1 |  | Tìm hiểu các qui định về xử lý vi phạm hành chính / Hoàng Hoa . - H. : Thống kê, 2000. - 1000 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507181 : B0525321 |
2 |  | Luật xa gần: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ đặng Xuân Cường . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500082-A0500083 : B0500345-B0500347 : GT0501216-GT0501221 : GT0501223-GT0501224 : GT0501226-GT0501233 : GT0501235-GT0501247 : GT0501249 : GT0501251-GT0501259 |
3 |  | Tính chất các định luật vật lý/ Richard Feynman; Hòang Quý, Phạm Quý Tư dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501232-A0501234 : B0500385 : B0509999 : B0510195-B0510198 : B0512669 |
4 |  | Giải toán vật lý 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.; Giáo dục, 1998. - 209tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500331-A0500333 |
5 |  | Những quy luật của tinh thần/ D. Millan, Lâm Thiên Thanh, Lâm Duy Chân dịch . - Cà Mau, NXB Mũi Cà Mau, 1997. - 215tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0500637 : B0522663 |
6 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước. tI . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 913tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502811 |
7 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự. tII . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 631tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502812 |
8 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và giải quyết khiếu kiện hành chính. tIII . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 962tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502813 |
9 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về hình sự và tố tụng hình sự. tIV . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 889tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502814 |
10 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về chính sách xã hội và chính sách đối với người có công. tV . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 539tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502817 |
11 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp luật về xây dựng. tVIqA . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 627tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502815 |
12 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp luật về xây dựng. tVIqB . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 833tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502816 |
13 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về văn hóa - thông tin. tVII . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 565tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502818 |
14 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. tVIIIqA . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 1174tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502819 |
15 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. tVIIIqB . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 681tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502820 |
16 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tI, Các quy định về nhà trường . - H.: Thống kê, 2001. - 1329tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502821 : B0525724 : B0525729 : B0525731 : B0525735 |
17 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tII, Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác . - H.: Thống kê, 2001. - 1300tr; 27cm Thông tin xếp giá: : B0525726-B0525728 : B0525734 |
18 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tIII, Quyền và nghĩa vụ của người học . - H.: Thống kê, 2001. - 726tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502823 : B0502211 : B0502238 : B0525721-B0525723 : B0525730 |
19 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tIV: Bổ sung các văn bản mới . - H.: Thống kê, 2002. - 1242tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502826 : B0502234 : B0525725 : B0525732-B0525733 |
20 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tV: Bổ sung các văn bản mới . - H.: Thống kê, 2003. - 1200tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502827 : B0502230 : B0514072 |
21 |  | Bộ luật lao động và những văn bản hướng dẫn thi hành . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 1394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502865 |
22 |  | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ,công chức và người lao động . - H.: Lao động, 2003. - 943tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502872 : A0519176 |
23 |  | Những quy định pháp luật về quyền sử dụng đất của tổ chức hộ gia đình và cá nhân/ Nguyễn Ngọc Điệp . - Cà Mau.: NXBMũi Cà Mau, 1999. - 459tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502858 |
24 |  | Tìm hiểu pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 369tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502859 |