1 |  | Ôn luyện thi văn học 12: Luyện thi tú tài, bồi dưỡng HS giỏi/ Thái Bảo Hạo Nhiên . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400228 : B0504247 |
2 |  | Tài liệu giáo khoa chuyên hóa học hóa học 11-12. tII, Hóa học vô cơ/ Nguyễn Duy Ái . - H.: Giáo dục, 2001. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500593 : B0512938 |
3 |  | Câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500813 : B0500877 : B0500910 |
4 |  | Tóan nâng cao hình học 12/ Vũ Như Cương . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500698 : B0500749 : B0500766-B0500767 |
5 |  | Giải bài tập sinh học 12/ Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân . - H.: Giáo dục, 1998. - 118tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501084-A0501085 : A0510474 |
6 |  | Tóan nâng cao đại số và giải tích 12/ Nguyễn Xuân Liêm, Hòang Chính Bảo . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500980 : B0507306 : B0512546 |
7 |  | Phương pháp giải tóan tích phân 12/ Phạm Hữu Hòai . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1998. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502282 : B0507327 |
8 |  | Giải tóan khảo sát hàm số: Lớp 12, Luyện thi ĐH, Bồi dưỡng HS giỏi/ Nguyễn Trọng Khâm, Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Đông . - H.: Giáo dục, 1997. - 408tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500769 : B0515454 : B0515459 : B0515461 |
9 |  | Tư liệu giảng dạy Hóa học 12/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1993. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501662 |
10 |  | Các chuyên đề tóan PTTH giải tích 11: Dùng cho HS khá giỏi,ôn luyện thi đại học/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502284 |
11 |  | Các chuyên đề toán PTTH giải tích 12: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Vũ Thế Tựu, Trần Chí Hiếu . - Tái bản làn thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 228tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502281 |
12 |  | Các chuyên đềtoán PTTH hình học 12:4bDùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502283 : B0514130 |
13 |  | Tài liệu chuẩn kiến thức Toán 12 . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504934 |
14 |  | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 12: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguỹen Hữu Quang, Nguyễn Đức Hùng biên soạn . - TP.HCM.: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 508tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507946 : B0503109 |
15 |  | Năm trăm bốn mươi bài tập vật lí lớp 12: Bồi dưỡng HS giỏi, luyện thi đại học/ GS.TS.Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn . - Đà Nẵng; NXB Đà Nẵng, 2000. - 683tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507293 : B0512709 |
16 |  | Phương pháp mới giải toán hình học 12: Ôn luyện thi tú tài,ĐH,CĐ/ Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 366tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507578 : B0508027 |
17 |  | Sinh học 12/ Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công . - H.: Giáo dục, 1995. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501223 |
18 |  | Ôn luyện thi tốt nghiệp PTTH môn toán 12 . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 157tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500595 |
19 |  | Bài tập Vật lý 12: Ban Khoa học tự nhiên - kỹ thuật/ Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quỳnh, Đào Văn Phúc . - H.: Giáo dục; 1996. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500912 |
20 |  | Bài tập Vật lý 12/ Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 1994. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500911 |
21 |  | Vật lý 12/ Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H.: Giáo dục, 1995. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500909-C0500910 |
22 |  | Sinh học 12/ Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo dục, 1994. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500888 |
23 |  | Giải tích 12/ Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1997. - 172tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501963 |
24 |  | Làm văn 12/ Trần Thanh Đạm, Nguyễn Sĩ Bá, Lương Duy Cán, Hoàng Lân . - H.: Giáo dục, 1997. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501216 |