1 |  | Sổ tay hướng dẫn trồng nấm: Giống và meo giống nấm/ Lê Duy Thắng, Trần Văn Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1996. - 134tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503791 : B0513317 |
2 |  | Kỹ thuật trồng mộc nhĩ/ Nguyễn Lân Hùng . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 36tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503926 : A0504028 : A0504030-A0504031 : A0517981 : B0523619-B0523620 |
3 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng nấm/ PGS.PTSNgô Trực Nhã . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 60tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503927-A0503928 |
4 |  | Kỹ thuật trồng cà phê/ Việt Chương . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504086-A0504088 : B0510373 : B0510391 |
5 |  | Cây mía và kỹ thuật trồng/ Nguyễn Huy Ước . - TPHCM.:Nông nghiệp, 1999. - 115tr.; 19cm |
6 |  | Cây đu đủ= Carica Papaya.l./ Nguyễn Thành Hối, Dương Minh, Võ Thanh Hoàng . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 20tr.; 19cm |
7 |  | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền,.. . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517953-A0517954 : B0523585-B0523586 : B0523712-B0523713 : B0524370 |
8 |  | Cây thanh long=: Hylocereus undatus, haw/ Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1998. - 23tr.; 19cm |
9 |  | Trồng mít= Artocarpus heterophyllus/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 17tr.; 19cm |
10 |  | Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê/ PGS.PTS. Phan Quốc Sủng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 78tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518067 : B0523707-B0523708 : B0524372 |
11 |  | Kỹ thuật trồng mía/ Trần Thủy . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 35tr.; 19cm |
12 |  | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền,.. . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2001. - 139tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518468 |
13 |  | Kỹ thuật trồng nấm. tI: Muốn trồng một số nấm ăn thông dụng ở Việt Nam/ Lê Duy Thắng . - Tái bản lần thứ 4. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 186tr.; 20cm |
14 |  | Cây chôm chôm= Nephelium lappaceum/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 16tr.; 19cm |
15 |  | Trồng bưởi/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 17tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701297 |
16 |  | Kỹ thuật trồng điều/ PTS. Hoàng Chương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 105tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0523719 |
17 |  | Kỹ thuật trồng điều/ Hoàng Chương, Cao Xuân Vĩnh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 105tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518072-A0518074 |
18 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật cà phê/ Phan Quốc Sủng . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 78tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518070 : B0524371 |
19 |  | Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt, cá, lúa/ Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518699 : B0524702 |
20 |  | Kỹ thuật trồng trọt chăm sóc chế biến cà phê/ PGS.PTS. Phan Quốc Sủng . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 70tr.; 20cm |
21 |  | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518506 |
22 |  | Kỹ thuật trồng và ghép hoa hồng/ Hùynh Văn Thới . - Tái bản. - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 126tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0517884 : B0523488 : B0523692-B0523693 |
23 |  | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp: Ớt , ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524409-B0524410 |
24 |  | Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thiều . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517944 : B0523573 : B0524740-B0524741 |