1 | | Phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 105tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510604 |
2 | | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Duy Giảng (ch.b0, Tôn Thất Sơn . - H.: NXbHà Nội, 2005. - 112tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510170 |
3 | | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn . - H.: Xây dựng, 2016. - 178tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: : A1900098, : B1900085-7 |
4 | | Giáo trình Kỹ thuật lập trình nâng cao/ Hồ Trung Thành (ch.b.), Trương Hoài Phan, Trần Duy Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 382tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200109, B2200497 |
5 | | Hóa kĩ thuật đại cương. tII, Hóa nông học/ Lê Viết Phùng . - H.: Giáo dục, 1987. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502869, : C0502944 |
6 | | Hóa kĩ thuật đại cương/ Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt . - H.: Giáo dục, 1988. - 134tr.;27cmThông tin xếp giá: : C0502877-80, : C0502888 |
7 | | Hóa kĩ thuật đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 284tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0508807, : A0508809, : B0507583, : B0507595-6, : GT0507399-402, : GT0507404-43 |
8 | | Kĩ thuật điện 1/ Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Đằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0507435-6, : B0507444, : GT0505822-44, : GT0505846-66, : GT0552666 |
9 | | Kĩ thuật điện 1: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Tráng . - H.: Giáo dục, 1999. - 128tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0505695 |
10 | | Kĩ thuật điện 2: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm/ Trần Minh Sơ . - H.: Giáo dục, 2000. - 119tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0505576 |
11 | | Kĩ thuật điện II: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Minếnơ, Nguyễn Cao Đằng . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 207tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508815-6, : B0507590-1, : B0507618, : GT0507354-98 |
12 | | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ ch.b.,.. . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục, 2012. - 271tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520296-8, : B0526300-6 |
13 | | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1999. - 271tr,; 27cmThông tin xếp giá: : B0513167, : GT0518150-65 |
14 | | Kĩ thuật điện tử 1/ Nguyễn kim Dân, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0512027, : GT0517299 |
15 | | Kĩ thuật điện tử 2/ Đòan Nhân Lộ . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0512029-30 |
16 | | Kĩ thuật điện tử số/ TS. Đặng Văn Chuyết . - H.: Giáo dục, 2000. - 304tr,; 21cmThông tin xếp giá: : A0500355 |
17 | | Kĩ thuật mô phỏng trong vật lí/ Phạm Khắc Hùng (ch.b.), Nguyễn Trọng Dũng, Lê Văn Vinh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 228tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200026-7, B2200048-52 |
18 | | Kĩ thuật trồng cây ăn quả: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thế Tục (chb.), Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511571-2, : B0516404-6, : GT0546699-743 |
19 | | Kĩ thuật trồng cây công nghiệp / TS. Vũ Đình Chính (ch.b.), TS. Nguyễn Văn Bình . - H.: Đại học sư phạm , 2007. - 100tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0510553, : A0510555, : B0516325-7, : GT0544313-47, : GTD0701177-86 |
20 | | Kĩ thuật trồng cây công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ TS. Vũ Đình Chính (cb), TS. Nguyễn Văn Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 100tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510178 |
21 | | Kỹ thuật cầu lông / Nguyễn Quốc Trầm (ch.b.), Đậu Anh Tuấn, Vũ Quang Huy.. . - H.: Thể dục Thể thao, 2018. - 191tr.: bảng, 19cmThông tin xếp giá: : A1900064-6, : B1900058-64, : GT1900071-100 |
22 | | Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật/ Nguyễn mạnh Khải (ch.b), Đinh Sơn Quang, Nguyễn Văn Kết . - H.: NXbHà Nội, 2004. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510184 |
23 | | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Nguyên Bình, Phan Tuyết Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504388 |
24 | | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 7: Trồng trọt lâm nghiệp/ Trần Quý Hiển, Nguyễn Viết Quý . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 139tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513712 |
25 | | Phương pháp dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510605-6 |
26 | | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công - kĩ thuật : TL đào tạo giáo viên tiểu học trình đọ CĐ & ĐHSP/ Đào Quang Trung(ch.b.).. . - H.: Giáo dục, 2007. - 351tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0544969-90, : GT0544992-5009, : GT0545011, : GT0545013-6, : GT0545018-22, : GT0545024-35, : GT0545037-47 |
27 | | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công _ kĨ thuật ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Đào Quang Trung, Hoàng Hương Châu, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - H.: Giáo dục, 2006. - 232tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509277-8, : GT0516032-6, : GT0516038, : GT0516117-20, : GT0516201, : GT0516211-2, : GT0516247-65, : GT0516267-73, : GT0516275-80, : GT0516282-97, : GT0516299-305, : GT0516892, : GT0516905, : GT0516951, : GT0516956, : GT0516958, : GT0516979, : GT0516996, : GT0517004, : GT0517017-8, : GT0517021, : GT0517029, : GT0517032, : GT0517113 |
28 | | Thực hành kĩ thuật điện: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Minh Sơ(chb.), Phạm Khánh Tùng . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511579-80, : B0516401-3, : GT0546789-833 |
29 | | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: kĩ thuật công nghệ: Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng Sư phạm/ Châu Ngọc Thạch(cb.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 267tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510899-903, : B0516532-41 |
30 | | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thị Mười ba(ch.b), Võ Ngọc Thanh, Lê Ngọc Tiết, Nguyễn Thành Trung . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 292tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511093-6, : A0511214, : B0517528-37 |