1 |  | Kĩ thuật điện tử số/ TS. Đặng Văn Chuyết . - H.: Giáo dục, 2000. - 304tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500355 |
2 |  | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Nguyên Bình, Phan Tuyết Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504388 |
3 |  | Kĩ thuật điện 1: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Tráng . - H.: Giáo dục, 1999. - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0505695 |
4 |  | Kĩ thuật điện 2: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm/ Trần Minh Sơ . - H.: Giáo dục, 2000. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0505576 |
5 |  | Kĩ thuật điện 1/ Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Đằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507435-B0507436 : B0507444 : GT0505822-GT0505844 : GT0505846-GT0505866 : GT0552666 |
6 |  | Kĩ thuật điện II: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Minếnơ, Nguyễn Cao Đằng . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508815-A0508816 : B0507590-B0507591 : B0507618 : GT0507354-GT0507398 |
7 |  | Hóa kĩ thuật đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 284tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0508807 : A0508809 : B0507583 : B0507595-B0507596 : GT0507399-GT0507402 : GT0507404-GT0507427 : GT0507429-GT0507443 |
8 |  | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1999. - 271tr,; 27cm Thông tin xếp giá: : B0513167 : GT0518150-GT0518165 |
9 |  | Hóa kĩ thuật đại cương/ Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt . - H.: Giáo dục, 1988. - 134tr.;27cm Thông tin xếp giá: : C0502877-C0502880 : C0502888 |
10 |  | Hóa kĩ thuật đại cương. tII, Hóa nông học/ Lê Viết Phùng . - H.: Giáo dục, 1987. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502869 : C0502944 |
11 |  | Kĩ thuật điện tử 1/ Nguyễn kim Dân, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0512027 : GT0517299 |
12 |  | Kĩ thuật điện tử 2/ Đòan Nhân Lộ . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0512030 |
13 |  | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 7: Trồng trọt lâm nghiệp/ Trần Quý Hiển, Nguyễn Viết Quý . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513712 |
14 |  | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công _ kĨ thuật ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Đào Quang Trung, Hoàng Hương Châu, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - H.: Giáo dục, 2006. - 232tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509277-A0509278 : GT0516032-GT0516036 : GT0516038 : GT0516117-GT0516120 : GT0516201 : GT0516211-GT0516212 : GT0516247-GT0516265 : GT0516267-GT0516273 : GT0516275-GT0516280 : GT0516282-GT0516292 : GT0516294-GT0516297 : GT0516299-GT0516305 : GT0516892 : GT0516905 : GT0516951 : GT0516956 : GT0516958 : GT0516979 : GT0516996 : GT0517004 : GT0517017-GT0517018 : GT0517021 : GT0517029 : GT0517032 : GT0517113 |
15 |  | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: kĩ thuật công nghệ: Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng Sư phạm/ Châu Ngọc Thạch(cb.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 267tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510899-A0510903 : B0516532-B0516541 |
16 |  | Kĩ thuật trồng cây công nghiệp / TS. Vũ Đình Chính (ch.b.), TS. Nguyễn Văn Bình . - H.: Đại học sư phạm , 2007. - 100tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510553 : A0510555 : B0516325-B0516327 : GT0544313-GT0544347 : GTD0701177-GTD0701186 |
17 |  | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thị Mười ba(ch.b), Võ Ngọc Thanh, Lê Ngọc Tiết, Nguyễn Thành Trung . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 292tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511093-A0511096 : A0511214 : B0517528-B0517532 : B0517534-B0517537 |
18 |  | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn . - H.: Xây dựng, 2016. - 178tr.: minh họa, 24cm Thông tin xếp giá: : A1900098 : B1900085-B1900087 |
19 |  | Phương pháp dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510605-A0510606 |
20 |  | Kĩ thuật trồng cây công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ TS. Vũ Đình Chính (cb), TS. Nguyễn Văn Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 100tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510178 |
21 |  | Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật/ Nguyễn mạnh Khải (ch.b), Đinh Sơn Quang, Nguyễn Văn Kết . - H.: NXbHà Nội, 2004. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510184 |
22 |  | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Duy Giảng (ch.b0, Tôn Thất Sơn . - H.: NXbHà Nội, 2005. - 112tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510170 |
23 |  | Thực hành kĩ thuật điện: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Minh Sơ(chb.), Phạm Khánh Tùng . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 183tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511579-A0511580 : B0516401-B0516403 : GT0546789-GT0546833 |
24 |  | Kĩ thuật trồng cây ăn quả: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thế Tục (chb.), Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511571-A0511572 : B0516404-B0516406 : GT0546699-GT0546743 |