1 | | An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 213tr. : ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517771 |
2 | | Chọn giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng/ Trần Ngọc Trang . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 99tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518462 |
3 | | Chọn giống lúa lai/ TS.Nguyễn Thị Trâm . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 131tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518530 |
4 | | Chọn giống lúa lai/ Nguyễn Thị Trâm . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 110tr.; 21cm |
5 | | Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai/ Trần Duy Quý . - in lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 141tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518529 |
6 | | Danh mục các loài sâu hại lúa và thiên địch của chúng ở Việt Nam= A list of rice arthropod pests and their natural enemies in Viet Nam/ PGS.TS. Phạm Văn Lầm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 190tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517990, : B0523624 |
7 | | Giống lúa và sản xuất hạt giống lúa tốt/ Nguyễn Thị Lang . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 213tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518460, : B0524331-2 |
8 | | Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lương cao/ Nguyễn Văn Hoan . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518455, : B0524328 |
9 | | Kĩ thuật canh tác lúa: Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS. Nguyễn Văn Hoan . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 207tr.;24cmThông tin xếp giá: : B0515594-5, : B0515612, : GT0541671-715 |
10 | | Kĩ thuật thâm canh lúa: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Hoan . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 207tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510194, : A0510285 |
11 | | Kĩ thuật trồng lúa: bài giảng/ Phạm văn Duê . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 66tr.; 29cm |
12 | | Kĩ thuật trồng lúa: bài giảng/ Phạm văn Duê . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 66tr.; 29cm |
13 | | Kỹ thuật thâm canh mạ/ Nguyễn Văn Hoan . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2002. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518683 |
14 | | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân/ PTS.Nguyễn Văn Hoan . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 101tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518621-3, : A0518680, : B0524608-15 |
15 | | Kỹ thuật thâm canh lúa: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Nguyễn Văn Hoan . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 228tr.;29cmThông tin xếp giá: : A0510187 |
16 | | Kỹ thuật trồng các giống lúa mới/ Trương Đích . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 213tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518456 |
17 | | Kỹ thuật trồng lúa xuất khẩu ở Đồng bằng sông Cửu long/ KS.Ngô Văn Phiến . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 31tr.; 19cm |
18 | | Kỹ thuật trồng lúa xuất khẩu ở Đồng bằng sông Cửu long/ KS.Ngô Văn Phiến . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 31tr.; 19cm |
19 | | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh/ Nguyễn Văn Hoan . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 147tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518454 |
20 | | Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài. tIII, Chọn giống lúa/ T. Akihama...; Nguyễn Xuân Hiển dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 822tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502515 |
21 | | Phân lập và khảo sát các đặc tính của vi khuẩn nội sinh trong cây lúa (Oryza sativa L.) trồng trên đất ở tỉnh Phú Yên : LATS Vi sinh vật học: 62.42.01.07 / Văn Thị Phương Như . - Cần Thơ, 2015. - 335tr.: minh họa, 30cmThông tin xếp giá: : LA1500014-5 |
22 | | Sản xuất hạt giống nguyên chủng và F1 của lúa lai "3 dòng" và "2 dòng"/ Trần Ngọc Trang . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 184tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518681 |
23 | | Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ/ Nguyễn Hồng Dật . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 128tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518446-51, : B0524330, : B0524430-4, : B0524769-76 |
24 | | Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H.: Thời đại, 2011. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519634 |
25 | | Tín ngưỡng thờ cúng thần Lúa của người Hrê tại xã An Vinh huyện An Lão, tỉnh Bình Định/ Nguyễn Thị Thanh Xuyên . - H. : Mỹ Thuật, 2016. - 179tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1900315 |
26 | | Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí ở Lào Cai / Bùi Quốc Khánh . - H. : Thời đại, 2013. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520043 |