1 | | Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam(địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra)/ Nguyễn Thị Phượng . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 799tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0519930, : B0525766 |
2 | | Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay/ Đặng Hoài Giang . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 291tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1900496, : B1900175 |
3 | | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.1/ Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 558tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500274 |
4 | | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.2/ Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 711tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500267 |
5 | | Cổng làng Hà Nội/ Vũ Kiêm Ninh s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500171 |
6 | | Di sản tên Nôm các làng văn hoá dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh nghiên cứu, s.t., b.s . - H.: Dân trí, 2012. - 392tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519652 |
7 | | Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn . - H. : Thanh niên, 2010. - 407 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517101 |
8 | | Đình - Miếu - Lẫm - Lăng ở Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2017. - 327tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1900042, : A1900208, : B1900041-2, : B1900161 |
9 | | Đình ở thành phố Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 271tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500986 |
10 | | Địa chí làng Đức Phổ / Đặng Thị Kim Liên . - H. : Lao động , 2011. - 411tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517652 |
11 | | Già làng và trường ca sử thi trong văn hoá Tây Nguyên/ Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 347tr. : ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500229 |
12 | | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang . T.1: Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 263tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517616 |
13 | | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang . T.2: Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên / Ma Ngọc Hướng . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2011. - 330tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517752 |
14 | | Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái/ Hoàng Tương Lai . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 251tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520071 |
15 | | Hát thờ trong lễ hội đình của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc Bộ / Lê Cẩm Ly . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 343tr. : minh hoạ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500115 |
16 | | Hồn quê làng Phú Ninh: Xã Khánh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An : Trước cách mạng tháng Tám/ Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cẩn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 295tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500975 |
17 | | Hội ba làng Kẻ / Nguyễn Toạ s.t., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 191tr. : ảnh màu; 21cmThông tin xếp giá: : A0517764 |
18 | | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam. t.1 / Lê Hữu Bách . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 487tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500261 |
19 | | Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam. T.2 / Lê Hữu Bách . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 527tr.: ảnh màu, 21cmThông tin xếp giá: : A1900311 |
20 | | Hội làng Đào Xá, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ/ Nguyễn Thị Mai Thoa giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 176tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900281 |
21 | | Hội làng quê đi từ đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động , 2011. - 640tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519690 |
22 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội . T.2 / Lê Trung Vũ ch.b . - H. : Thanh niên , 2011. - 626tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517635 |
23 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội . T.3 / Lê Trung Vũ ch.b . - H. : Thanh niên , 2011. - 617tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517638 |
24 | | Hội làng Thăng Long Hà Nội/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên , 2011. - 607tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519528 |
25 | | Hội làng truyền thống ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 407tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900555 |
26 | | Hội làng/ Vũ Kiêm Ninh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 242tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501016 |
27 | | Hội Phết làng Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ/ Nguyễn Mai Thoa . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 191tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900428 |
28 | | Hương ước Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H.: Sân khấu, 2016. - 575tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900449 |
29 | | Kể chuyện tên làng Việt / Nguyễn Toạ . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 189tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517627 |
30 | | Khoán định - Hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX/ Lê Nguyễn Lưu . - H.: Thời đại, 2011. - 514tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519750 |