1 | | Giải pháp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào tỉnh Phú Yên: Luận văn thạc sĩ kinh tế/ Nguyễn Hồng Chung . - Đà Nẵng, 2012. - 96tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500026 |
2 | | An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 213tr. : ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517771 |
3 | | An ninh kinh tế và nền kinh tế thị trường Việt Nam/ Nhiều tác giả . - H.: Công an nhân dân, 2011. - 192tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0518502-3, : B0524403-5 |
4 | | Basic Marketing= Marketing căn bản/ Vũ Thế Phú . - 1999. - 235tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0519237 |
5 | | Bài tập kinh tế lượng: với sự giúp đỡ của phần mềm eviews/ Nguyễn Thị Ngọc Thanh (ch.b),.. . - TP.HCM.: NXBTP. Hồ chí Minh, 2010. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515860-1, : B0521586-8, : GT0550850-64, : GT0551588-91 |
6 | | Bàn cách làm giàu với nông dân/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Tri thức, 2007. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514804-5, : B0520340-2 |
7 | | Bàn về tổ chức và quản lý nền kinh tế xã hội chủ nghĩa/ V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1970. - 365tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0502124 |
8 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.5, Kinh tế/ Đinh Hạnh, Vũ Đình Bách, Nguyễn Trí Dĩnh,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 529tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517297 |
9 | | Bí quyết giúp nhà nông làm giàu/ Ngô Quốc Trịnh . - H.: Hà Nội, 2007. - 167tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514827-8, : B0520513, : B0520515 |
10 | | Các chính sách kinh tế trên thế giới/ Nguyễn Tiến Hùng . - H.: Thống kê, 1997. - 502tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519331, : B0525475 |
11 | | Các học thuyết kinh tế: Lịch sử phát triển, tác giả và tác phẩm/ Mai Ngọc Cường . - H.: Thống kê, 1995. - 375tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512270 |
12 | | Các nguyên lý Kinh tế vĩ mô/ Phan Thanh Phố . - H.: Giáo dục, 1998. - 195tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519248, : B0525397-8 |
13 | | Các nguyên tắc marketing . - H.: Thống kê, 2000. - 392tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519241, : B0525387 |
14 | | Các tỉnh uỷ ở Đồng bằng Sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay/ Bùi Văn Nghiêm, Dương Trung Ý . - H.: Lý luận Chính trị, 2018. - 258tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900040-1 |
15 | | Các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 627tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519187, : B0525566 |
16 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9 |
17 | | Cẩm nang đầu tư chứng khoán/ Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà . - H: Lao động xã hội, 2007. - 378; 24mThông tin xếp giá: : A0519006-7, : B0525580-1, : B0525584 |
18 | | Chiến dịch cạnh tranh thị trường/ Nguyễn Hữu Thân . - H.: Nông nghiệp, 1990. - 129tr.; 19cm |
19 | | Chính sách kinh tế - xã hội: Giáo trình/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 491tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519132, : B0525460 |
20 | | Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán/ Lý Minh Quang,.. . - H: Thống kê, 1998. - 303tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0519391 |
21 | | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514551-3 |
22 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054 |
23 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
24 | | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514563-5 |
25 | | Cơ chế quản lý kinh tế: 100 câu hỏi và trả lời/ A.V.Moixeev, K.Tx.Petroxian; Nguyễn Thịnh dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 254tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502112 |
26 | | Cung cầu tiền trong nền kinh tế thị trường/ Bá Nha . - TP.HCM.: Thống kê, 1998. - 394tr.; 19cm |
27 | | Cuốn sách nhỏ chỉ cách làm ra lợi nhuận lớn/ Ngô Hùng . - H.: Thống kê, 1999. - 149tr.; 21cm |
28 | | Cuộc đời Đặng Tiểu Bình nhà kinh tế chính trị lỗi lạc/ Trần Phác biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2007. - 670tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512959-60, : B0519207, : B0519209-10 |
29 | | Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ, Nguyễn Xuân Cần (ch.b.), Nguyễn Thu Minh.. . - H.: Thời đại, 2012. - 424tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519896 |
30 | | Dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh/ đỗ Minh Củng, Đỗ Huy Khanh, Vũ Quốc Ngữ . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 425tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519422 |