Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  260  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Định vị cho mobile robot sử dụng GPS/ Nguyễn Minh Thức . - TP.HCM., 2012. - 101tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500030
  • 2 Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở Greenstone để xây dựng thư viện số tại trường đại học Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật/ Lê Thị Kim Anh . - Đà Nẵng, 2013. - 90tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500052
  • 3 100 bài toán điện một chiều/ Hồ Văn Nhãn . - H.: Giáo dục, 1995. - 181tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500356-64, : A0501206-7, : B0507746, : B0511989, : B0512648
  • 4 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0503287-8
  • 5 250 bài tập kỹ thuật điện tử/ Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2012. - 215tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0526618-24
  • 6 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cm
    7 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh/ Phạm Văn Tình . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 70tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518555
  • 8 Ba mươi câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt/ Phạm Văn Trung . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 50tr.; 19cm
    9 Ba mươi lăm câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0524294
  • 10 Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 192tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0520445-7, : B0526625-31
  • 11 Bài tập kỹ thuật điện tử/ Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2012. - 187tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0526408-14
  • 12 Bốn mươi câu hỏi đáp về sinh sản của cá nuôi đặc sản và phòng trị bệnh/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vĩ . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 64tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517955
  • 13 Các món ăn dùng dầu Ô.Liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 88tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504914-5
  • 14 Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education the CDIO approach/ Edward Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Biên dịch: Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 332tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500390, : B1500263
  • 15 Cắt may căn bản: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 180tr.: Hình vẽ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500020-1, : B0500258-60, : GT0500046-51, : GT0500053-61, : GT0500063-7, : GT0500069-90
  • 16 Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Những hiểu biết căn bản về thiết lập vườn, kỹ thuật nhân giống, tạo hình và quản lý dịch hại/ TS.Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 175tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517942
  • 17 Cây chôm chôm= Nephelium lappaceum/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 16tr.; 19cm
    18 Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thiều . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 100tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517944, : B0523573, : B0524740-1
  • 19 Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thuần . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 108tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518528
  • 20 Cây đậu xanh: Kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 116tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518409-16
  • 21 Cây đậu xanh: Kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm/ Đường Hồng Đạt . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 116tr.; 21cm
    22 Cây đu đủ= Carica Papaya.l./ Nguyễn Thành Hối, Dương Minh, Võ Thanh Hoàng . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 20tr.; 19cm
    23 Cây mía và kỹ thuật trồng/ Nguyễn Huy Ước . - TPHCM.:Nông nghiệp, 1999. - 115tr.; 19cm
    24 Cây táo và kỹ thuật trồng/ GS.TSKH.Trần Thế Tục, PGS.TS.Phạm Văn Côn . - H. Lao động xã hội, 2002. - 52tr.; 19cm
    25 Cây thanh long=: Hylocereus undatus, haw/ Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1998. - 23tr.; 19cm
    26 Cẩm nang nuôi trồng và kinh doanh phong Lan/ Hùynh Văn Thới . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 190tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517859
  • 27 Chế biến lương thực: Bài giảng / TS.Vũ Trường sơn, Nhan Minh Trí . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 98tr.; 30cm
    28 Chế biến thức ăn từ rau củ quả/ Nguyễn Quân (biên soạn) . - Cà Mau: Nxb Mũi Cà Mau, 1998. - 143tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0524749
  • 29 Chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt năng suất cao/ PGS.TS.Hoàng Ngọc Thuận . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 99tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518421, : A0518474
  • 30 Công nghệ chế biến thịt: Bài giảng / TS.Nguyễn Văn Mười . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2001. - 42tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm
    Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.469.138

    : 159.737