1 | | Bài tập Hóa học 11/ Nguyễn Gia Minh . - H.: Giáo dục, 1997. - 96tr.; 21cm |
2 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502677-8, : B0514134 |
3 | | Các chuyên đề tóan PTTH lượng giác 11: Dùng cho HS khá giỏi, ôn luyện thi đại học/ Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu, Trần Chí Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502296-7, : B0500689, : B0500908, : B0514142 |
4 | | Các phương pháp giải toán trung học phổ thông đại số và giải tích 11/ Lương Xuân Tiến,.. . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2000. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0517901 |
5 | | Đại số và Giải tích 11/: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn hạo . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 154tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501233 |
6 | | Giải bài tập đại số giải tích 11/ Nguyễn Văn Nhượng, Lê Hùng, Nguyễn văn Minh, Võ Thắng . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 281tr.; 21cm |
7 | | Giải bài tập sinh học lớp 11: Luyện thi tú tài, luyện thi Đại học/ Nguyễn Viết Nhân . - Đà Nẵng. NXB Đà Nẵng, 1998. - 285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501086-9, : B0513847 |
8 | | Hai mươi bài làm văn chọn lọc 11/ Vũ Quốc Anh . - H.: Giáo dục, 1997. - 139tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518947 |
9 | | Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Lê Xuân Trọng, Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1996. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501210 |
10 | | Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên/ Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1995. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501209 |
11 | | Làm văn 11/ Trần Thanh Đạm, Nguyễn Sĩ Bá . - H.: Giáo dục, 1997. - 164tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501827, : C0502011 |
12 | | Làm văn/ Nguyễn Trí . - H.: Giáo dục, 2001. - 164tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507861, : A0507956 |
13 | | Lịch sử 11. tII, Ban khoa học xã hội/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1995. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501217-8 |
14 | | Lịch sử 11. tII/ Đinh Xuân Lâm, Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh . - H.: Giáo dục, 1995. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501219, : C0502329 |
15 | | Lịch sử 11/ Phan B|Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái . - H.: Giáo dục, 1995. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501201, : C0501208 |
16 | | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái . - H.: Giáo dục, 1997. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502367 |
17 | | Tài liệu giáo khoa chuyên hóa học hóa học 11-12. tII, Hóa học vô cơ/ Nguyễn Duy Ái . - H.: Giáo dục, 2001. - 287tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500593, : B0507833, : B0512938 |
18 | | Tập làm văn PTTH: Dành cho học sinh lớp 10,11,12/ Tạ Đức Hiền . - H.: Giáo dục, 1998. - 519tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518945 |
19 | | Tin học 11/ Trần Thị Lệ,.. . - H.: Giáo dục, 1996. - 367tr.; 21cm |
20 | | Tuyển tập 351 bài toán hóa học 10,11,12 luyện thi đại học/ Võ Tường Huy . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 524tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519379, : B0525453, : B0525625 |
21 | | Tuyển tập Hóa học 11 căn bản - nâng cao/ Huỳnh Bé . - Đà Nẵng.: NXBĐà Nẵng, 1997. - 424tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0704986 |
22 | | Văn học 11/ Lương Duy Trung.. . - H.: Giáo dục, 1992. - 130tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501248, : C0501251 |
23 | | Vật lý 11/ Vũ Thanh Khiết, Phạm quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 1995. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501889 |
24 | | Vật lý 11/ Vũ Thanh Khiết, Phạm quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 2000. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0702970-1 |