1 | | Bảo mật thông tin bằng kỹ thuật giấu thông tin trong ảnh nhị phân : Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Trần Minh Cảnh . - Đà Nẵng, 2002. - 99tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500022, : LV1500025 |
2 | | Kỹ thuật đệ qui trong lập trình/ Lê Thị Kim Loan . - H., 1994. - 90tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500027, : LV1500039 |
3 | | Tiếp cận một số bài toán sinh học bằng kỹ thuật phân cụm và cây nhị phân: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin / Phan Thị Thanh Thủy . - Huế, 2012. - 70tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500032 |
4 | | Xây dựng hệ thống ôn tập và củng cố kiến thức cho học viên: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Huỳnh Minh Giảng . - Đà Nẵng, 2005. - 90tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500007 |
5 | | An Introduction to Java Programming: day 1 . - 20tr |
6 | | ASP & lập trình máy chủ . - 53tr.; 30cm. - 7tr |
7 | | Bài tập kỹ thuật lập trình. tI/ Nguyễn Tấn Trần Minh Khang . - TP.HCM.: Đại học Khoa học tự nhiên, 2004. - 276tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0515862-4, : B0521589-91, : GT0550867-900 |
8 | | Bài tập minh họa Microsoft Access. tI: Lập trình ứng dụng/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 105tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501810 |
9 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal dùng với turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1993. - 134tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502826 |
10 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1998. - 185tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506109-11, : B0510997-9, : B0511250-1 |
11 | | Bảy mươi lăm bài tập Pascal/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2001. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506108 |
12 | | Borland turbo C++ & lập trình hướng đối tượng/ Nguyễn Quốc Bảo . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1996. - 269tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505965-7, : B0511006, : B0511403 |
13 | | C # 2005. tIII: Lập trình hướng đối tượng/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 424tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511758-9, : B0518006-8 |
14 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tIV- qI, Lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 432tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511769, : B0518039-41 |
15 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qI, Điều khiển trình chủ ASP.Net 2.0 / Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 304tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511672, : B0516413-5 |
16 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIII, Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 355tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511587, : B0518024-6 |
17 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIV, Đối tượng ADO.net 2.0 và XML/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 312tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511673-4, : B0516410-2 |
18 | | C # 2005: Lập trình cơ bản/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 435tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511744-5, : B0517985-7 |
19 | | C # 2005: Lập trình Windows forms. tII/ Phạm Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 440tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511752-3, : B0517994, : B0517998-9 |
20 | | C# 2005 . tIII, Lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 424tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509810-3, : B0515250-3, : B0515255-6 |
21 | | C# 2005. tVqII, Lập trình ÁP.net 2.0. Điều khiểu trình chủ đặc biệt và đối tượng ÁP.net 2.0/ Phạm Hữu Khang . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 367tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516279-81, : B0521919-25 |
22 | | C# 2005: Lập trình cơ bản/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2008. - 432tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0511467, : A0511471, : B0517365, : B0517373 |
23 | | Các khái niệm cơ bản của lập trình/ Ngô Trung Việt . - H.: Trung tâm KHTN và CN Quốc gia, 1993. - 322tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505960 |
24 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T1: Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052/ Nguyễn Mạnh Giang . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 255tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520218-20, : B0526116, : B0526118-22 |
25 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T2: Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052/ Nguyễn Mạnh Giang . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520182-4, : B0526031-7 |
26 | | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. tI/ Michael Tischer; Nguyễn mạnh Hùng dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 765tr.; 28cm |
27 | | Demo và lập trình đồ họa: Demo & computer graphics/ KS.Dương Thiên Tứ . - TP.HCM: Thanh niên, 2000. - 412tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0501327 |
28 | | Foxpro cơ bản. tI/ Nguyễn Cao Thắng . - H.: Giáo dục, 1998. - 164tr.; 21cm |
29 | | Foxpro cơ bản. tII/ Nguyễn Cao Thắng . - H.: Giáo dục, 1998. - 92tr.; 21cm |
30 | | Foxpro cơ bản. tII/ Nguyễn Cao Thắng . - H.: Giáo dục, 1998. - 92tr.; 21cm |