1 | | Bố cục . T.2 / Đàm Luyện . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 211tr.: Hình ảnh; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553531-50 |
2 | | Bố cục. T.3/ Đàm Luyện . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 138tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553551-70 |
3 | | Bố cục. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 211tr.: Hình ảnh; 24cmThông tin xếp giá: : A0508680-1, : B0507901, : B0507915, : B0507917, : GT0508613-21, : GT0508623, : GT0508625-32, : GT0508634-40, : GT0508643-6, : GT0508648, : GT0508650-5, : GT0508657 |
4 | | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 166tr.: Hình ảnh; 24cmThông tin xếp giá: : A0500110-1, : B0500389-91, : GT0501801-9, : GT0501812-3, : GT0501815-6, : GT0501818, : GT0501820-4, : GT0501826-45 |
5 | | Giáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học/ Nguyễn Quốc Toàn . - H.: Đại học Sư phạm, 2014. - 200tr.: tranh vẽ, 27cmThông tin xếp giá: : A1501110-2, : B1501034-40, : GT1500345-54 |
6 | | Giải phẩu tạo hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đinh Tiến Hiếu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 134tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500084-5, : B0500348-50, : GT0501261-305 |
7 | | Giải phẩu tạo hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đinh Tiến Hiếu . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 134tr.;24cmThông tin xếp giá: : B0512412 |
8 | | Hình họa 1/ Triệu Khắc Lễ . - In lần thứ 3. - H.:Đại học Sư phạm, 2011. - 422tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553571-90 |
9 | | Hình họa 1: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2003. - 422tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508966 |
10 | | Hình họa 1: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2004. - 422tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500187-8, : A0508464-5, : B0500499, : B0500501, : B0507449-50, : B0507452, : gt0503471, : GT0503472-5, : GT0503478-87, : GT0503490, : GT0506548, : GT0506564, : GT0506577, : GT0506579-81, : GT0506586, : GT0552516-43, : GT0555746 |
11 | | Hình họa 2/ Triệu Khắc Lễ . - In lần thứ 3. - H.:Đại học Sư phạm, 2008. - 326tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553121-30, : GT0553137, : GT0553140, : GT0553143, : GT0553591-7 |
12 | | Hình họa 2: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu KHắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2005. - 326tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508701-2, : B0507951, : B0507953, : B0507969, : GT0509467-75, : GT0509477-511 |
13 | | Hình họa 3/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2008. - 256tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553491-510 |
14 | | Hình họa 3: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 256tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510909-10, : B0516552-4, : GT0537138-82 |
15 | | Hoa trang trí: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 202tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510911-2, : B0516556-7, : GT0537003-47 |
16 | | Kí hoạ 2: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510915-6, : B0516561-3, : GT0537048-92 |
17 | | Kí họa: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Lăng Bình . - H.: Đại học Sư phạm; 2004. - 159tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500074-5, : B0500333-5, : GT0501036-58, : GT0501060-79 |
18 | | Kí họa: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Lăng Bình . - H.: Đại học Sư phạm; 2003. - 159tr.;24cmThông tin xếp giá: : B0512779 |
19 | | Kí họa: Giáo trình/ Nguyễn Lăng Bình . - H.: Đại học Sư phạm; 2011. - 159tr.;24cmThông tin xếp giá: : GT0553471-90 |
20 | | Klimt: Danh họa thế giới . - H.: Kim Đồng; 2001. - 23tr.;16cm. - ( Tủ sáchnghệ thuật )Thông tin xếp giá: : A0502577-8, : B0512425 |
21 | | Lịch sử mĩ thuật thế giới: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm thị Chính . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 214tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500070-1, : B0500329-30, : GT0500946-7, : GT0500950-62, : GT0500964-5, : GT0500967, : GT0500969-76, : GT0500978-81, : GT0500983-6, : GT0500989-90 |
22 | | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam/ Phạm Thị Chỉnh . - H.: Đại học sư phạm, 2010. - 291tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553166-85 |
23 | | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: Giáo trình Đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở/ Phạm Thị Chỉnh . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 214tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508971 |
24 | | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: Giáo trình Đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở/ Phạm Thị Chỉnh . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 290tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508854-5, : B0508053, : GT0509738, : GT0509742-4, : GT0509746, : GT0509749-52, : GT0509754-5, : GT0509757, : GT0509759-60, : GT0509762-8, : GT0509771-80 |
25 | | Luật xa gần: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ đặng Xuân Cường . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500082-3, : B0500345-7, : GT0501216-21, : GT0501223-33, : GT0501235-59 |
26 | | Luật xa gần: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đặng Xuân Cường . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 123tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0507204 |
27 | | Mĩ thuật cơ bản: Giáo trình/ Ngô Bá Công . - In lần thứ 5. - H.: Đại học Sư Phạm, 2011. - 239tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517317-8, : B0522862-3, : B0522872, : GT0553236-80 |
28 | | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học(từ trình độ THCS lên CĐSP)/ ThsNguyễn Lăng Bình . - H.: Giáo dục, 2006. - 132tr.; 29cmThông tin xếp giá: : B0515646, : B0515677, : GT0538655-9, : GT0538661-77, : GT0538679-95, : GT0538697-729, : GT0538731-9, : GT0538741-3, : GT0538745-61, : GT0538763-82, : GT0538784-99, : GT0538801-6, : GT0538808-24, : GT0538827-49, : GT0538851, : GT0546443-67, : GT0546469-83, : GT0546485-516 |
29 | | Mĩ thuật và phương pháp dạy học Mĩ thuật: Giáo trình / Nguyễn Quốc Toản . - Tái bản có bổ sung sửa chữa. - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517264, : A0517319, : B0522873-5, : GT0553282-4, : GT0553286-95, : GT0553297-305, : GT0553308-22, : GT0553324-5 |
30 | | Mĩ thuật và phương pháp dạy học. tII/ Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình . - H.: Giáo dục, 1998. - 247tr; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510122, : GT0510128, : GT0510166 |