1 | | Xây dựng hệ thống ôn tập và củng cố kiến thức cho học viên: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Huỳnh Minh Giảng . - Đà Nẵng, 2005. - 90tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500007 |
2 | | Dạy thế nào cho học sinh tự lưck nắm kiến thức vật lý/ A.V.Muraviep; Bùi Ngọc Quỳnh dịch . - H.; Giáo dục, 1978. - 182tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502545-51, : C0502622-4 |
3 | | Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502798-800, : B0509508, : B0522511 |
4 | | Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502801-3, : B0509510, : B0522510 |
5 | | Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502804-6, : B0509522, : B0513286 |
6 | | Những chuyện lạ về biển/ Đình Kính, Lưu Văn Khuê biên soạn . - H.: Thanh niên, 1996. - 273tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501781 |
7 | | Sách kiến thức tiếng Việt phổ thông/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1995. - 162tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500459-61, : A0504136, : B0509183, : B0509193, : B0509213, : B0509217, : B0513654 |