1 |  | Kinh tế vĩ mô: Tóm tắt lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm/ Dương Tấn Diệp . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Thống Kê, 1999. - 419tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503056-A0503058 : B0502376 : B0502389 |
2 |  | Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong các trường Đại học,Cao đẳng khối kinh tế . - H.: Giáo Dục, 1999. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503054-A0503055 : B0502393 : B0510146-B0510147 |
3 |  | Kinh tế vĩ mô: Phần lý thuyết/ Dương Tấn Diệp . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Thống kê, 2001. - 558tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503053 : B0502395 : B0502416 : B0504789 |
4 |  | Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Ngọc Hồ . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 370tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503051-A0503052 |
5 |  | Kinh tế học vi mô= Microeconomics/ Nguyễn Văn Luân . - H.: Thống kê, 2000. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503048-A0503049 : B0502400 : B0502402 : B0502418 |
6 |  | Kinh tế học vĩ mô/ Nguyễn Văn Luân . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thống kê, 2000. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503046 : B0502379 : B0502414 : B0504788 |
7 |  | Kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Giáo trình dùng cho hệ cử nhân chính trị . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 500tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502370 : B0502378 |
8 |  | Kinh tế chính trị Mác - Lênin về thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam: Giáo trình dùng cho hệ cử nhân chính trị . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 332tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502384 : B0502396 |
9 |  | Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Giáo trình dành cho khối ngành không chuyên/ PGS,TS.Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS.Nguyễn Đifnh Kháng . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506801-A0506802 : B0513714 : GT0510110 : GT0522696 : GT0522699-GT0522703 : GT0522705-GT0522707 : GT0522709-GT0522711 : GT0522714 : GT0522717-GT0522718 : GT0526386-GT0526387 : GT0526389-GT0526396 : GT0526398 : GT0526400-GT0526401 : GT0526403-GT0526405 : GT0526407-GT0526408 : GT0526410-GT0526419 : GT0526421 : GT0526424-GT0526430 : GT0526973-GT0526980 : GT0526983 : GT0526987 : GT0526989-GT0526994 : GT0526997 : GT0527000-GT0527002 : GT0527004-GT0527007 : GT0527010 : GT0527012-GT0527013 : GT0527015 : GT0537985 |
10 |  | Kinh tế học chính trị Mác - Lênin: Giáo trình . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 687tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506725-A0506726 : B0502404 : B0502407 : B0512418 : B0512750 : B0512998 : B0513000 |
11 |  | Kinh tế học. tI: Sách tham khảo/ Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 787tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508978 : A0510307 : A0510413 : B0502408 : B0504812 |
12 |  | Kinh tế học. tII: Sách tham khảo/ Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 797tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508977 : A0510308 : A0510414 : B0502373 : B0504809 : B0525589 |
13 |  | Kinh tế vĩ mô: Sách tham khảo/ James Riedel . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503050 |
14 |  | Một số vấn đề cơ bản về phát triển nhận thức kinh tế học chính trị Mác Lênin trong quá trình đổi mới ở nước ta/ Nguyễn Đình Kháng chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 140tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0512385 : B0512686 |
15 |  | Nguyên lý kinh tế học vi mô: Giáo trình/ Vũ Kim Dũng (chb) . - TPHCM: Đại học kinh tế quốc dân, 2006. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519249 : B0525400 : GTD0701328-GTD0701344 |
16 |  | Kinh tế môi trường: Giáo trình/ Hòang Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 247tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519013 : B0525289-B0525290 : GTD0701277-GTD0701293 |
17 |  | Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Giáo trình . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 687tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0701064-GTD0701079 |
18 |  | Kinh tế đối ngoại/ Võ Thanh Thu . - H.: Thống kê, 1999. - 429tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0701080 : GTD0701082-GTD0701088 |
19 |  | Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Đức Yên . - Cần Thơ, 2004. - 111tr.; 24cm |
20 |  | Economics/ David C. Colander . - Sixth edition. - USA: The McGrow Hill Companies, 2006. - 837tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511506-A0511507 : B0516792 : B0516797 : B0517346 |
21 |  | Kinh tế vĩ mô/ Hồ Hữu Trí,.. . - H.: Thống kê, 1998. - 218tr.; 21cm |
22 |  | Kinh tế vĩ mô: Giáo khoa bài tập và bài giải/ Trần Văn Hùng dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519250 |
23 |  | Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong các trường Đại học,Cao đẳng khối kinh tế/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Giáo Dục, 1997. - 320tr.; 21cm |
24 |  | Kinh tế học môi trường= Économie de l'environnement/ Bontems,Philippe, Rotillon,Gilles;Nguyễn Đôn Phước . - TP.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ, 2008. - 195tr.; 13cm. - ( Tủ sách kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0514864 |