1 |  | Những năm tháng trong tù. tIII . - Phú Yên, 2000. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504218-A0504219 : A0504224 : B0400042-B0400056 : B0400058-B0400066 : B0504973 : B0525662-B0525677 |
2 |  | Lịch sử văn học Anh trích yếu/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 530tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503464-A0503465 : A0503467-A0503468 : B0400113-B0400124 : B0502454 : B0502457 : B0503852 : B0507782 |
3 |  | Những năm tháng trong tù. tII . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504217 : A0508560 : B0400077 : B0507474 : B0507498 : B0507647 : B0507659 : B0513125 : B0513493 : B0513505 : B0525661 |
4 |  | Nhập môn sử học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Ngọc Liên, .. . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 222tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500056-A0500057 : B0500308-B0500310 : GT0500631-GT0500636 : GT0500639-GT0500642 : GT0500644-GT0500645 : GT0500648-GT0500655 : GT0500657-GT0500659 : GT0500661-GT0500667 : GT0500669-GT0500672 : GT0500675 |
5 |  | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học lịch sử ở trường Cao đẳng Sư phạm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Anh Dũng, Trần Vĩnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 78tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500058-A0500059 : B0500311-B0500313 : GT0500676-GT0500720 |
6 |  | Lịch sử mĩ thuật thế giới: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm thị Chính . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 214tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500070-A0500071 : B0500329-B0500330 : GT0500946-GT0500947 : GT0500950-GT0500962 : GT0500964-GT0500965 : GT0500967 : GT0500969-GT0500974 : GT0500976 : GT0500978-GT0500981 : GT0500983-GT0500986 : GT0500989-GT0500990 |
7 |  | Địa chất học đại cương địa chất học lịch sử: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500086-A0500087 : B0500351-B0500353 : GT0501306-GT0501318 : GT0501320-GT0501331 : GT0501333-GT0501335 : GT0501337-GT0501350 |
8 |  | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Nguyễn Cảnh Minh, TS.Đặng Đức Thi . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 201tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500102-A0500103 : B0500375-B0500377 : GT0501666-GT0501710 |
9 |  | Lịch sử thế giới cổ trung đại: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Vỳ,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 384tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500158-A0500159 : B0500457-B0500459 : GT0502751-GT0502764 : GT0502766-GT0502774 : GT0502776-GT0502780 : GT0502782-GT0502788 : GT0502790-GT0502795 |
10 |  | Lịch sử Đảng Công sản Việt Nam: Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng/ PTS.Lê Mậu Hãn.. . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 348tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500255-A0500256 : B0500399-B0500401 : GT0503493-GT0503500 : GT0503503 : GT0503505-GT0503506 : GT0503508-GT0503510 : GT0503512-GT0503514 : GT0503518-GT0503519 : GT0503521-GT0503522 : GT0503524-GT0503527 : GT0503529-GT0503536 : GT0503538-GT0503541 : GT0503543 : GT0503546-GT0503548 : GT0503550 : GT0503552 : GT0503554 : GT0503556-GT0503560 : GT0503562-GT0503563 : GT0503566-GT0503567 : GT0503569 : GT0503573-GT0503575 : GT0503578-GT0503582 : GT0503584-GT0503589 : GT0503591-GT0503592 : GT0503594 : GT0503600-GT0503604 : GT0503606 : GT0503608-GT0503614 : GT0503616 : GT0503621 : GT0503623-GT0503624 : GT0503628-GT0503632 : GT0503634-GT0503635 : GT0503637-GT0503642 : GT0503644-GT0503646 : GT0503648-GT0503655 : GT0503657-GT0503660 : GT0503662-GT0503665 : GT0503668-GT0503670 : GT0503672-GT0503674 : GT0503676-GT0503678 : GT0503680 : GT0503682-GT0503685 |
11 |  | Lịch sử Đảng Công sản Việt Nam Giáo trình/ GS. Nguyễn Văn Phùng.. . - Tái bản úngửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 468tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500253-A0500254 : B0500402-B0500404 |
12 |  | Lịch sử vật lý học . - TPHCM.: Trường Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500377-A0500379 : B0507311 |
13 |  | Lịch sử toán học/ GS.Nguyễn Cang . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 187tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500563-A0500564 : A0500861 : A0500866 |
14 |  | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 115tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501013-A0501014 : B0513247 |
15 |  | Truyện kể về các nhà bác học nguyên tử: Sách dùng trong các trường phổ thông trung học, CĐ và đại học/ Robért Jungk; Đào Văn Phúc dịch . - H.: Giáo dục, 1985. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501882 |
16 |  | Thượng tướng quân Dõan Nỗ và họ Dõan trong lịch sử . - H.: Hà Nội, 1995. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501389-A0501390 |
17 |  | Việt Nam quốc hiệu và cương vực qua các thời đại/ Nguyễn Đình Đầu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 125tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0501422-A0501424 : B0505331 : B0506031 |
18 |  | Trần Hưng Đạo đại vương trời Nam khí mạnh: Tiểu thuyết Lịch sử/ Thái Vũ . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân Dân, 1999. - 226tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501373-A0501375 : B0505531 : B0506021 : B0510840 : B0511071-B0511074 |
19 |  | Bùi Viện với cuộc duy tân của triều Tự Đức/ Phan Trần Chúc . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501293-A0501295 : B0505054 : B0505266 : B0505459 : B0510761-B0510764 |
20 |  | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1996. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501440-A0501442 : B0505359 : B0510305 : B0510307 : B0510311 : B0510320 : B0510344 |
21 |  | Lịch sử nhìn ra thế giới/ Thái Hóang, Ngô Văn Tuyển biên khảo . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 213tr.; 21cm. - ( Bộ sách bỗ trợ kiến thức chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: : A0501397-A0501400 |
22 |  | Hào kiệt Lam sơn. tII, Chương 7-15/ Vũ Ngọc Đĩnh . - H.: Văn học, 1995. - 1056tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501488 |
23 |  | Hào kiệt Lam sơn. tI, Chương 1 - 6/ Vũ Ngọc Đĩnh . - H.: Văn học, 1995. - 526tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501360 |
24 |  | Hào kiệt Lam sơn. tIII, Chương 16 - 24/ Vũ Ngọc Đĩnh . - H.: Văn học, 1995. - 1514tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501435 |