1 | | Bài tập đại số 10: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Nguyễn Hữu Châu.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501237 |
2 | | Bài tập vật lý 10/ Lê Ngọc vân, Nguyễn Lê Minh . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1998. - 235tr.; 21cm |
3 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502674-6, : A0510476, : B0514126 |
4 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa NXBThanh Hóa, 2006. - 118tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509222 |
5 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 10/ Lê Đăng Khoa biên soạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511641, : B0513842 |
6 | | Giải bài tập vật lý 10/ Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Lê Minh . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 234tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0705040 |
7 | | Giải toán vật lý 10. tII: bchương trình CCGD/ Trương Thị Lương . - Tái bản lần thứ 2. - đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 176tr.; 21cm |
8 | | Giải tóan lượng giác 10/ Trần Thành Minh.. . - H.: Giáo dục, 1993. - 124tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502818 |
9 | | Hóa học 10: Ban khoa học tự nhiên/ Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - H.: Giáo dục, 1996. - 148tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501211-2 |
10 | | Hướng dẫn giải hóa học 10/ Hồ Văn Thật, Hoàng Lương Hạo biên soạn . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000. - 115tr.; 21cm |
11 | | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK lịch sử lớp 10 - THPT/ Nguyễn Thị Côi(ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Trịnh Đình Tùng . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 216tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500668-9, : B1500821-3 |
12 | | Lịch sử 10. tI: Ban khoa học xã hội/ Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ . - H.: Giáo dục, 1996. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501194-5 |
13 | | Lịch sử 10. tII: Ban khoa học xã hội/ Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn . - H.: Giáo dục, 1996. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501193, : C0501204 |
14 | | Năm mươi bài văn hay lớp 10/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Đỗ Thị Thao . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1998. - 230tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503607 |
15 | | Những bài làm văn mẫu 10/ Trần Thị Thìn biên soạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia, 2005. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509217 |
16 | | Sinh học 10/ Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1997. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500887, : C0500890 |
17 | | Sinh học 10/ Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1996. - 118tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501224 |
18 | | Tập làm văn PTTH: Dành cho học sinh lớp 10,11,12/ Tạ Đức Hiền . - H.: Giáo dục, 1998. - 519tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518945 |
19 | | Tiếng Anh 10/ Đặng Trần Cường.. . - H.: Giáo dục, 1996. - 211tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501236 |
20 | | Tuyển tập 351 bài toán hóa học 10,11,12 luyện thi đại học/ Võ Tường Huy . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 524tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519379, : B0525453, : B0525625 |
21 | | Tuyển tập 81 bài văn hay 10/ Nguyễn hữu Quang, Phan Thị Huỳnh Yến . - Đà Nãng: NXBĐà Nẵng, 2003. - 352tr.; 22mThông tin xếp giá: : A0509220 |
22 | | Vật lý 10: Ban Khoa học tự nhiên/ Dương Trọng Bái, Tô Giang, NGuyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 1996. - 268tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501238-9 |