1 |  | Món ăn ngày thường và ngày lễ tết . - H.: Phụ nữ, 1999. - 150tr.; 19cm |
2 |  | Món ăn đặc sản Cajun/ Ngọc Hân . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới ) |
3 |  | Món ăn đặc sản Thái/ Huyền Nữ . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới ) |
4 |  | Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1995. - 413tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503284-A0503285 : B0514107 |
5 |  | Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1992. - 367tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503286 |
6 |  | Món ăn đặc sản Pháp/ Huyền Nữ . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới ) Thông tin xếp giá: : A0503274-A0503276 |
7 |  | Món ăn đặc sản Quảng Đông/ Huyền Nữ . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới ) Thông tin xếp giá: : A0503277-A0503279 |
8 |  | 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503287-A0503288 |
9 |  | Từ điển1001 món ăn Việt Nam / Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 719tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503261-A0503262 |
10 |  | Những thực đơn đãi tiệc và các món nhậu đặc sản: Nấu ăn ngon/ Huyền Trân . - Tái bản. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1998. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504208 |
11 |  | Tự làm các món ăn ngon miệng/ Hồng Hạnh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 211tr.; 19cm. - ( Kỹ thuật nấu ăn ) Thông tin xếp giá: : A0504245-A0504246 |
12 |  | Các món ăn dùng dầu Ô.Liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 88tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0504914-A0504915 |
13 |  | Kỹ thuật nấu ăn ngon từ rau quả: Món ăn thầy thuốc/ Thu Minh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 353tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518590 |