1 | | Môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên/ Nguyễn Hữu Chiếm . - Cần Thơ, 2000. - 168tr.; 30cm |
2 | | Bản thân: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Lê Thu Hương, Lê Thị Đức biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 12tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509666-7, : B0515370-2, : GT0536013-57 |
3 | | Bảo vệ và sử dụng nguồn nước/ PGS.TSKH.Trần Hữu Uyển, ThS.Trần Việt Nga . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518488 |
4 | | Các bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh, Nguyễn Thị Nhung, Phan Thu Lạc . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512113, : B0512250 |
5 | | Các hoạt động, trò chơi với chủ đề môi trường tự nhiên/ Nguyễn Thị Thanh Thúy, Lê Thị Thânh Nga Sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 76tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509651-2, : B0515344-6, : GT0536328-40, : GT0536342-68, : GT0536370-2 |
6 | | Cẩm nang pháp luật về bảo vệ môi trường: Hướng dẫn chi tiết việc lập, thẩm định, phê duyệt, kiểm tra thực hiện chiến lược đề án bảo vệ môi trường và xác định thiệt hại, trách nhiệm bồi thường thiệt hại đối với môi trường/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 495tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0520020-1 |
7 | | Chiến lược và chính sách môi trường/ GS. Lệ Văn Khoa, TS.Nguyễn Ngọc Sinh, TS.Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 294tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519181, : B0525325 |
8 | | Clashing views on environmental issues/ Thomas Easton . - Twelfth edition. - New York: The McGrow Hill Companies, 2007. - 362tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511436, : A0511470, : B0517350, : B0517354, : B0517356 |
9 | | Con người môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 354tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516354-5, : B0522300-2 |
10 | | Con người và môi trường/ Lê Thanh Vân . - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513323-4, : B0519974-6, : GT0549666, : GT0555622-33 |
11 | | Con người và môi trường/ Nguyễn Thị Ngọc Ẩn . - Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502066-7, : B0504823, : B0505467, : B0525699 |
12 | | Con người, môi trường và văn hoá. T.2/ Nguyễn Xuân Kính . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 571tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900302 |
13 | | Con người, môi trường và văn hóa / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 660tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520465 |
14 | | Công tác bảo vệ môi trường đối với các cơ quan, tổ chức, ban ngành/ Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Trọng Nghĩa . - H.: Hồng Đức, 2020. - 283 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200157, B2200581-2 |
15 | | Cơ sở hoá học môi trường: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ PGS.TS.Phùng Tiến Đạt, TS.Nguyễn Văn Hải, TS.Nguyễn Văn Nội . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508788-9, : B0507822, : B0507840, : B0507848, : GT0508028-74 |
16 | | Cơ sở khoa học môi trường: Bài giảng / TS. Lê Hoàng Việt . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 78tr.; 30cm |
17 | | Cơ sở môi trường đất nước và không khí: Bài giảng / ThS. Bùi Thị Nga . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 73tr.; 30cm |
18 | | Dân số - Môi trường, Tài nguyên: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Lê Thông,Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998Thông tin xếp giá: : A0502031, : A0505746-8 |
19 | | Dân số định cư môi trường/ TS.Nguyễn Đình Hòe . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 208tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519258 |
20 | | Dân số tài nguyên môi trường: Sách bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H.: Giáo dục, 1996. - 103tr.; 21cm |
21 | | Dân số, Môi trường, Tài nguyên: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSPD Lê Thông,Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510136 |
22 | | Dịch tễ học và vệ sinh môi trường/ Nguyễn Hùng Nguyệt . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 403tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500367, : B1500228 |
23 | | Đánh giá tác động môi trường/ Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 296tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519578, : D0701578-9 |
24 | | Đánh giá tác động môi trường: Bài giảng / ThS. Nguyễn Văn Công . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 28tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm |
25 | | Đạo đức môi trường ở nước ta : Lý luận và thực tiễn / Vũ Dũng . - H.: Từ điển Bách khoa, 2011. - 486tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517420-1, : B0523092-4 |
26 | | Định chế quốc tế và Việt Nam về bảo vệ môi trường/ LG.Đặng Hoàng Dũng . - TP.HCM.: Thống kê, 2000. - 190tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519378, : B0525452 |
27 | | Đổi mới phương pháp dạy - học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học các môn: lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm- trao đổi kinh nghiệm/ Nguyễn Viết Minh(chb.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 382tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511068-72, : B0516963-5, : B0517470-3, : B0517475-6 |
28 | | Gia đình: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Bùi Kim Tuyến, Nguyễn Sinh Thảo biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 12tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : B0515365-7, : GT0536508-52 |
29 | | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh/ Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Lết . - H.: Hà Nội, 2009. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514607-8, : B0520055, : B0520069-70, : GT0550489, : GT0550491-533 |
30 | | Giáo dục dân số - Môi trường và giảng dạy địa lý địa phương: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ PGS. TSLê Huỳnh,PGS.TS. Nguyễn Thu Hằng . - H.: Đại học sư phạm, 2005Thông tin xếp giá: : A0508760-1, : B0507472, : B0507485, : GT0507129-73 |