1 | | Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở Greenstone để xây dựng thư viện số tại trường đại học Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật/ Lê Thị Kim Anh . - Đà Nẵng, 2013. - 90tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500052 |
2 | | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1998. - 843tr.; 21cm |
3 | | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo/ Nguyễn Quý Bạch chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 582tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506715-6, : B0501835, : B0502929, : B0512192, : GT0510150, : GT0516853-61 |
4 | | An toàn thông tin khi sử dụng mạng xã hội/ Phạm Duy Trung, Đinh Văn Kết, Trần Anh Tú . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2021. - 199 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200155, B2200577-8 |
5 | | Autocad release 12 cho đồ họa kỹ thuật/ Phan Anh Vũ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 190tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0501211, : B0501832 |
6 | | Bảo trì và quản lý phòng máy tính: Giáo trình dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0525196 |
7 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. tI/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 1997. - 371tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501274, : B0501964, : B0510971 |
8 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. tII/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0512161 |
9 | | Cấu trúc máy tính cơ bản/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506844-5, : B0501359, : B0512155, : B0512692 |
10 | | Cấu trúc máy tính nâng cao/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506416-7, : B0501292, : B0501397, : B0512086, : B0525275 |
11 | | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506842 |
12 | | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 205tr.; 24cm |
13 | | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500171-2, : B0500475-6, : GT0503021-41, : GT0503043-65 |
14 | | Cấu trúc máy tính. pI/ Lê Văn Việt . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 237tr.; 21cm |
15 | | Cấu trúc máy tính: Giáo trình, Sự tương đương của phần cứng và phần mềm/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506843, : B0501332, : B0507272, : B0512126, : GT0522857-68, : GT0553083, : GT0553097 |
16 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 27cm |
17 | | Cơ sở của khoa học máy tính. tI/ Alfred V Aho, Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 290tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501784 |
18 | | Cơ sở của khoa học máy tính. tII/ Alfred V Aho, Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 679tr.; 21cm |
19 | | Cơ sở đồ họa máy vi tính/ PTS.Phan Hữu Phúc . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501845, : B0510886-7, : B0510889 |
20 | | Demo và lập trình đồ họa: Demo & computer graphics/ KS.Dương Thiên Tứ . - TP.HCM: Thanh niên, 2000. - 412tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0501327 |
21 | | Giải phương trình và hệ phương trình bằng máy tính bỏ túi/ Nguyễn Trường Chấng . - H.: Giáo dục, 1999. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506695-7, : B0507858 |
22 | | Giới thiệu và lựa chọn phần cứng máy tính: giải thích các thuật ngữ máy tính,.../ Công Bình . - H.: Thống kê, 2001. - 237tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506418-9 |
23 | | How to do everything with Windows Mobile / Frank McPherson . - New York... : McGraw-Hill , 2006. - 414tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0517063 |
24 | | Hướng dẫn sử dụng CorelDraw 3.0 & 4.0/ PTS.Nguyễn Quang Tuấn . - TP.HCM: Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 371tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501829 |
25 | | Hướng dẫn tạo chữ đẹp bằng photoshop/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1998. - 484tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501197, : B0511204, : B0511206, : B0525198 |
26 | | Keyboarding with computer applications / Jack E. Johnson, Judith Chiri-Mulkey, Delores Sykes Cotton, Carole G. Stanley . - New York... : McGraw-Hill, 2000. - 291tr. ; 26cm, Thông tin xếp giá: : A0516797-801, : B0522569-88 |
27 | | Khung chương trình giáo dục đại học: Ngành đào tạoâmngj máy tính và truyền thông . - 10tr |
28 | | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500142-3, : B0500433-5, : GT0502391-8, : GT0502400-14, : GT0502416, : GT0502418-31, : GT0502433-5 |
29 | | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506868, : B0501284 |
30 | | kỹ thuật đồ họa/ Lê Tấn Hùng, Hùynh Quyết Thắng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000. - 311tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501828, : B0511267-9 |