1 | | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển(ch.b.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 211tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500441-3, : B1500323-5, : B1500329-32 |
2 | | Bài soạn giáo dục Sức khỏa 4/ Vụ giáo dục thể chất . - In lần thứ 6. - H: Giáo dục, 1997. - 56tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500071-3 |
3 | | Bài soạn tiếng Việt 4. tI/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500011-3 |
4 | | Bài soạn tiếng Việt 4. tII/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - H.: Giáo dục, 1998. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500023-5 |
5 | | Bài soạn toán 4. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500017-9 |
6 | | Bài soạn Toán 4. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500045-7 |
7 | | Bài soạn Tự nhiên và xã hội 4. tI/ Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, Trần lương Kỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500080-2 |
8 | | Bài soạn Tự nhiên và xã hội 4. tII/ Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, Trần lương Kỳ . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500051-3 |
9 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 4. tI/ Đặng Thị Lanh,.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 116tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )Thông tin xếp giá: : B0502669, : B0502738, : B0502743, : B0506064, : B0507799, : B0511339, : B0511353, : B0511361, : B0511395, : C0502841 |
10 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 4. tII/ Đặng Thị Lanh,.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 107tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )Thông tin xếp giá: : B0502116, : B0502727, : B0502735, : B0504864, : B0511376, : B0511381, : B0511404, : C0502187 |
11 | | Bài tập thực hành đạo đức 4/ Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 31tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501633 |
12 | | Các bài Toán điển hình lớp 4 - 5: / Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1998. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502660-2, : B0509202 |
13 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn lớp 4 & 5 bậc tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng.../ Lê thị Mai Hương, Võ Thị Ánh Hồng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 91tr.; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học )Thông tin xếp giá: : A0507717 |
14 | | Dạy khoa học 4 hấp dẫn và lí thú/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 146tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500435-7, : B1500309-15 |
15 | | Đạo đức 4/ Bùi Thị Hội, Vũ Xuân Vinh . - Tái bản lần 7. - H: Giáo dục, 1997. - 88tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500097-9 |
16 | | Đạo đức 4/ Bùi Thị Hội, Vũ Xuân Vinh, Võ Quảng . - Tái bản lần 10. - H: Giáo dục, 2000. - 36tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501634 |
17 | | Đạo đức 4/ Bùi Thị Hội, Vũ Xuân Vinh, Võ Quảng . - Tái bản lần 8. - H: Giáo dục, 1997. - 35tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500103-4 |
18 | | Đạo đức 4/ Lưu Thu Thủy.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 48tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509142-3, : GT0512499-506, : GT0512687-91, : GT0512693 |
19 | | Giải bài tập tiếng Việt 4. tI: Giúp học tốt văn - tiếng Việt bậc Tiểu học/ Trần Công Tùng, Lê Túy Nga . - Đồng Nai.: NXBĐồng Nai, 1995. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500026-8 |
20 | | Giải bài tập tiếng Việt 4. tI: Tập đọc, từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn/ Lương Minh Hinh . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500014-6 |
21 | | Giải bài tập tiếng Việt 4. tII: Tạp đọc, từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn/ Lương Minh Hinh . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500032-4 |
22 | | Giúp em học giỏi toán hình học lớp 4&5/ Nguyễn Đức Tấn . - Quảng Ngãi, 1993. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501563 |
23 | | Hát nhạc 4/ Phan Trần Bảng, Văn Nhân . - Tái bản lần 4. - H: Giáo dục, 1997. - 60tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500077-9 |
24 | | Hát nhạc 4: Sách giáo viên/ Phan Trần Bảng, Văn Nhân . - Tái bản lần 4. - H: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500074-6 |
25 | | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 4 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501193-4 |
26 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 4: Dành cho học sinh tiểu học, T.1/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Minh, Lê XUân Quang.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 37tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900490 |
27 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 4: Dành cho học sinh tiểu học, T.2/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Minh, Trần Thị Thuỳ Dung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 35tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900489 |
28 | | Khoa học 4/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509138-9, : B0513771, : B0513775, : B0513784, : GT0512567-81 |
29 | | Kĩ thuật 4/ Đoàn Chi, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu . - H.: Giáo dục, 2005. - 104tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509148-9, : B0513789, : B0513797, : B0513800, : GT0512552-66 |
30 | | Lao động - kỹ thuật 4/ Nguyễn Thị Cúc, Đỗ Thị Vân, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu . - In lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500001, : C0500040-2, : C0500059-60 |