1 |  | Mosaic 2 : Listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 258tr. : minh họa ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516053-A0516054 : A0516132 : B0521696 : B0521720-B0521723 : B0521933 |
2 |  | Mosaic 1 : Listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley, Lawrence J. Zwier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 221tr. : minh họa ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516112 : A0516114-A0516115 : B0521820-B0521825 |
3 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516060-A0516063 : B0521730-B0521732 : B0521734-B0521735 |
4 |  | Mosaic 1 : Listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley . - 4th ed. . - New York : McGraw-Hill/Contemporary, 2002. - 198 tr. ; 26 cm, Thông tin xếp giá: : A0516870 |
5 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518106-A0518107 |
6 |  | Interactions 1 : Listening/speaking / Judith Tanka, Paul Most, Jami Hanreddy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - 242tr. : minh hoạ ; 26cm . - ( Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên ) Thông tin xếp giá: : A0516084-A0516087 : B0521766-B0521771 |