1 | | Mắm prồhốc và những món ăn chế biến từ mắm prồhốc/ Trần Dũng . - H.: Khoa học xã hội , 2011. - 164tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519525 |
2 | | Mẹo vặt - thuốc hay: Mẹo vặt - món ăn bài thuốc - các vị thuốc hay từ cây cỏ/ Lưu Lang . - TP.HCM: Thanh niên, 1999. - 176tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503296-7, : B0501080, : B0501401, : B0501410, : B0510511, : B0510515, : B0510519 |
3 | | Món ăn Việt Nam: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 369tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503412, : A0511871 |
4 | | Món ăn Việt Nam: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 374tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500140-1, : B0500430-2, : GT0502346-90 |
5 | | Nấu ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517115 |
6 | | Thế giới mắm Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 255tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900366 |
7 | | Từ điển 1001 món ăn Việt Nam/ Trần Kim Mai . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 719tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512137 |
8 | | Văn hoá ẩm thực dân gian / S.t.: Lò Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng... . - H.: Văn hoá dân tộc, 2012. - 728tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519770 |
9 | | Văn hoá ẩm thực huyện Đồng Xuân / Nguyễn Văn Hiền . - H. : Thanh niên , 2011. - 186tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517716 |
10 | | Văn phạm tiếng Pháp thực hành: Trình độ sơ cấp . - TP.HCM.: Trẻ, 1993. - 586tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512138 |