1 |  | Vật lý kỹ thuật I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Trần Hùng, Nguyễn Quang Ánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500263 : A0501217-A0501218 : GT0517142 : GT0517144-GT0517145 : GT0517147 : GT0517162 |
2 |  | Quấn dây, sử dụng và sữa chữa động cơ điện xoay chiều thông dụng/ Nguyễn Xuân Phú, Tô Bằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1989. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500374 |
3 |  | Kỹ thuật điện/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500376 : B0505729 : B0509838-B0509839 |
4 |  | 100 bài toán điện một chiều/ Hồ Văn Nhãn . - H.: Giáo dục, 1995. - 181tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500356-A0500364 : A0501206-A0501207 : B0507746 : B0511989 : B0512648 |
5 |  | Tính tóan phân tích hệ thống điện/ Đỗ Xuân Khôi . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501186-A0501187 : B0509836-B0509837 |
6 |  | Kỹ thuật Điện tử 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501228-A0501229 : GT0517294-GT0517296 : GT0517301 |
7 |  | Máy Điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM. Đại học quốc gia, 1996. - 253tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501150 |
8 |  | Mạch điện II/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - H.: Giáo dục, 1996. - 302tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501156 : A0512128 : B0505575 : B0505698 |
9 |  | Mạng lưới điện: Sách dùng cho các trường Đại học/ Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 240tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501145 : B0505635 : B0505661 |
10 |  | Điện tử công suất - Kỹ thuật điện: 100 bài tập và lời giải/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 249tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501044 : B0506056 |
11 |  | Từ điển chuyên ngành Điện Anh Việt/ Quang Hùng . - H.: Thanh Niên, 2000. - 510tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503559 |
12 |  | Lập dự án thiết kế và dự tóan xây dựng lưới điện nông thôn/ Nguyễn Duy Thiện . - H.: Xây dựng, 1999. - 296.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503992-A0503994 : B0505590 : B0511597 |
13 |  | Kỹ thuật điện/ P.Đenegiơnưi, G.Xchixkin, I.Tkho . - H.: Giáo dục, 1994. - 199tr.; 24cm |
14 |  | Vật lý kỹ thuật II/ Nguyễn Văn Ninh, Hòang Cao Tân . - H.: Giáo dục, 2000. - 204tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505651 : B0505692 : GT0517121 : GT0517124 : GT0517130-GT0517131 : GT0517139 |
15 |  | Kỹ thuật điện I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Bằng . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508478-A0508479 |
16 |  | Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0520445-A0520447 : B0526625-B0526629 : B0526631 |
17 |  | Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục, 2010. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0520254-A0520256 : B0526202 : B0526204-B0526208 |
18 |  | Nguyên lý kĩ thuật điện tử / Trần Quang Vinh ch.b., Chử Văn An . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009. - 259tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0526463-B0526469 |
19 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử/ Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2012. - 187tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0526408-B0526409 : B0526411-B0526414 |
20 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia kỹ thuật điện hạ áp, kiểm định, quy phạm trang thiết bị điện năm 2011: T.1-T.8 / Bộ công thương . - H. : Lao động, 2011. - 602tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0520026-A0520027 |
21 |  | Định vị cho mobile robot sử dụng GPS/ Nguyễn Minh Thức . - TP.HCM., 2012. - 101tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500030 |