1 |  | Toán chuyên đề Phân số và tỉ số 4&5: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502207-A0502209 : B0400078-B0400093 : B0502952 : B0507789 : B0509620 : B0509624 : C0502820 |
2 |  | Năm trăm linh một bài toán đố lớp 5: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502212-A0502213 : A0502238-A0502240 : B0500697 : B0502664 : B0502691 : B0502736 : B0507318 : B0508918 : B0509105 : B0513315 |
3 |  | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502210-A0502211 : B0509062 : B0509081 : B0509628 : B0509633 : B0510240 : B0510259 : B0510262 : B0510266 : B0510289 : B0510291 : B0512684 |
4 |  | 56 bộ đề toán lớp 5: Luyện thi hết bậc tiểu học/ Phạm Đình Thực . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502241-A0502243 : B0502714 : B0509650 : B0509930-B0509933 |
5 |  | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động lớp 5/ Phạm Đình Thực . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 160tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502197 : B0500631 : B0502991 : B0508456 : B0508459 : B0508471-B0508472 : B0508487 : B0508505 : B0508753 : B0508933 : B0508943-B0508944 : B0508950-B0508951 : B0508954 : B0508957-B0508958 : B0508963 : B0508967 : B0508972 : B0508977 : B0513177 |
6 |  | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Phạm Đình Thực . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 197tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502256-A0502257 : B0502712 : B0509627 : B0509646 : B0521645 |
7 |  | Toán lớp 5: Bồi dưỡng nâng cao dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1997. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502223-A0502225 |
8 |  | Toán nâng cao lớp 5. tII: Các kiến thức cần ghi nhớ/ Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thụy . - H.: Giáo dục, 1998. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502246-A0502248 : B0502721 : B0510370 : B0510376 : B0510380 : B0510397 : B0510403 : B0512330 |
9 |  | Toán khó lớp 5: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Quang Tiềm, Lê Phước Anh . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502201-A0502203 : B0511669 : B0511685 |
10 |  | Các bài Toán điển hình lớp 4 - 5: / Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1998. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502660-A0502662 : B0509202 |
11 |  | Sáu mươi bài văn hay lớp 5: 50 mươi đề bài/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Thao . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1997. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507722-A0507725 : B0513425 |
12 |  | Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0507714 |
13 |  | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn lớp 4 & 5 bậc tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng.../ Lê thị Mai Hương, Võ Thị Ánh Hồng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 91tr.; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: : A0507717 |
14 |  | Bốn mươi mốt đề thi toán 5: 16 đề thi tốt nghiệp Tiểu học,.../ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1996. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511975 : B0511983 : B0511987 |
15 |  | Dạy con em học toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan . - H.: Giáo dục, 1992. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501936 |
16 |  | Luyện văn từ ngữ - ngữ pháp lớp 5. tI/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Xuân Tư, Vũ Khắc Tuân . - H.: Giáo dục, 1992. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501733 |
17 |  | Giúp em học giỏi toán hình học lớp 4&5/ Nguyễn Đức Tấn . - Quảng Ngãi, 1993. - 106tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501563 |
18 |  | Tập làm văn lớp 5/ Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ giáo dục . - Vĩnh Long, 1991. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502057 : C0502064 |
19 |  | Bài tập thực hành đạo đức 5/ Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 97tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501631 |
20 |  | Đạo đức 5/ Lưu Thu Thủy, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,.. . - H: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm |
21 |  | Thưởng thức văn hay: Văn tuyển chọn cho học sinh 4, 5/ Nguyễn Hoàng Lương . - H.: Giáo dục, 1992. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502081 |
22 |  | Tiếng Việt 5. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509238-A0509239 : B0514116 : B0514144 : GT0512874 : GT0512877 : GT0512880 : GT0512886 |
23 |  | Tiếng Việt 5. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509240-A0509241 : B0514133 : GT0512824 : GT0512830 |
24 |  | Âm nhạc 5/ Hoàng Long.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509244-A0509245 : GT0512845 |