1 |  | Everyday listening and speaking/ Sarah Cunningham, Peter Moor . - New York: Oxford University press, 1993. - 78tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506130 : B0506178 : B0506742 |
2 |  | Everyday listening and speaking/ Sarah Cunningham, Peter Moor . - New York: Oxford University press, 1992. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506302 : B0506522 : B0506933 |
3 |  | Interacttion I: A listening spaeking skills book/ Judith Tanka, Paul Most . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506195-A0506198 : B0506952 : B0506959 |
4 |  | Interacttion II: A listening spaeking skills book/ Judith Tanka, Paul Most . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 153tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506207-A0506209 : A0506225 : B0506918 : B0506943 |
5 |  | Giao tiếp tiếng Anh bằng thành ngữ/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm+Băng Casette Thông tin xếp giá: : A0508303-A0508306 : B0506538 : B0507720 : B0518462 |
6 |  | Giao tiếp tiếng Anh trong kinh thương = Telephoning/ Phạm Vũ Lửa Hạ dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 155tr.; 21cm+Băng cassette Thông tin xếp giá: : B0506135 |
7 |  | Everyday dialogues in English= Anh ngữ trong giao tiếp hằng ngày/ Robert J.Dixson . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 188tr.; 21cm |
8 |  | Person to person: Communicative speaking and lisstening skills. tII/ Jack C.Richards David Bycina . - New York: Oxford University press, 1985. - 118tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506947 |
9 |  | Nói tiếng Anh theo chủ đề: 25 bài học trong các tình huống hằng ngày,.../ Nguyễn Thành Yến dịch . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 432tr.; 21cm+ Băng cassette Thông tin xếp giá: : A0508876 : B0506720 : B0507739 |
10 |  | Talking in Pairs/ Tania Bastow, Ceri Jones . - New York: Oxford University press, 1994. - 79tr.;21cm Thông tin xếp giá: : B0506266 : B0506415 : B0506428 |
11 |  | Talking in Pairs/ Tania Bastow, Ceri Jones . - New York: Oxford University press, 1994. - 80tr.;21cm Thông tin xếp giá: : B0506418 : B0506449 : B0506525 : B0506671 : B0507743 |
12 |  | Thảo luận các vấn đề thời sự bằng tiếng Anh/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508434 : B0506404 : B0512160 |
13 |  | Well spoken/ Gaynor Ramsey, Hilary Rees Parnall . - England: Longman, 1989. - 64tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508171 : A0508891-A0508892 : B0506408 : B0506430 : B0506432 : B0506436 : B0506440 : B0506444 : B0506447 : B0506456 : B0511986 |
14 |  | Nói tiếng Anh= Speak English/ Hà Văn Bửu, Trần Thu Hà . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506222-A0506224 : B0506731 : B0510945-B0510948 |
15 |  | American accent training: A guide spearking and pronouncing colloquial America English/ Ann Cook . - New York: Baron's Educational series, 1991. - 161tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508028-A0508030 : A0508175-A0508176 : B0506439 : B0506442 : B0506445 : B0511836 |
16 |  | Clear speech: Pronuncation and listening comprehension in America English/ Judy B.Gilbert . - London: Cambridge University press, 1984. - 98tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508445-A0508448 : A0508889-A0508890 : B0506298 : B0506425 : B0506443 : B0506686 : B0506886 : B0511901 |
17 |  | Speaking Clearly: Pronuncation and listening comprehension for learners of English/ Pamela Rogerson,Judy B.Gilbert . - New York: Cambridge University press, 1990. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508377-A0508382 : B0506353 : B0506380 : B0506416 : B0506424 |
18 |  | Speaking effectively: Developing spaeking skills for Business English/ Jeremy Comfort và những người khác . - New York: Cambridge University press, 1994. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506233 : B0506409 : B0506420 |
19 |  | Speak up: Begingning pronunciation and task listening/ Cheryl Pavlik . - America: Newbury huose, 1985. - 95tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506459 : B0506641 |
20 |  | Getting ahead: Communication skills for Business English/ Sarah Jones Macziola . - New York: Cambridge University press, 1993. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506962 |
21 |  | Background to English speaking countries/ Richard Musman . - London: Macmillan publishers, 1987. - 152tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506660 |
22 |  | Person to person: Communicative speaking and lisstening skills. tI/ Jack C.Richards David Bycina . - New York: Oxford University press, 1984. - 120tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506390 |
23 |  | Nói tiếng Anh= Speak English/ Hà Văn Bửu, Trần Thu Hà . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 280tr.; 21cm |
24 |  | Speak naturally= Nói tiếng Anh tự nhiên, chương trình phát sóng Đài Truyền hình Việt Nam (VTV-2)/ Nguyễn Quốc Hùng biên soạn . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0510010-A0510011 : B0514786-B0514788 |