1 | | Trí tuệ và các chỉ số biểu hiện trí tuệ của học sinh lớp 5/ Vũ Thị Lan Anh . - H.: Đại học sư phạm, 2011. - 274tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : B0524159-65 |
2 | | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502210-1, : B0509062, : B0509081, : B0509628, : B0509633, : B0510240, : B0510259, : B0510262, : B0510266, : B0510279, : B0510289, : B0510291, : B0512684 |
3 | | 56 bộ đề toán lớp 5: Luyện thi hết bậc tiểu học/ Phạm Đình Thực . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 135tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502241-3, : B0502714, : B0509650, : B0509930-3 |
4 | | Âm nhạc 5/ Hoàng Long.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 63tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509244-5, : B0514104, : B0514108, : B0514145, : GT0512843-57 |
5 | | Bài tập thực hành đạo đức 5/ Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 97tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501631 |
6 | | Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0507714 |
7 | | Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) |
8 | | Bốn mươi mốt đề thi toán 5: 16 đề thi tốt nghiệp Tiểu học,.../ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1996. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511975, : B0511983, : B0511987 |
9 | | Các bài Toán điển hình lớp 4 - 5: / Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1998. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502660-2, : B0509202 |
10 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn lớp 4 & 5 bậc tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng.../ Lê thị Mai Hương, Võ Thị Ánh Hồng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 91tr.; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học )Thông tin xếp giá: : A0507717 |
11 | | Dạy con em học toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan . - H.: Giáo dục, 1992. - 139tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501936 |
12 | | Dạy khoa học 5 hấp dẫn và lí thú/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 160tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500453-5, : B1500351-7 |
13 | | Đạo đức 5/ Lưu Thu Thủy, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509229, : B0526978-9, : GT0512889-902 |
14 | | Đạo đức 5/ Lưu Thu Thủy, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,.. . - H: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm |
15 | | Đạo đức 5/ Lưu Thu Thủy.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0526977 |
16 | | Giúp em học giỏi toán hình học lớp 4&5/ Nguyễn Đức Tấn . - Quảng Ngãi, 1993. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501563 |
17 | | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 5 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501166-7 |
18 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 5: Dành cho học sinh tiểu học, T.1/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Đào Thu Vân, Trần Thị Thuỳ Dung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 35tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900488 |
19 | | Hoạt động trải nghiệm lớp 5: Dành cho học sinh tiểu học, T.2/ Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Đào Thu Vân, Trần Thị Thuỳ Dung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 35tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1900487 |
20 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509242-3, : B0514100, : B0514137, : B0514149, : GT0512858, : GT0512860-72 |
21 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509236-7, : B0514124, : B0514128, : B0514140, : GT0512978-92 |
22 | | Lịch sử và đại lý 5/ Nguyễn Anh Dũng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509234-5, : B0514096, : B0514112, : B0514120, : GT0512998-3012 |
23 | | Luyện văn từ ngữ - ngữ pháp lớp 5. tI/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Xuân Tư, Vũ Khắc Tuân . - H.: Giáo dục, 1992. - 106tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501733 |
24 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Quốc Toản.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 110tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509232-3, : B0514106, : B0514114, : B0514153, : GT0512928-35, : GT0512938-9, : GT0512941, : GT0512943-4, : GT0512946-7 |
25 | | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Phạm Đình Thực . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 197tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502256-7, : B0502712, : B0509627, : B0509646, : B0521645 |
26 | | Năm trăm linh một bài toán đố lớp 5: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502212-3, : A0502238-40, : B0500697, : B0502664, : B0502691, : B0502736, : B0507318, : B0508918, : B0509105, : B0513315 |
27 | | Sáu mươi bài văn hay lớp 5: 50 mươi đề bài/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Thao . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1997. - 166tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507722-5, : B0513425 |
28 | | Tập làm văn lớp 5/ Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ giáo dục . - Vĩnh Long, 1991. - 111tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502057, : C0502064 |
29 | | Thiết kế bài giảng Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn . - H.: Hà Nội, 2008. - 135tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513287-9, : B0519825-31 |
30 | | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Cẩm Hường, Nguyễn Việt Quỳnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513269-71, : B0519700-6 |