1 |  | Tâm lý học kinh doanh và quản trị/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504835 |
2 |  | Những mưu chước trong kinh doanh và đời sống/ Hà Quang Hiến biên soạn . - H.: Thống kê, 1995. - 167tr; 19cm |
3 |  | Làm nên: 400 lời khuyên để thành công trong kinh doanh/ H.N. Casson; Phạm Cao Tùng dịch . - Quảng Ngãi.: Tổng hợp Quảng Ngãi, 1991. - 282tr; 19cm Thông tin xếp giá: : B0509777 : C0502041 |
4 |  | Tổ chức công việc lạm ăn/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An.: NXBLong An, 1992. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502134 |
5 |  | Lời vàng trong kinh doanh: Lời hay của các nhà kinh doanh/ Vương Trung Hiếu (biên soạn) . - H.: Phụ nữ, 1997. - 503tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0525211 |
6 |  | Pháp luật trong quản lý và kinh doanh/ PGS. Nguyễn Hữu Viện . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 255tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519235 : B0525384 |
7 |  | Thống kê ứng dụng và dự báo trong kinh doanh và kinh tế/ Võ Thị Thanh Lộc . - H.: Thống kê, 2000. - 293tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519524 |
8 |  | Luật doanh nghiệp . - H.: chính trị quốc gia, 1999. - 100tr.; 19cm |
9 |  | Kinh doanh và đa dạng sinh học . - H.: Cục môi trường, 1998. - 26tr.; 19cm |
10 |  | Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: chính trị quốc gia, 2000. - 289tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519445 : B0525564 |
11 |  | Dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh/ đỗ Minh Củng, Đỗ Huy Khanh, Vũ Quốc Ngữ . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 425tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519422 |
12 |  | Đánh giá doanh nghiệp: Đánh giá xếp hạng và xác định giá trị doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản biên soạn . - H.: Tài chính, 1999. - 330tr.; 24cm |
13 |  | Một trăm mật pháp tạo vốn trong kinh doanh/ Trần Xuân Kiên . - H.: Thanh niên, 1996. - 284tr.; 21cm |
14 |  | Understanding business/ William G. Nickels, James M. Mchugh, Susan M. Mchugh . - Seventh edition. - New York: The McGrow Hill Companies, 2005. - 709tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511516 : A0511540 : B0517326-B0517328 : B0517331 |
15 |  | Managing the demands of work anf home/ Carol R. Galginaitis . - New York: The McGrow Hill Companies, 1994. - 98tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511456 : A0511459 : B0516724 : B0517459 : B0517461 : B0517465 : B0517467 |
16 |  | Những quy định pháp luật về các ngành nghề cấm kinh doanh và kinh doanh các ngành nghề đặc biệt . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 532tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519476 |
17 |  | Kế hoạch kinh doanh: Giáo trình/ Bùi Đức Tuấn . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512281-A0512282 : B0518604-B0518606 |
18 |  | Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh: Giáo trình/ Nguyễn Thế Phần . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512322-A0512323 : B0518663-B0518665 |
19 |  | Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu/ Trần Hòe . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512351-A0512352 : B0518709-B0518711 |
20 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Sơn Lam . - H.: Tài chính, 2009. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513098 : A0513134 : B0519509-B0519510 : GT0549486-GT0549493 : GT0549495-GT0549503 : GT0549505-GT0549506 |
21 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515720-A0515723 : B0521420-B0521422 : B0521424-B0521425 |
22 |  | Phát triển các thành phần kinh tế và các tổ chức kinh doanh ở nước ta hiện nay/ GS. PTS. Vũ Đình Bách, TS.Nguyễn Đình Giao . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519243-A0519244 : B0525388-B0525391 |
23 |  | Những cơ sở pháp lý của luật kinh doanh/ LG. Lê Thế Thọ . - TP.HCM: Thống kê, 2000. - 511tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519444 : B0525563 |
24 |  | Leap : A revolution in creative business strategy / Bob Schmetterer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003 . - 241tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515278-A0515280 : B0520843-B0520844 |