1 |  | Lịch sử mĩ thuật thế giới: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm thị Chính . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 214tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500070-A0500071 : B0500329-B0500330 : GT0500946-GT0500947 : GT0500950-GT0500962 : GT0500964-GT0500965 : GT0500967 : GT0500969-GT0500974 : GT0500976 : GT0500978-GT0500981 : GT0500983-GT0500986 : GT0500989-GT0500990 |
2 |  | Kí họa: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Lăng Bình . - H.: Đại học Sư phạm; 2004. - 159tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500074-A0500075 : B0500333-B0500335 : GT0501037-GT0501054 : GT0501056-GT0501058 : GT0501060-GT0501079 |
3 |  | Luật xa gần: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ đặng Xuân Cường . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500082-A0500083 : B0500345-B0500347 : GT0501216-GT0501221 : GT0501223-GT0501224 : GT0501226-GT0501233 : GT0501235-GT0501247 : GT0501249 : GT0501251-GT0501259 |
4 |  | Giải phẩu tạo hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đinh Tiến Hiếu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 134tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500084-A0500085 : B0500348-B0500350 : GT0501261-GT0501278 : GT0501280-GT0501284 : GT0501286-GT0501297 : GT0501299-GT0501305 |
5 |  | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 166tr.: Hình ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500110-A0500111 : B0500389-B0500391 : GT0501801-GT0501809 : GT0501812-GT0501813 : GT0501815-GT0501816 : GT0501818 : GT0501820-GT0501824 : GT0501826-GT0501827 : GT0501829-GT0501835 : GT0501837-GT0501845 |
6 |  | Hình họa 1: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2004. - 422tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500187-A0500188 : A0508464-A0508465 : B0500499 : B0500501 : B0507449-B0507450 : B0507452 : gt0503471 : GT0503472-GT0503475 : GT0503478-GT0503487 : GT0503490 : GT0506548 : GT0506564 : GT0506577 : GT0506579-GT0506581 : GT0506586 : GT0552516-GT0552543 : GT0555746 |
7 |  | Klimt: Danh họa thế giới . - H.: Kim Đồng; 2001. - 23tr.;16cm. - ( Tủ sáchnghệ thuật ) Thông tin xếp giá: : A0502577-A0502578 : B0512425 |
8 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học.../ Trịnh Thiệp, Ưng Thị Châu . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 184tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0504001 |
9 |  | Luật xa gần: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đặng Xuân Cường . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507204 |
10 |  | Bố cục. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 211tr.: Hình ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508680-A0508681 : B0507901 : B0507917 : GT0508613-GT0508621 : GT0508623 : GT0508625-GT0508632 : GT0508634-GT0508640 : GT0508643-GT0508646 : GT0508648 : GT0508650-GT0508655 : GT0508657 |
11 |  | Hình họa 2: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu KHắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2005. - 326tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508701-A0508702 : B0507951 : B0507953 : B0507969 : GT0509467-GT0509475 : GT0509477-GT0509480 : GT0509482-GT0509496 : GT0509498-GT0509510 |
12 |  | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: Giáo trình Đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở/ Phạm Thị Chỉnh . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 290tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508854-A0508855 : GT0509738 : GT0509742-GT0509744 : GT0509746 : GT0509749-GT0509752 : GT0509754-GT0509755 : GT0509757 : GT0509759-GT0509760 : GT0509762-GT0509768 : GT0509771-GT0509780 |
13 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học. tII/ Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình . - H.: Giáo dục, 1998. - 247tr; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510122 : GT0510128 |
14 |  | Phương pháp giảng dạy mĩ thụât: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Quốc Tỏan . - H.: Giáo dục, 1998. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510107 : GT0510191 |
15 |  | Kí họa: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Lăng Bình . - H.: Đại học Sư phạm; 2003. - 159tr.;24cm Thông tin xếp giá: : B0512779 |
16 |  | Giải phẩu tạo hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đinh Tiến Hiếu . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 134tr.;24cm Thông tin xếp giá: : B0512412 |
17 |  | Mĩ thụât: Giáo trình/ Nguyễn Quốc Tỏan . - H.: Giáo dục, 1998. - 147tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502365 |
18 |  | Hình họa 1: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2003. - 422tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508966 |
19 |  | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: Giáo trình Đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở/ Phạm Thị Chỉnh . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 214tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508971 |
20 |  | Hình họa 3: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510909-A0510910 : B0516552-B0516554 : GT0537138-GT0537163 : GT0537165-GT0537182 |
21 |  | Trang trí. tII: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Ngọc Tới . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510913-A0510914 : B0516558-B0516560 : GT0546979-GT0546991 : GT0546993-GT0547015 : GT0547017-GT0547023 |
22 |  | Hoa trang trí: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 202tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510911-A0510912 : B0516556-B0516557 : GT0537003-GT0537033 : GT0537036-GT0537047 |
23 |  | Kí hoạ 2: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510915-A0510916 : B0516561-B0516563 : GT0537048-GT0537088 : GT0537090-GT0537092 |
24 |  | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Mĩ thuật: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm - Trao đổi kinh nghiệm/ Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 179tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511245-A0511249 : B0517598-B0517607 |