1 | | Định vị cho mobile robot sử dụng GPS/ Nguyễn Minh Thức . - TP.HCM., 2012. - 101tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500030 |
2 | | Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở Greenstone để xây dựng thư viện số tại trường đại học Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật/ Lê Thị Kim Anh . - Đà Nẵng, 2013. - 90tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500052 |
3 | | 100 bài toán điện một chiều/ Hồ Văn Nhãn . - H.: Giáo dục, 1995. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500356-64, : A0501206-7, : B0507746, : B0511989, : B0512648 |
4 | | 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503287-8 |
5 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử/ Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2012. - 215tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0526618-24 |
6 | | 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cm |
7 | | 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh/ Phạm Văn Tình . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 70tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518555 |
8 | | Ba mươi câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt/ Phạm Văn Trung . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 50tr.; 19cm |
9 | | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524294 |
10 | | Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 192tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0520445-7, : B0526625-31 |
11 | | Bài tập kỹ thuật điện tử/ Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2012. - 187tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0526408-14 |
12 | | Bốn mươi câu hỏi đáp về sinh sản của cá nuôi đặc sản và phòng trị bệnh/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vĩ . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 64tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0517955 |
13 | | Các món ăn dùng dầu Ô.Liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 88tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0504914-5 |
14 | | Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education the CDIO approach/ Edward Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Biên dịch: Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 332tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500390, : B1500263 |
15 | | Cắt may căn bản: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 180tr.: Hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A0500020-1, : B0500258-60, : GT0500046-51, : GT0500053-61, : GT0500063-7, : GT0500069-90 |
16 | | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Những hiểu biết căn bản về thiết lập vườn, kỹ thuật nhân giống, tạo hình và quản lý dịch hại/ TS.Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 175tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517942 |
17 | | Cây chôm chôm= Nephelium lappaceum/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 16tr.; 19cm |
18 | | Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thiều . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 100tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517944, : B0523573, : B0524740-1 |
19 | | Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thuần . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 108tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518528 |
20 | | Cây đậu xanh: Kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 116tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518409-16 |
21 | | Cây đậu xanh: Kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm/ Đường Hồng Đạt . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 116tr.; 21cm |
22 | | Cây đu đủ= Carica Papaya.l./ Nguyễn Thành Hối, Dương Minh, Võ Thanh Hoàng . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 20tr.; 19cm |
23 | | Cây mía và kỹ thuật trồng/ Nguyễn Huy Ước . - TPHCM.:Nông nghiệp, 1999. - 115tr.; 19cm |
24 | | Cây táo và kỹ thuật trồng/ GS.TSKH.Trần Thế Tục, PGS.TS.Phạm Văn Côn . - H. Lao động xã hội, 2002. - 52tr.; 19cm |
25 | | Cây thanh long=: Hylocereus undatus, haw/ Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1998. - 23tr.; 19cm |
26 | | Cẩm nang nuôi trồng và kinh doanh phong Lan/ Hùynh Văn Thới . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 190tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517859 |
27 | | Chế biến lương thực: Bài giảng / TS.Vũ Trường sơn, Nhan Minh Trí . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 98tr.; 30cm |
28 | | Chế biến thức ăn từ rau củ quả/ Nguyễn Quân (biên soạn) . - Cà Mau: Nxb Mũi Cà Mau, 1998. - 143tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524749 |
29 | | Chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt năng suất cao/ PGS.TS.Hoàng Ngọc Thuận . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 99tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518421, : A0518474 |
30 | | Công nghệ chế biến thịt: Bài giảng / TS.Nguyễn Văn Mười . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2001. - 42tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm |