 |  | Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 195tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516068-A0516071 : B0521743-B0521744 : B0521746-B0521747 |
22 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516060-A0516063 : B0521730-B0521732 : B0521734-B0521735 |
23 |  | Mosaic 2 : Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic, Marilyn Bernstein . - 4th ed. . - New York : McGraw-Hill/Contemporary, 2002. - 262 tr. ; 26 cm, Thông tin xếp giá: : A0516812 |
24 |  | Mosaic 1 : Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic . - 4th ed. . - New York : McGraw-Hill/Contemporary, 2002. - 246 tr. ; 26 cm, Thông tin xếp giá: : A0516811 |