1 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 207tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517759 |
2 | | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thuỳ Liên.. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 246 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517097 |
3 | | Làng nghề, ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng/ Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 295tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900442 |
4 | | Làng Phú Lộc xưa và nay: biên khảo/ Nguyễn Viết Trung . - H.: Thời đại, 2011. - 480tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A0519762 |
5 | | Một số làng nghề Hà Nội/ Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mạc Danh Thị.. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 215tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500071 |
6 | | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hoá ẩm thực vùng đất Khánh Hoà / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động , 2011. - 458tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517718 |
7 | | Nghề cổ truyền . - H.: Thời đại , 2012. - 403tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519776 |
8 | | Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 167tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500756 |
9 | | Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hoà . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 107tr. ; 21cm |
10 | | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516661 |
11 | | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An (chủ nhiệm công trình), Trần Ánh, Nguyễn Đức Minh... . - H.: Văn hoá Thông tin; 2012. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519777 |
12 | | Nghề truyền thống ở một số địa phương / S.t., giới thiệu: Trần Hùng, Lương Song Toàn, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Quốc Văn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 474tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519813 |
13 | | Nghề và làng nghề truyền thống / uân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân... . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519778 |
14 | | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / Đỗ Đình Thọ,.. . - H. : Lao động , 2010. - 266tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516904 |
15 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 758tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500859 |
16 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500928 |
17 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500956 |
18 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500868 |
19 | | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng/ Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 403tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500227 |
20 | | Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ / Đỗ Thị Hảo . - H.: Lao động, 2012. - 367tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519814 |
21 | | Sự phát triển của làng nghề La Phù / Tạ Long (ch.b.), Trần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình . - H.: Thời đại, 2012. - 294tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A0519722 |
22 | | Tiềm năng và định hướng phát triển của các làng nghề truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ/ Lưu Thị Tuyết Vân (ch.b.), Vũ Huy Phúc, Nguyễn Ngọc Mão.. . - H.: Hồng Đức, 2018. - 399tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900030, : A1900139, : B1900038 |
23 | | Văn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ / Nguyễn Quang Lê . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 167tr.:; 21cmThông tin xếp giá: : A0519650 |
24 | | Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng Bắc Thừa Thiên Huế/ Nguyễn Thế s.t.,giới thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 263tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519676 |