1 | | A new nation : Adventures in time and place / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras... . - New York : McGraw-Hill, 1996. - 573tr. ; 28cm, Thông tin xếp giá: : A0515382-3 |
2 | | America unbound : The Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 259tr. ; 24cm, Thông tin xếp giá: : A0516780-1, : B0522546 |
3 | | American foreign policy : the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson . - 3rd ed. - New York : Norton & company, Inc, 2007. - 626 tr. ; 24 cm, Thông tin xếp giá: : A0516937-8, : B0522680 |
4 | | American literature/ Kathryn Vanspanckeren . - Revised edition. - California: Harvard University Press, 1994. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512660-1, : B0520711-5 |
5 | | America’s musical landscape / Jean Ferris . - 5th ed. . - Boston : McGraw-Hill , 2006. - 421tr. ; 23cmThông tin xếp giá: : A0517058-9 |
6 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529946 |
7 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 164tr.; 24cm |
8 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525837-8 |
9 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
10 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507002-3, : GT0504190, : GT0504192-3, : GT0504195-204, : GT0504207-9, : GT0504211-21, : GT0504223-7, : GT0504229-31 |
11 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509352-3, : B0514392-4, : GT0530841-84 |
12 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502394-5, : B0505626, : B0505701, : B0505717, : GT0525477-95, : GT0553041, : GT0553047 |
13 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 9/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509555, : A0509557, : B0514663-4, : GT0531336-80 |
14 | | Ba mươi năm CIA/ Willam Colby; Mai Luân dịch . - TP.HCM.: Công an nhân dân, 1997. - 392tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518917 |
15 | | Biên niên sự kiện lịch sử Nam Bộ kháng chiến 1945 -1975 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2012. - 1042tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517666 |
16 | | Biệt động Sài Gòn những trận đánh lịch sử/ B.s.:Quý Long, Kim Thư . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 2014. - 422tr.: ảnh; 27cmThông tin xếp giá: : A1500310, : B1500158 |
17 | | Bí quyết vẽ ký họa/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 145tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502565, : A0519938, : B0503976, : B0504081, : B0504098, : B0504105, : B0504123, : B0511634, : B0512119, : B0512404, : B0512756, : GT0512155, : GT0522198-204 |
18 | | Bí quyết vẽ tranh phong cảnh/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 141tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502595-6, : B0503954, : B0503958-9, : B0503970, : B0512087, : B0512262, : B0512392, : GT0522205-11, : GT0552673, : GT0552681 |
19 | | Bí quyết vẽ tranh thủy mặc/ Ban Tu Thư, Phạm Cao Hoàn . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 78tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502582-4, : B0510327, : B0512273, : B0512288, : B0512359, : B0512364, : B0512435 |
20 | | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502566 |
21 | | Bố già: Tiểu thuyết/ Mario Puzo . - H.: Văn học, 1997. - 674tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518901 |
22 | | Bùi Xuân Phái (1920-1988) . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 84tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0512133 |
23 | | Các dân tộc thiểu số miền tây Phú Yên trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ (1945-1975) / Cao Xuân Thiêm ch.b., Nguyễn Niên, Nguyễn Kiều Hưng . - Phú Yên: TP. Tuy Hoà, 2010. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0552254-303 |
24 | | Các họa sĩ trường cao đẳng mỹ thuật Đông Dương= Les peintres de l'école superieure des beaux arts de l'indochine painters of the fine arts college of indochina/ Quang Phòng . - H.: mỹ thuật, 1998. - 147tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0512199 |
25 | | Cấu trúc hội họa/ Đặng Ngọc Trân . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 231tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502589-90, : B0509125, : B0512293, : B0512303, : B0512380 |
26 | | Chăm sóc thẩm mỹ bằng xoa bóp huyệt vị/ Kim Nghĩa Thành, Cao Vĩnh Tường; Mai Lý dịch . - H.: Phụ nữ, 1997. - 178tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518430, : B0524303 |
27 | | Chân dung người tình tổng thống/ Gerald Petierich; Văn Hòa, Kim Thủy dịch . - H. Văn học, 1996. - 483tr.; 19cm |
28 | | Chiếc lá cuối cùng/ O.Henry; Ngô Vĩnh Thiện dịch . - H.: Văn học, 2007. - 230tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512916-7, : B0519060-2, : B0525102-5 |
29 | | Chị em thù hận/ Janet Dailey; Văn Hòa dịch . - Tái bản. - H.: Lao động, 1994. - 622tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503570 |
30 | | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Ngô Vĩnh, Hồ Thể Tần dịch . - H.: Văn học, 2005. - 602tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512680-1, : B0519124-6 |